| Chỉ tiêu | Qúy 3 2019 | Qúy 3 2018 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 211,264 | 216,018 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 199,958 | 205,337 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 11,306 | 10,681 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 39 | 246 |
| 7. Chi phí tài chính | 4,355 | 3,902 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,355 | 3,902 |
| 9. Chi phí bán hàng | ||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,459 | 4,280 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,530 | 2,745 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,835 | 5,826 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,854 | 4,951 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,854 | 4,951 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
| TÀI SẢN | |||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 982,404 | 927,073 | 1,280,246 | 977,718 | 1,076,042 | 1,128,408 | 1,070,230 | 1,126,266 | 1,150,866 | 1,415,293 | 1,283,997 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 68,382 | 72,964 | 69,439 | 55,468 | 74,319 | 115,567 | 47,217 | 60,760 | 101,795 | 154,852 | 85,318 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,800 | 15,618 | 11,819 | 19,795 | 19,895 | 27,259 | 19,718 | 6,711 | |||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 546,571 | 502,005 | 788,223 | 480,743 | 508,903 | 468,873 | 443,096 | 470,678 | 414,060 | 493,239 | 489,236 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 357,644 | 346,428 | 403,732 | 418,157 | 470,016 | 520,916 | 549,064 | 574,324 | 618,217 | 762,535 | 700,199 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,808 | 2,875 | 3,234 | 11,531 | 3,009 | 3,158 | 3,593 | 785 | 10,083 | 4,667 | 9,245 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 94,285 | 101,079 | 109,751 | 111,974 | 123,582 | 135,833 | 133,579 | 124,911 | 308,928 | 808,903 | 577,118 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 18 | ||||||||||
| II. Tài sản cố định | 1,259 | 2,287 | 2,338 | 3,476 | 4,735 | 6,362 | 6,869 | 8,383 | 10,537 | 5,102 | 8,052 |
| III. Bất động sản đầu tư | 63,865 | 66,431 | 70,244 | 75,677 | 80,267 | 85,395 | 86,617 | 10,718 | 13,145 | 16,517 | 19,444 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 47 | 47 | 69,212 | 245,717 | 727,524 | 498,665 | |||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 28,775 | 28,775 | 28,775 | 28,775 | 28,775 | 28,775 | 28,775 | 28,775 | 29,275 | 36,910 | 36,910 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 387 | 3,586 | 8,394 | 4,046 | 9,804 | 15,254 | 11,271 | 7,823 | 10,254 | 22,850 | 14,029 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,076,690 | 1,028,152 | 1,389,998 | 1,089,692 | 1,199,623 | 1,264,241 | 1,203,808 | 1,251,177 | 1,459,794 | 2,224,196 | 1,861,115 |
| A. Nợ phải trả | 866,876 | 822,798 | 1,182,828 | 889,517 | 1,001,238 | 1,067,837 | 1,011,200 | 1,058,075 | 1,264,265 | 2,045,610 | 1,679,746 |
| I. Nợ ngắn hạn | 866,876 | 822,798 | 1,182,828 | 881,193 | 992,779 | 1,058,082 | 1,001,308 | 1,047,771 | 1,262,299 | 1,186,829 | 1,079,766 |
| II. Nợ dài hạn | 8,324 | 8,460 | 9,755 | 9,892 | 10,304 | 1,966 | 858,781 | 599,980 | |||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 209,814 | 205,354 | 207,170 | 200,174 | 198,385 | 196,404 | 192,608 | 193,102 | 195,528 | 178,585 | 181,369 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,076,690 | 1,028,152 | 1,389,998 | 1,089,692 | 1,199,623 | 1,264,241 | 1,203,808 | 1,251,177 | 1,459,794 | 2,224,196 | 1,861,115 |