CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu (glt)

21.30
0.40
(1.91%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh188,489105,271658,789147,829121,481122,298162,713241,998168,047219,367134,073158,175142,176202,888211,263283,085233,54978,563
4. Giá vốn hàng bán149,97871,112598,217100,85170,72877,387102,646167,052102,806145,46181,338104,56597,120138,377142,863189,318158,47354,610
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,51134,15960,55446,91550,75244,88260,00174,87865,23773,81952,55953,57245,01264,50268,24393,57774,74423,834
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,9007,24860,9881,8502,0832,4552,1173,4243,9694,5286,47935,3104,0242,9856,7922,011224118
7. Chi phí tài chính1,9315711,066971558518379-3341,4491,5353,7598729582,0353,04312,6553,0321,049
-Trong đó: Chi phí lãi vay564240793518342421318-3381,3191,2913405656719361,3166,0291,203906
9. Chi phí bán hàng19,59314,84816,20616,36215,20616,84218,60920,50418,40719,30118,05714,61113,90616,65318,10121,64513,699
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,27812,67923,40513,50211,93911,34212,44812,29013,18913,64612,74013,88112,54411,42710,7907,5605,79510,417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,60913,30780,86517,93125,13318,63430,68345,84236,16143,86624,48366,59729,14642,82143,56757,45652,46912,485
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,45613,45580,17727,07125,01918,47730,92246,29436,29343,76324,56863,00629,35243,56243,56356,83452,47812,495
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,22210,63064,42022,61420,97914,73524,89037,02028,15134,57318,74943,64425,04737,62635,17649,48645,0389,048
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,82410,33760,37022,46619,21514,64622,65034,35226,49227,49815,90139,77024,01133,75431,94047,76442,6479,048

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn325,414157,562280,333241,452116,95195,370116,966140,186193,592181,812136,498142,18894,251110,909128,096133,550128,38276,032
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,62425,13017,54951,38426,90922,95310,83418,83429,31223,17721,77518,69927,62015,98113,5403,7763,3397,633
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,94568,44528,94546,25026,70332,16821,75134,10028,05729,40457,67156,2185,27811,9648,5806,5854462,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn67,21840,395222,077119,65535,53819,81861,14557,72865,458106,03825,09142,84435,88263,24978,49589,41791,23049,998
IV. Tổng hàng tồn kho218,70219,48110,76919,84122,06614,48617,50423,40264,45318,34425,42518,08519,42712,52021,33527,40524,32113,557
V. Tài sản ngắn hạn khác18,9264,1119924,3215,7355,9455,7326,1226,3124,8496,5376,3426,0447,1956,1476,3689,0462,844
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,88425,69623,69730,60140,24436,05433,73326,39819,84728,68025,54526,96385,73685,26170,75568,67862,18014,701
I. Các khoản phải thu dài hạn3085355,8365,8295,8325,7374,8763,19914,901
II. Tài sản cố định24,13324,87723,0857,30114,5098,3598,6429,2399,86510,49211,10211,7627501,1721,4191,5491,981798
III. Bất động sản đầu tư16,33218,02919,30916,23410,7044,9771,1961,6284,59810,84415,50521,23426,80532,07611,058
IV. Tài sản dở dang dài hạn173202522782231501951,2371,134449
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1007,5754,69256,26249,43643,25337,24224,162200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6217162571,1311,5411,8542,1383323713193,1303,46414,89514,7903,7152,6333,9612,644
VII. Lợi thế thương mại844227591,0971,4341,7722,1092,4472,7903,122
TỔNG CỘNG TÀI SẢN350,298183,257304,030272,053157,195131,424150,700166,584213,438210,491162,043169,150179,987196,171198,852202,228190,56190,733
A. Nợ phải trả200,88931,423153,317160,38754,54035,39050,54567,00099,49585,69945,81242,63344,14953,38759,65388,408106,35640,244
I. Nợ ngắn hạn199,92529,373151,589158,78553,02034,32949,63466,04598,20584,30643,33240,01941,30550,58852,34888,408106,35630,801
II. Nợ dài hạn9642,0501,7281,6021,5211,0619119541,2891,3932,4812,6152,8442,7997,3059,443
B. Nguồn vốn chủ sở hữu149,408151,834150,714111,666102,65596,034100,15599,584113,944124,792116,231126,517135,838142,784139,199113,82084,20550,489
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN350,298183,257304,030272,053157,195131,424150,700166,584213,438210,491162,043169,150179,987196,171198,852202,228190,56190,733
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |