Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (hat)

35.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,349,6751,234,4151,079,746448,690755,649813,490714,067590,482585,223529,712484,829417,973389,252323,514325,247298,879237,014
4. Giá vốn hàng bán1,246,1401,142,358999,749425,977710,677757,222647,573524,719538,385443,008400,262341,674328,662273,403281,361257,519198,290
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)103,14391,72479,99622,71244,97256,26766,49465,76446,83886,70384,56776,29960,59050,11243,88641,36038,724
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,6509,6514,8924,2765,8137,0956,1234,3235,7754,5894,7963,7193,8624,5843,1101,0112,817
7. Chi phí tài chính25261
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,21725261
9. Chi phí bán hàng66,43348,67138,30418,42223,42731,09824,30425,35521,62249,23451,24853,87942,67729,29726,85718,91014,061
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,99224,60925,39512,87318,20112,17311,0169,8499,7616,6885,9924,6595,4902,9913,2331,9413,224
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,36828,09621,188-4,3069,15620,09237,29734,85720,96935,37032,12421,48016,28522,40816,90721,52024,257
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23,92731,11423,7801,97811,33020,50937,00735,06319,7047,58631,19321,53416,77422,48418,87822,12324,292
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,12424,83118,4051,0658,82816,31129,49327,66315,4985,95022,38215,03212,55315,90214,29318,27117,524
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,12424,83118,4051,0658,82816,31129,49327,66315,4985,95022,38215,03212,55315,90214,29318,27117,524

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn165,158162,572138,87279,27691,79897,327124,47698,08977,174122,35190,92261,47348,88340,07832,06233,91429,368
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,2578,8353,71512,66327,3277,98611,41739,69358,882103,23386,31858,97643,20836,11324,71724,79717,211
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn140,000135,000110,00055,00053,00082,380104,80054,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,47516,69318,8777,9814,7154,5765,2012,2862,6514961987909108323,9581,64710,736
IV. Tổng hàng tồn kho2,5983124,1143,4144,8716231,9598615001,4451,6331,6232,3731,8251,592540701
V. Tài sản ngắn hạn khác9,8281,7322,1662181,8841,7621,0991,24915,14117,1772,773842,3921,3081,7956,930721
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,17733,95235,51248,45268,77855,04744,42545,84841,66552,65346,17552,82157,03851,09252,45350,44626,416
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định14,08714,71016,29118,34721,70622,67321,79623,48222,48723,92723,67025,12827,37128,52631,45410,8884,183
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,8377,688
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,59011,74211,72222,60539,57224,87415,12814,86611,67821,22515,00520,19422,16615,06613,4983,2217,044
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN214,335196,524174,384127,728160,575152,374168,901143,937118,839175,004137,097114,294105,92091,17184,51584,36055,783
A. Nợ phải trả136,886127,549108,03676,23897,21386,562103,90398,75577,484137,33043,33034,15131,30418,32817,20821,0997,834
I. Nợ ngắn hạn136,886127,549108,03676,23897,21386,562103,90398,75577,484137,33043,33034,15131,30418,18717,12021,0567,789
II. Nợ dài hạn141884345
B. Nguồn vốn chủ sở hữu77,44968,97566,34851,49063,36265,81264,99845,18141,35537,67393,76780,14374,61672,84367,30763,26247,949
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN214,335196,524174,384127,728160,575152,374168,901143,937118,839175,004137,097114,294105,92091,17184,51584,36055,783
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |