Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP (gvr)

27.20
-0.50
(-1.81%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,318,3407,717,0654,653,6684,590,3337,606,79726,279,40622,167,76525,483,88926,226,27021,140,40919,824,57114,090,38520,059,64515,576,06815,083,611
Giá vốn hàng bán6,224,8316,120,2163,491,7373,509,4045,988,02919,346,18917,175,50519,083,83118,614,30516,517,11915,181,00810,828,99614,801,32912,172,74111,948,647
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,075,7581,595,5571,160,8681,075,9611,603,1486,908,1444,962,8986,342,1137,575,2884,599,1954,622,9873,252,5135,246,4133,372,2053,120,453
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,431,5171,074,842786,262708,5881,022,9115,001,2092,795,5284,381,1005,783,3284,802,9832,917,9261,675,9143,480,0262,218,7931,414,783
Tổng lợi nhuận trước thuế2,706,7941,306,4071,124,199778,4931,671,8255,915,8924,113,8925,701,6196,212,7695,911,1754,655,3123,253,1114,707,5393,270,7662,570,408
Lợi nhuận sau thuế 2,398,0711,120,720934,649650,0321,416,1865,103,4723,372,8624,753,2595,340,0475,076,3543,833,3582,544,9273,935,8072,796,6032,016,270
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,973,133943,784820,840475,5631,164,3964,213,3202,623,1753,838,8214,158,1963,770,7303,250,1801,966,8263,477,7762,488,6631,712,406
Tổng tài sản ngắn hạn27,738,54025,448,90523,473,48822,975,13024,185,72627,738,54023,842,24923,395,88722,769,35222,166,79721,069,82318,414,07417,191,11814,945,19014,703,812
Tiền mặt6,187,0325,861,4564,203,6724,611,5695,677,9076,187,0325,564,0894,370,2935,303,6195,528,2847,114,7885,159,7405,161,4456,034,3345,504,159
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,561,27113,025,35012,675,29211,744,35111,227,06013,561,27111,355,36011,211,63910,279,30510,764,7516,559,6645,474,7664,399,0892,699,2512,487,260
Hàng tồn kho4,390,8943,143,4203,356,4093,109,8583,404,9474,390,8943,388,1384,216,1703,532,9842,094,1993,573,8333,342,4383,556,5632,608,0443,025,386
Tài sản dài hạn55,806,19152,731,80053,576,92453,938,01154,199,54855,806,19154,219,84554,981,04356,244,84658,111,38357,447,21758,894,12957,291,59154,857,37251,963,843
Tài sản cố định35,354,72634,413,27835,232,55334,903,33834,459,02435,354,72634,438,24233,943,66232,558,96230,562,37427,698,71625,425,31721,156,75116,660,47313,486,687
Đầu tư tài chính dài hạn2,641,2552,664,1272,862,2912,957,3402,987,6982,641,2552,956,5322,823,2082,760,2273,163,0283,430,6143,610,3663,353,7883,561,0142,833,946
Tổng tài sản83,544,73178,180,70677,050,41276,913,14178,385,27483,544,73178,062,09478,376,93079,014,19880,278,17978,517,04077,308,20374,482,70969,802,56266,667,654
Tổng nợ24,938,43520,767,83520,328,64620,894,96423,531,69724,938,43523,084,89124,910,88527,074,15828,847,52727,920,49027,739,90026,448,44124,600,28323,370,512
Vốn chủ sở hữu58,606,29657,412,87156,721,76656,018,17754,853,57758,606,29654,977,20353,466,04551,940,03951,430,65250,596,55049,568,30348,034,26745,202,28043,297,142

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.05K0.66K0.96K1.04K0.94K0.81K15.37K35.08K25.10K17.27K21.04K32.97K66.54K
Giá cuối kỳ30.35K21K13.43K35.03K27.94K9.43K9.02K25.18K13K13K13K13KK
Giá / EPS (PE)28.81 (lần)32.02 (lần)13.99 (lần)33.70 (lần)29.64 (lần)11.61 (lần)0.59 (lần)0.72 (lần)0.52 (lần)0.75 (lần)0.62 (lần)0.39 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.62 (lần)3.79 (lần)2.11 (lần)5.34 (lần)5.29 (lần)1.90 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.65K13.74K13.37K12.99K12.86K12.65K387.39K484.50K455.94K436.72K426.16K431.59K370.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.07 (lần)1.53 (lần)1 (lần)2.70 (lần)2.17 (lần)0.75 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4,000 (Mi)4,000 (Mi)4,000 (Mi)4,000 (Mi)4,000 (Mi)4,000 (Mi)128 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.20%30.54%29.85%28.82%27.61%26.83%23.82%23.08%21.41%22.06%27.11%35.82%42.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.80%69.46%70.15%71.18%72.39%73.17%76.18%76.92%78.59%77.94%72.89%64.18%57.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.85%29.57%31.78%34.26%35.93%35.56%35.88%35.51%35.24%35.06%33.43%35.01%33.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu42.55%41.99%46.59%52.13%56.09%55.18%55.96%55.06%54.42%53.98%50.22%53.87%56.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.15%70.43%68.22%65.74%64.07%64.44%64.12%64.49%64.76%64.94%66.57%64.99%59.73%
6/ Thanh toán hiện hành232.60%247.01%225.65%209.53%201.24%216.58%183.29%164.13%147.15%146.23%167.13%166.87%192.02%
7/ Thanh toán nhanh195.78%211.90%184.99%177.02%182.23%179.84%150.02%130.17%121.47%116.15%129.13%125.20%147.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.88%57.64%42.15%48.81%50.19%73.13%51.36%49.28%59.41%54.74%66.37%69.81%79.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.46%28.40%32.51%33.19%26.33%25.25%18.23%26.93%22.31%22.63%27.20%32.60%43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn94.74%92.98%108.92%115.18%95.37%94.09%76.52%116.69%104.22%102.58%100.36%91%101.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu44.84%40.32%47.66%50.49%41.10%39.18%28.43%41.76%34.46%34.84%40.87%50.16%72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho440.60%506.93%452.63%526.87%788.71%424.78%323.98%416.17%466.74%394.95%358.71%271.84%325.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.03%11.83%15.06%15.86%17.84%16.39%13.96%17.34%15.98%11.35%12.08%15.23%24.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.04%3.36%4.90%5.26%4.70%4.14%2.54%4.67%3.57%2.57%3.29%4.96%10.72%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.19%4.77%7.18%8.01%7.33%6.42%3.97%7.24%5.51%3.96%4.94%7.64%17.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)22%15%20%22%23%21%18%23%20%14%15%20%34%
Tăng trưởng doanh thu18.55%-13.01%-2.83%24.06%6.64%40.70%-29.76%28.79%3.26%-12.64%-19.55%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận60.62%-31.67%-7.68%10.28%16.02%65.25%-43.45%39.74%45.33%-17.90%-36.18%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.03%-7.33%-7.99%-6.15%3.32%0.65%4.88%7.51%5.26%10.14%-7.94%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.60%2.83%2.94%0.99%1.65%2.07%3.19%6.27%4.40%2.48%-1.26%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.02%-0.40%-0.81%-1.57%2.24%1.56%3.79%6.70%4.70%5.04%-3.60%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |