CTCP Hacisco (has)

9.30
-0.50
(-5.10%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh115,620145,551197,531152,074173,739240,545259,478378,662316,926167,63583,010127,89457,74281,76784,678113,156151,934155,557107,22492,331
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)115,620145,551197,531152,074173,739240,545259,478378,662316,926167,63583,010127,89457,74281,76784,678113,156151,934155,557107,22492,331
4. Giá vốn hàng bán108,192135,385182,758139,764160,192226,509242,313350,202300,735155,76576,461122,10753,52272,76271,71296,510127,908130,93892,34979,493
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,42810,16614,77312,31013,54614,03617,16528,46016,19111,8696,5495,7874,2209,00512,96616,64624,02624,62014,87512,837
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,6121,0512,1912,4523,0993,6162,2532,7182,2683,1994,9423,2584,7963,8764,6004,0841,46340734528
7. Chi phí tài chính1,6942,1912,7751,46451664460971516-40196-2175,0555463177731,398614549649
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6181,0763,7011,55746945619927117916763422162531,398614549649
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,5048,39511,2719,9199,88710,17712,88911,8289,3929,3635,9447,24613,0417,1729,4455,7084,8554,8805,1475,324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1586322,9183,3796,2436,8316,46818,3798,5505,7445,3512,016-9,0815,1627,79614,24919,23719,5329,5236,893
12. Thu nhập khác6685061,16063761018,05629551465,61724,6392,5914732,566169116082
13. Chi phí khác11148607113471361,244886164539291,12711,124936312137710
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)65735855352-271-12716,812-591-113-53-8834,49013,5151,6554702,55415618372
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4999903,4713,4305,9726,70523,28017,7888,4385,6914,4686,5064,4356,8178,26616,80319,39319,5339,6076,966
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1812695244788031,1494,5703,7051,8761,1439661,5533,9181,4281,0814,0795,3952,4311,201
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1812695244788031,1494,5703,7051,8761,1439661,5533,9181,4281,0814,0795,3952,4311,201
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3177222,9472,9525,1695,55518,71014,0846,5624,5473,5034,9535175,3897,18512,72413,99817,1038,4066,966
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3177222,9472,9525,1695,55518,71014,0846,5624,5473,5034,9535175,3897,18512,72413,99817,1038,4066,966

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn178,118180,406179,749174,320194,616211,076224,733237,656342,277220,338205,791173,663181,784195,994198,022215,441257,331183,924167,789128,599
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,9145,5684,03418,87710,91914,97510,86422,58536,2912,9237,07344,79037,16812,39023,18232,32740,8135,9326,33212,743
1. Tiền4,2163,9502,4686,3584,5623,6475,61414,25930,6372,9237,0733,2902,1683,2902,6115,12714,8135,4323,83212,743
2. Các khoản tương đương tiền1,6981,6181,56612,5186,35711,3285,2508,3265,65441,50035,0009,10020,57127,20026,0005002,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,22125,09922,18810,6548,57512,48226,57015,48218,86221,86638,2662,4592,23213,9099,064294478238
1. Chứng khoán kinh doanh2,1372,1396,1876,4896,4896,4896,4896,4897,13126,80143,4097,4087,40814,5169,491851530238
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,116-1,039-3,999-5,335-5,514-5,607-5,419-5,558-5,269-4,936-5,143-4,949-5,176-607-426-557-52
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,20024,00020,0009,5007,60011,60025,50014,55017,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn138,153138,699145,809136,832166,933180,959162,001179,270191,874188,442151,782115,579130,864151,478146,323160,425180,090138,990111,14480,763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng112,578117,175127,770129,211155,544173,303136,930157,225151,500145,90468,49151,07762,92984,41083,31376,81387,20971,82158,20841,534
2. Trả trước cho người bán2,5723,0283,6673,4191,2916182,3272,5843,7095,6814,7552,6233,8902,6153,0174,8143,2746,9513,2853,721
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,116816
6. Phải thu ngắn hạn khác24,05024,41323,42151,31058,62556,91571,73268,15686,18186,41585,25468,59770,76267,55363,36179,14490,10660,71650,14935,597
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,048-5,917-9,049-47,108-48,527-49,877-50,103-49,511-49,516-49,559-6,718-6,718-6,718-3,101-3,368-346-499-499-499-90
IV. Tổng hàng tồn kho12,80610,6937,7197,7047,8472,66025,29720,32089,3166,3457,2988,5499,59615,87916,94720,44534,82037,49250,31334,163
1. Hàng tồn kho12,80610,6937,7197,7047,8472,66025,30520,32889,3246,3547,3078,5589,60415,91116,98720,48434,82037,49250,31334,163
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8-8-8-8-8-8-8-32-40-40
V. Tài sản ngắn hạn khác253462543425,9337621,3722,2861,9252,3382,5051,9511,1301,273930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn142548811
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ63452545,933
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước51
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7621,3722,2861,9252,3382,4941,9511,1301,273930
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn35,82739,78022,87726,54426,99623,62225,31431,57035,50831,73730,96732,42032,99840,82743,02150,53640,56918,20415,93013,483
I. Các khoản phải thu dài hạn3314012,3762,3861,7125,889
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3314012,3762,3861,7125,889
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,09015,9593,0073,7833,1193,1173,6974,5342,1252,7042,9384,36712,41620,02122,03217,88831,32215,44812,77811,455
1. Tài sản cố định hữu hình13,09015,9593,0073,7833,1193,1173,6974,5342,0732,6222,7914,1234,9729,05810,7776,72920,1657,3284,4464,072
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình52821472447,44410,96311,25511,15911,1578,1218,3317,384
III. Bất động sản đầu tư14,04610,02911,31512,70313,9349,5979,90515,84116,55917,49718,47318,87011,39711,65011,90412,158
- Nguyên giá23,73218,09918,09918,09917,96214,01414,01425,20025,20025,20025,21124,58012,68512,68512,68512,685
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,686-8,070-6,784-5,396-4,028-4,417-4,110-9,358-8,641-7,703-6,739-5,710-1,289-1,035-781-528
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,5014612752651,0601,2162,66914014014014099993,105263542,1821,065
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2652652651,0601,2162,508
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,50119510161
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,2668,2668,2669,2669,2668,2668,2668,2668,2669,6988,8488,3168,3168,8768,87617,3328,9692,345945945
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8,2668,2668,2668,2668,2668,2668,2668,2668,2669,6988,8488,3168,3168,8768,87617,3328,9692,345945945
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác425242891,69856972772918111053153572618
1. Chi phí trả trước dài hạn42524289529119189181110531572618
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,693540609540350
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN213,946220,186202,626200,864221,612234,699250,047269,226377,785252,075236,758206,083214,782236,821241,043265,977297,900202,128183,720142,081
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả74,82579,50461,05359,33277,11889,735104,513135,802257,444137,62481,95254,68168,20986,11889,613110,959147,127137,289143,768107,321
I. Nợ ngắn hạn66,72471,53560,76459,05976,85189,469104,287135,125256,780136,59580,97553,83966,34883,37188,791110,051143,111130,120137,196106,803
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,66515,76825,08321,28821,93241,99937,31766,5972,3961761761761761,6684005,4325,3556,8927,140
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn19,77540,25613,05313,68316,28012,35716,83416,082194,85866,54211,5508,49213,56712,44817,90916,82513,07212,9025,3006,183
4. Người mua trả tiền trước8,1503,0418,5234,1875,2881,8069,2107,68613,1726,9343,3075,2993,0078,4427,4638,44623,99445,94177,95751,285
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,8912,2021,4581,2251,7394,1453,7661,3341,3554,3882,3724614,8005,0388,6506,3114,8016,1021,4341,275
6. Phải trả người lao động2,4442,1671,3556,1147,5612,8371,72610,5957,75820,37544,10219,11624,43326,61320,95542,56344,79527,12020,20912,555
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16,909812,9802,7655,3275953,6085,4068,5916,01512,97113,22613,52520,44116,54213,28915,5233,1011,976
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,8637,9588,3079,22018,48724,81831,69627,37930,71429,8946,4996,7946,0228,67112,61118,89932,24928,32622,76827,976
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn176
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2762457723891113047154512748171,5422,9933,3173,2461,272660388
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,1017,9682892722672662266776651,0299768421,8612,7478229084,0167,1686,572519
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác757236289272267266226677665649589379379365365526495402172519
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,3447,7325333,2006,4006,400
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5611,849457382322366
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn380388463921
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu139,120140,682141,573141,532144,494144,963145,534133,424120,340114,451154,807151,403146,573150,703151,431155,018150,77364,83939,95234,760
I. Vốn chủ sở hữu139,120140,682141,573141,532144,494144,963145,534133,424120,340114,451154,807151,403146,573150,703151,431155,018150,77364,83939,95234,760
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00059,91959,91925,00016,00016,000
2. Thặng dư vốn cổ phần57,13157,13157,13157,13157,13157,13157,13157,13157,13157,13157,13157,13157,13157,13157,13174,90574,90514,7145,0625,062
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-2,511
5. Cổ phiếu quỹ-2,511-2,511-2,511-2,511-2,511-2,511-2,511-2,511-2,511-2,511-2,511-2,511-2,511-1,083-229
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,8323,8323,8323,8323,8322,6917,9637,9637,9637,9637,8287,8285,8081,9778,5439,9386,658
9. Quỹ dự phòng tài chính3,1403,1403,1403,1403,0053,0052,8842,1181,067609302
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu15,744
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6682,2303,1213,0806,0427,65210,914-1,196-14,280-31,2729,0845,6808505,2503,46712,58411,8538,3426,737
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN213,946220,186202,626200,864221,612234,699250,047269,226377,785252,075236,758206,083214,782236,821241,043265,977297,900202,128183,720142,081
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc