CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu (glt)

26.50
-1.40
(-5.02%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh105,271658,789147,829121,481122,298162,713241,998168,047219,367134,073158,175142,176202,888211,263283,085233,54978,563
2. Các khoản giảm trừ doanh thu196328666848817638449157190332119
3. Doanh thu thuần (1)-(2)105,271658,771147,766121,481122,269162,647241,930168,042219,279133,898158,137142,132202,879211,106282,895233,21778,443
4. Giá vốn hàng bán71,112598,217100,85170,72877,387102,646167,052102,806145,46181,338104,56597,120138,377142,863189,318158,47354,610
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,15960,55446,91550,75244,88260,00174,87865,23773,81952,55953,57245,01264,50268,24393,57774,74423,834
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,24860,9881,8502,0832,4552,1173,4243,9694,5286,47935,3104,0242,9856,7922,011224118
7. Chi phí tài chính5711,066971558518379-3341,4491,5353,7598729582,0353,04312,6553,0321,049
-Trong đó: Chi phí lãi vay240793518342421318-3381,3191,2913405656719361,3166,0291,203906
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh7,0787,5175,4484673,72828
9. Chi phí bán hàng14,84816,20616,36215,20616,84218,60920,50418,40719,30118,05714,61113,90616,65318,10121,64513,699
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,67923,40513,50211,93911,34212,44812,29013,18913,64612,74013,88112,54411,42710,7907,5605,79510,417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,30780,86517,93125,13318,63430,68345,84236,16143,86624,48366,59729,14642,82143,56757,45652,46912,485
12. Thu nhập khác33110818,36056842859820984261556407910172873210
13. Chi phí khác1847959,220169165189145771871764,14720116817670924
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)147-6889,140-113-157239453132-10385-3,591206741-4-622910
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,45580,17727,07125,01918,47730,92246,29436,29343,76324,56863,00629,35243,56243,56356,83452,47812,495
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,83015,2924,4604,0473,6916,0449,2568,1099,1886,02719,3414,3045,7748,5717,1067,6983,457
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5465-3-751-1218332-20722162-184243-258-10
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,82515,7574,4574,0403,7436,0329,2758,1429,1905,81919,3634,3045,9368,3877,3487,4403,447
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,63064,42022,61420,97914,73524,89037,02028,15134,57318,74943,64425,04737,62635,17649,48645,0389,048
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2934,0501481,764892,2402,6671,6597,0752,8483,8741,0363,8723,2361,7222,391
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,33760,37022,46619,21514,64622,65034,35226,49227,49815,90139,77024,01133,75431,94047,76442,6479,048

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn157,562280,333241,452116,95195,370116,966140,186193,592181,812136,498142,18894,251110,909128,096133,550128,38276,032
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,13017,54951,38426,90922,95310,83418,83429,31223,17721,77518,69927,62015,98113,5403,7763,3397,633
1. Tiền1,7658,04944,38422,8099,8535,1348,78114,8124,44410,2755,1993,9406,6819,5403,7763,3397,633
2. Các khoản tương đương tiền23,3659,5007,0004,10013,1005,70010,05314,50018,73311,50013,50023,6809,3004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn68,44528,94546,25026,70332,16821,75134,10028,05729,40457,67156,2185,27811,9648,5806,5854462,000
1. Chứng khoán kinh doanh57,67156,2185,27811,9648,5806,5854462,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn68,44528,94546,25026,70332,16821,75134,10028,05729,404
III. Các khoản phải thu ngắn hạn40,395222,077119,65535,53819,81861,14557,72865,458106,03825,09142,84435,88263,24978,49589,41791,23049,998
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng23,980180,99632,93630,17825,15762,67755,75455,55497,60624,18140,99626,28852,94071,07180,85587,98037,616
2. Trả trước cho người bán4901,61068,43711,6906791,5522,2401,3553,6067714353,0162,7642,1743,8012,91912,545
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn17,00035,1209,8007,000
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0337,44629,2663,6292,4892,8293,7022,6752,3073,1372,8638,0638,4336,3105,352927260
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,109-3,095-10,984-9,960-8,507-5,913-3,968-3,925-4,480-2,997-1,450-1,485-888-1,059-591-595-423
IV. Tổng hàng tồn kho19,48110,76919,84122,06614,48617,50423,40264,45318,34425,42518,08519,42712,52021,33527,40524,32113,557
1. Hàng tồn kho24,47615,88925,20726,71819,23221,34027,15067,01621,55727,43320,08921,24714,18622,62527,85224,59613,875
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,996-5,120-5,366-4,652-4,746-3,836-3,748-2,562-3,214-2,008-2,003-1,819-1,666-1,290-447-276-319
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1119924,3215,7355,9455,7326,1226,3124,8496,5376,3426,0447,1956,1476,3689,0462,844
1. Chi phí trả trước ngắn hạn332434,3214,5774,8174,6054,8182,8603,1272,5964,1062,6642,8002,3322,3022,18436
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,0777491,1271,1271,1271,3043,4521,1651,5531,1541,7621,4051,181160922157
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước315573341151537
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,3551,0811,6182,9902,6343,8655,7892,114
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,69623,69730,60140,24436,05433,73326,39819,84728,68025,54526,96385,73685,26170,75568,67862,18014,701
I. Các khoản phải thu dài hạn85355,8365,8295,8325,7374,8763,19914,901
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn6012,163
5. Phải thu dài hạn khác25355,8365,8295,8325,9435,0823,1992,739
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-206-206
II. Tài sản cố định24,87723,0857,30114,5098,3598,6429,2399,86510,49211,10211,7627501,1721,4191,5491,981798
1. Tài sản cố định hữu hình24,33023,0677,2706,712187943155658161,0501,3357201,1061,3161,5491,981798
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình54718317,7978,1738,5488,9249,3009,67610,05110,4272966102
III. Bất động sản đầu tư16,33218,02919,30916,23410,7044,9771,1961,6284,59810,84415,50521,23426,80532,07611,058
- Nguyên giá62,34561,64560,94656,16650,04044,41339,98440,10040,14939,92438,18037,58436,92836,08811,448
- Giá trị hao mòn lũy kế-46,013-43,616-41,637-39,932-39,336-39,436-38,788-38,471-35,552-29,080-22,674-16,349-10,123-4,012-389
IV. Tài sản dở dang dài hạn173202522782231501951,2371,134449
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17320252278223150
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,5754,69256,26249,43643,25337,24224,162200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh49,64142,11036,34332,45620,528
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,5064,6926,6217,3266,9114,7863,634200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,931
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7162571,1311,5411,8542,1383323713193,1303,46414,89514,7903,7152,6333,9612,644
1. Chi phí trả trước dài hạn6471939801,3931,7121,9451511728717666211,89912,174874176290
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại69641521481421931811992322342748482102626810
3. Tài sản dài hạn khác2,7202,7752,9482,5682,6312,4313,6932,344
VII. Lợi thế thương mại844227591,0971,4341,7722,1092,4472,7903,122
TỔNG CỘNG TÀI SẢN183,257304,030272,053157,195131,424150,700166,584213,438210,491162,043169,150179,987196,171198,852202,228190,56190,733
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả31,423153,317160,38754,54035,39050,54567,00099,49585,69945,81242,63344,14953,38759,65388,408106,35640,244
I. Nợ ngắn hạn29,373151,589158,78553,02034,32949,63466,04598,20584,30643,33240,01941,30550,58852,34888,408106,35630,801
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,8126,82212,6323,8517,9411,64215,00633,6273,6568,4904,5035,2076,40627,66141,2685,634
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,34293,1779,55714,38617,67021,80630,10826,58820,51616,25910,48621,74926,50626,35732,87341,4648,375
4. Người mua trả tiền trước2,6311,429128,53213,6942,2072,1407,31730,7403,3874,7744,2164,5838882,0388,5323,2641,882
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1575,1583,4613,8473,5395,5895,2227,6098,5453,1434,2923,9787,3028,16511,88311,0724,788
6. Phải trả người lao động9785,0302,4071,8141,4202,9912,7793,4902,8291,1952321773961,8284871,1271,021
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,15736,6881,1121,6561,7614,5991,5313,1593,0075358037832,4481,5882,518279130
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn632819396371,3041,2408111,114744
11. Phải trả ngắn hạn khác3208871,5571,4259281,09811,7126,4266,40410,7457,7702,7412,7821,5219386,0968,318
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,2762,0212,8591,6508051,3753,2882,6833,7101,2762,2111,3633,0573,0331,010433198
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4492,1051,5401,2788448551,6361,3901,5361,7491,5191,4292,0031,4132,5071,354455
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,0501,7281,6021,5211,0619119541,2891,3932,4812,6152,8442,7997,3059,443
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn178117278322
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác90
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,443
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm82854139
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,571321196742884707699791851959
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2031382212216941,5921,5011,0276,589
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3891,4061,4067781,0231,2891,633716
B. Nguồn vốn chủ sở hữu151,834150,714111,666102,65596,034100,15599,584113,944124,792116,231126,517135,838142,784139,199113,82084,20550,489
I. Vốn chủ sở hữu151,834150,714111,666102,65596,034100,15599,584113,944124,792116,231126,517135,838142,784139,199113,82084,20550,489
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu104,56192,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36463,75846,14017,526
2. Thặng dư vốn cổ phần6,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,08362364125,225
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-11,401-1,007-1,007-1,007-286-225-225-225-225
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,5163,6883,0721,983238239248250
9. Quỹ dự phòng tài chính2,4462,6854,4364,2744,2414,2092,018450
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối52,58754,35225,13116,92512,99717,55816,97529,94227,48012,05917,73227,55031,84328,62939,70231,4217,263
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,85211,6487,6497,4605,8567,3997,4128,80310,2654,2858,6616,4118,5057,8685,5143,963
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN183,257304,030272,053157,195131,424150,700166,584213,438210,491162,043169,150179,987196,171198,852202,228190,56190,733
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |