Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP (gvr)

27.35
-0.50
(-1.80%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,279,40622,167,76525,483,88926,226,27021,140,40919,824,57114,090,38520,059,64515,576,06815,083,61117,266,69021,463,287
4. Giá vốn hàng bán19,346,18917,175,50519,083,83118,614,30516,517,11915,181,00810,828,99614,801,32912,172,74111,948,64714,031,76716,011,826
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,908,1444,962,8986,342,1137,575,2884,599,1954,622,9873,252,5135,246,4133,372,2053,120,4533,185,9035,390,398
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,065,3961,114,793885,463830,8142,968,396731,503475,562571,194538,914580,241730,588893,315
7. Chi phí tài chính439,464618,012696,015719,154867,059791,941507,158706,356519,5591,150,125707,290564,802
-Trong đó: Chi phí lãi vay359,61477,578490,849608,000726,130661,091380,379579,720465,341348,305428,696371,751
9. Chi phí bán hàng550,824591,451591,230507,094442,912428,986326,405418,234335,683324,837399,025397,907
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,143,4511,864,4501,762,8201,681,9791,774,0601,629,3621,452,1891,525,6961,215,4701,245,5991,344,2751,327,404
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,001,2092,795,5284,381,1005,783,3284,802,9832,917,9261,675,9143,480,0262,218,7931,414,7831,811,1874,139,250
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,915,8924,113,8925,701,6196,212,7695,911,1754,655,3123,253,1114,707,5393,270,7662,570,4082,987,5534,987,915
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,103,4723,372,8624,753,2595,340,0475,076,3543,833,3582,544,9273,935,8072,796,6032,016,2702,297,4093,790,389
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,213,3202,623,1753,838,8214,158,1963,770,7303,250,1801,966,8263,477,7762,488,6631,712,4062,085,8173,268,218

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn27,738,54023,842,24923,395,88722,769,35222,166,79721,069,82318,414,07417,191,11814,945,19014,703,81217,205,09823,585,569
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,187,0325,564,0894,370,2935,303,6195,528,2847,114,7885,159,7405,161,4456,034,3345,504,1596,832,5909,866,720
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,561,27111,355,36011,211,63910,279,30510,764,7516,559,6645,474,7664,399,0892,699,2512,487,2602,706,9353,061,829
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,522,8112,546,0202,731,9312,849,0792,949,2342,899,9773,525,3763,295,1732,895,9692,936,2123,079,2763,871,291
IV. Tổng hàng tồn kho4,364,5983,360,2404,115,5593,470,6462,079,2983,506,8163,285,4113,541,9392,601,3992,933,1913,801,8935,848,051
V. Tài sản ngắn hạn khác1,102,8281,016,540966,465866,702845,231988,578968,781793,472714,237842,990784,403937,678
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn55,806,19154,219,84554,981,04356,244,84658,111,38357,447,21758,894,12957,291,59154,857,37251,963,84346,264,34542,252,878
I. Các khoản phải thu dài hạn690,141657,484674,381687,630736,244741,052880,7991,449,1841,014,4951,281,078101,608128,517
II. Tài sản cố định35,354,72634,438,24233,943,66232,558,96230,562,37427,698,71625,425,31721,156,75116,660,47313,486,68712,925,55312,910,422
III. Bất động sản đầu tư1,282,7921,344,0221,418,6511,477,7921,476,1811,345,3071,183,2531,087,1731,000,021820,229710,312667,309
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,109,91710,774,41212,094,64714,729,35918,001,72221,744,56825,383,53428,640,10131,387,42832,437,67328,378,00824,394,198
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,641,2552,956,5322,823,2082,760,2273,163,0283,430,6143,610,3663,353,7883,561,0142,833,9463,352,9773,378,265
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,559,0943,858,5183,989,5794,029,1944,166,2422,471,4712,379,3061,604,5941,182,0131,040,425721,607669,976
VII. Lợi thế thương mại168,265190,63536,9141,6825,59215,48931,55551,92963,80474,279104,190
TỔNG CỘNG TÀI SẢN83,544,73178,062,09478,376,93079,014,19880,278,17978,517,04077,308,20374,482,70969,802,56266,667,65463,469,44365,838,446
A. Nợ phải trả24,938,43523,084,89124,910,88527,074,15828,847,52727,920,49027,739,90026,448,44124,600,28323,370,51221,219,61223,050,338
I. Nợ ngắn hạn11,925,5299,652,53610,368,07110,866,85111,015,0389,728,62010,046,58110,474,30210,156,71110,054,94510,294,27114,133,901
II. Nợ dài hạn13,012,90613,432,35514,542,81416,207,30717,832,48918,191,87017,693,31815,974,14014,443,57113,315,56610,925,3418,916,437
B. Nguồn vốn chủ sở hữu58,606,29654,977,20353,466,04551,940,03951,430,65250,596,55049,568,30348,034,26745,202,28043,297,14242,249,83142,788,109
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN83,544,73178,062,09478,376,93079,014,19880,278,17978,517,04077,308,20374,482,70969,802,56266,667,65463,469,44365,838,446
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |