CTCP Hacisco (has)

10.30
0.54
(5.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.76
10
10.30
10
300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.1
0k
46.7 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.0
56 tỷ
8 triệu
14,722
9.5 - 6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.90 (1.70) 18.7%
THD 35.40 (-0.10) 10.5%
LGC 57.30 (-0.50) 9.5%
VCG 22.75 (-0.25) 9.2%
PC1 26.25 (0.00) 6.0%
SCG 66.80 (0.30) 4.8%
CTD 66.00 (-0.50) 4.5%
CII 16.65 (0.00) 3.9%
BCG 8.23 (-0.10) 3.7%
HHV 12.80 (-0.10) 3.3%
DPG 43.45 (-0.30) 2.3%
FCN 15.00 (0.15) 2.0%
LCG 11.50 (-0.10) 1.9%
HBC 7.50 (-0.17) 1.8%
TCD 6.86 (-0.05) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 12.80 (-0.25) 1.0%
DTD 25.50 (0.00) 0.9%
CTI 15.50 (-0.05) 0.8%
S99 11.10 (-0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.15 8,000 10.25 200
9.08 1,000 10.30 1,900
0.00 0 10.35 8,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:43 10 0.24 100 100
13:37 10.30 0.54 200 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.26) 0% 12.50 (0.02) 0%
2018 282 (0.24) 0% 5.50 (0.01) 0%
2019 45 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%
2020 45 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2021 205 (0.20) 0% 5.50 (0.00) 0%
2023 220 (0.02) 0% 5 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,93176,65018,9859,635115,620145,551197,531152,074173,739240,545259,478378,662316,926167,635
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,5072,1511,386-2,7344999903,4713,4305,9726,70523,28017,7888,4385,691
Lợi nhuận sau thuế -2,5252,0791,338-2,7823177222,9472,9525,1695,55518,71014,0846,5624,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,5252,0791,338-2,7823177222,9472,9525,1695,55518,71014,0846,5624,547
Tổng tài sản208,484214,859198,109196,355213,946220,186202,626200,864221,612234,699250,047269,226377,785252,075
Tổng nợ71,91775,73960,80160,38574,82579,50461,05359,33277,11889,735104,513135,802257,444137,624
Vốn chủ sở hữu136,567139,120137,308135,970139,120140,682141,573141,532144,494144,963145,534133,424120,340114,451


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc