CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội (hc1)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
26.2K
1.2K
13.1x
0.6x
1% # 5%
1.4
124 Bi
8 Mi
423
15.5 - 6.5
867 Bi
210 Bi
413.2%
19.49%
68 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.92) 0% 12 (0.01) 0%
2020 923.48 (0.87) 0% 0 (0.01) 0%
2021 895.90 (0.67) 0% 0 (0.01) 0%
2022 900.90 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 811.48 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV284,446600,4491,455,917665,126869,331918,4271,174,6792,059,8791,068,5711,143,304
Tổng lợi nhuận trước thuế12,65611,16021,59815,73716,32015,17615,57247,71518,77416,682
Lợi nhuận sau thuế 9,4328,89517,16412,47912,59712,0508,96325,77110,56412,981
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,4328,89517,16412,47912,59712,0508,96325,77110,56412,981
Tổng tài sản1,076,6901,028,1521,389,9981,089,6921,076,6901,028,1521,389,9981,089,6921,199,6231,264,2411,251,1771,459,7942,224,1961,861,115
Tổng nợ866,876822,7981,182,828889,517866,876822,7981,182,828889,5171,001,2381,067,8371,058,0751,264,2652,045,6101,679,746
Vốn chủ sở hữu209,814205,354207,170200,174209,814205,354207,170200,174198,385196,404193,102195,528178,585181,369


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |