| TÀI SẢN | | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,229 | 7,295 | 1,295 | 1,725 | 1,394 | 21,219 | 17,239 | 16,752 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,068 | 6,066 | 78 | 100 | 25 | 4,749 | 1,274 | 1,050 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | | 86 | 86 | 578 | 373 | 12,970 | 58 | 707 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 934 | 934 | 934 | 934 | 956 | 3,500 | 15,907 | 14,879 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 227 | 209 | 196 | 113 | 41 | | | 117 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 13,960 | 24,330 | 39,836 | 50,096 | 60,897 | 76,115 | 94,828 | 118,675 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | 5,121 | 5,121 | 5,121 | 5,121 | 4,196 | 4,202 |
| II. Tài sản cố định | 13,671 | 23,844 | 34,204 | 44,890 | 55,691 | 69,910 | 86,550 | 103,010 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 288 | 401 | 426 | | | 999 | 3,996 | 11,464 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 16,188 | 31,625 | 41,131 | 51,821 | 62,291 | 97,334 | 112,066 | 135,428 |
| A. Nợ phải trả | 24,348 | 25,883 | 26,352 | 20,912 | 10,677 | 30,104 | 61,859 | 90,473 |
| I. Nợ ngắn hạn | 24,348 | 25,883 | 26,352 | 20,912 | 10,677 | 30,104 | 61,859 | 90,419 |
| II. Nợ dài hạn | | | | | | | | 53 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -8,160 | 5,742 | 14,779 | 30,910 | 51,614 | 67,230 | 50,208 | 44,955 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 16,188 | 31,625 | 41,131 | 51,821 | 62,291 | 97,334 | 112,066 | 135,428 |