Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (hat)

43
3
(7.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV159,978238,149422,082415,669158,3921,234,4151,079,746448,690755,649813,490714,067590,482585,223529,712484,829
Giá vốn hàng bán145,578219,681397,691380,654144,4581,142,358999,749425,977710,677757,222647,573524,719538,385443,008400,262
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,40018,46824,25934,93613,93591,72479,99622,71244,97256,26766,49465,76446,83886,70384,567
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5117,7734,37115,1272228,09621,188-4,3069,15620,09237,29734,85720,96935,37032,124
Tổng lợi nhuận trước thuế5338,5355,81015,38758031,11423,7801,97811,33020,50937,00735,06319,7047,58631,193
Lợi nhuận sau thuế 4267,6414,69711,40346424,83118,4051,0658,82816,31129,49327,66315,4985,95022,382
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4267,6414,69711,40346424,83118,4051,0658,82816,31129,49327,66315,4985,95022,382
Tổng tài sản ngắn hạn154,992161,856198,177181,777136,755162,572138,87279,27691,79897,327124,47698,08977,174122,35190,922
Tiền mặt12,2588,83539,91515,04812,9328,8353,71512,66327,3277,98611,41739,69358,882103,23386,318
Đầu tư tài chính ngắn hạn120,000135,000135,000108,000108,000135,000110,00055,00053,00082,380104,80054,000
Hàng tồn kho1283121,3611,7301,4963124,1143,4144,8716231,9598615001,4451,633
Tài sản dài hạn32,65632,62633,73030,88432,06133,95235,51248,45268,77855,04744,42545,84841,66552,65346,175
Tài sản cố định14,00014,71014,43915,28615,46614,71016,29118,34721,70622,67321,79623,48222,48723,92723,670
Đầu tư tài chính dài hạn7,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,500
Tổng tài sản187,648194,482231,907212,661168,816196,524174,384127,728160,575152,374168,901143,937118,839175,004137,097
Tổng nợ118,246120,614165,679151,131118,689127,549108,03676,23897,21386,562103,90398,75577,484137,33043,330
Vốn chủ sở hữu69,40173,86866,22761,53050,12768,97566,34851,49063,36265,81264,99845,18141,35537,67393,767

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.74K7.95K5.89K0.34K2.83K5.22K9.44K8.86K4.96K1.91K7.17K4.81K4.02K5.09K4.58K5.85K5.61K
Giá cuối kỳ46.40K43K19.15K19.95K21.54K26.35K25.86K23.71K31.55K35.85K35.33K19.42K14.48K7.92K10.09K28K28K
Giá / EPS (PE)6 (lần)5.41 (lần)3.25 (lần)58.50 (lần)7.62 (lần)5.05 (lần)2.74 (lần)2.68 (lần)6.36 (lần)18.82 (lần)4.93 (lần)4.03 (lần)3.60 (lần)1.56 (lần)2.20 (lần)4.79 (lần)4.99 (lần)
Giá sổ sách22.22K22.09K21.24K16.49K20.29K21.07K20.81K14.47K13.24K12.06K30.02K25.66K23.89K23.32K21.55K20.26K15.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.09 (lần)1.95 (lần)0.90 (lần)1.21 (lần)1.06 (lần)1.25 (lần)1.24 (lần)1.64 (lần)2.38 (lần)2.97 (lần)1.18 (lần)0.76 (lần)0.61 (lần)0.34 (lần)0.47 (lần)1.38 (lần)1.82 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.60%82.72%79.64%62.07%57.17%63.87%73.70%68.15%64.94%69.91%66.32%53.78%46.15%43.96%37.94%40.20%52.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.40%17.28%20.36%37.93%42.83%36.13%26.30%31.85%35.06%30.09%33.68%46.22%53.85%56.04%62.06%59.80%47.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.01%64.90%61.95%59.69%60.54%56.81%61.52%68.61%65.20%78.47%31.61%29.88%29.55%20.10%20.36%25.01%14.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu170.38%184.92%162.83%148.06%153.42%131.53%159.86%218.58%187.36%364.53%46.21%42.61%41.95%25.16%25.57%33.35%16.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.98%35.10%38.05%40.31%39.46%43.19%38.48%31.39%34.80%21.53%68.39%70.12%70.45%79.90%79.64%74.99%85.96%
6/ Thanh toán hiện hành131.08%127.46%128.54%103.98%94.43%112.44%119.80%99.33%99.60%89.09%209.84%180%156.16%220.37%187.28%161.07%377.04%
7/ Thanh toán nhanh130.97%127.21%124.73%99.51%89.42%111.72%117.91%98.45%98.95%88.04%206.07%175.25%148.58%210.33%177.98%158.50%368.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.37%6.93%3.44%16.61%28.11%9.23%10.99%40.19%75.99%75.17%199.21%172.69%138.03%198.56%144.38%117.77%220.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản658.62%628.12%619.18%351.29%470.59%533.88%422.77%410.24%492.45%302.69%353.64%365.70%367.50%354.84%384.84%354.29%424.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn797.38%759.30%777.51%565.98%823.16%835.83%573.66%601.99%758.32%432.94%533.24%679.93%796.29%807.21%1,014.43%881.29%807.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,780.78%1,789.66%1,627.40%871.41%1,192.59%1,236.08%1,098.60%1,306.93%1,415.12%1,406.08%517.06%521.53%521.67%444.13%483.23%472.45%494.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho893,440.62%366,140.38%24,301.14%12,477.36%14,589.96%121,544.46%33,056.30%60,942.97%107,677%30,657.99%24,510.84%21,052%13,850.06%14,980.99%17,673.43%47,688.70%28,286.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.96%2.01%1.70%0.24%1.17%2.01%4.13%4.68%2.65%1.12%4.62%3.60%3.22%4.92%4.39%6.11%7.39%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.88%12.64%10.55%0.83%5.50%10.70%17.46%19.22%13.04%3.40%16.33%13.15%11.85%17.44%16.91%21.66%31.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)34.82%36%27.74%2.07%13.93%24.78%45.38%61.23%37.48%15.79%23.87%18.76%16.82%21.83%21.24%28.88%36.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%%1%2%5%5%3%1%6%4%4%6%5%7%9%
Tăng trưởng doanh thu8.14%14.32%140.64%-40.62%-7.11%13.92%20.93%0.90%10.48%9.26%16%7.38%20.32%-0.53%8.82%26.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận58.78%34.91%1,628.17%-87.94%-45.88%-44.70%6.62%78.49%160.47%-73.42%48.90%19.75%-21.06%11.26%-21.77%4.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.37%18.06%41.71%-21.58%12.30%-16.69%5.21%27.45%-43.58%216.94%26.88%9.09%70.80%6.51%-18.44%169.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu38.45%3.96%28.86%-18.74%-3.72%1.25%43.86%9.25%9.77%-59.82%17%7.41%2.43%8.22%6.39%31.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.16%12.70%36.53%-20.46%5.38%-9.79%17.34%21.12%-32.09%27.65%19.95%7.91%16.18%7.88%0.18%51.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc