CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội (hc1)

7.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.10
7.10
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.2
0 tỷ
8 triệu
162
15 - 9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 1,300 ATC 0
8.10 100 0.00 0
6.10 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.92) 0% 12 (0.01) 0%
2020 923.48 (0.87) 0% 0 (0.01) 0%
2021 895.90 (0.67) 0% 0 (0.01) 0%
2022 900.90 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 811.48 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV600,4491,455,917665,126869,331918,4271,174,6792,059,8791,068,5711,143,3041,059,618
Tổng lợi nhuận trước thuế11,16021,59815,73716,32015,17615,57247,71518,77416,68215,501
Lợi nhuận sau thuế 8,89517,16412,47912,59712,0508,96325,77110,56412,98112,021
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,89517,16412,47912,59712,0508,96325,77110,56412,98112,021
Tổng tài sản1,028,1521,389,9981,089,6921,199,6231,028,1521,389,9981,089,6921,199,6231,264,2411,251,1771,459,7942,224,1961,861,115
Tổng nợ822,7981,182,828889,5171,001,238822,7981,182,828889,5171,001,2381,067,8371,058,0751,264,2652,045,6101,679,746
Vốn chủ sở hữu205,354207,170200,174198,385205,354207,170200,174198,385196,404193,102195,528178,585181,369


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc