CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội (hc1)

13
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh284,446600,4491,455,917665,126869,331918,4271,174,6792,059,8791,068,5711,143,3041,059,618
4. Giá vốn hàng bán250,386555,3481,399,760627,154836,904871,5721,132,5481,991,6001,007,3501,096,8831,013,840
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,06045,10156,15737,97232,42846,85542,13168,27961,22146,42145,778
6. Doanh thu hoạt động tài chính8441,4317175995174068352,783777513,806
7. Chi phí tài chính5,9119,9083,2722,0029,50314,60113,49513,65817,51422,99625,038
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,9119,9083,2722,0019,50314,60113,49511,62517,33422,96924,984
9. Chi phí bán hàng2121,383
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,61425,97132,48430,83312,84820,19023,03718,56519,29718,30518,318
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,37910,65320,9065,7359,21112,4706,43538,83825,1865,1726,228
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,65611,16021,59815,73716,32015,17615,57247,71518,77416,68215,501
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,4328,89517,16412,47912,59712,0508,96325,77110,56412,98112,021
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,4328,89517,16412,47912,59712,0508,96325,77110,56412,98112,021

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn982,404927,0731,280,246977,7181,076,0421,128,4081,126,2661,150,8661,415,2931,283,997
I. Tiền và các khoản tương đương tiền68,38272,96469,43955,46874,319115,56760,760101,795154,85285,318
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,80015,61811,81919,79519,89519,7186,711
III. Các khoản phải thu ngắn hạn546,571502,005788,223480,743508,903468,873470,678414,060493,239489,236
IV. Tổng hàng tồn kho357,644346,428403,732418,157470,016520,916574,324618,217762,535700,199
V. Tài sản ngắn hạn khác9,8082,8753,23411,5313,0093,15878510,0834,6679,245
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn94,285101,079109,751111,974123,582135,833124,911308,928808,903577,118
I. Các khoản phải thu dài hạn18
II. Tài sản cố định1,2592,2872,3383,4764,7356,3628,38310,5375,1028,052
III. Bất động sản đầu tư63,86566,43170,24475,67780,26785,39510,71813,14516,51719,444
IV. Tài sản dở dang dài hạn4769,212245,717727,524498,665
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn28,77528,77528,77528,77528,77528,77528,77529,27536,91036,910
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3873,5868,3944,0469,80415,2547,82310,25422,85014,029
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,076,6901,028,1521,389,9981,089,6921,199,6231,264,2411,251,1771,459,7942,224,1961,861,115
A. Nợ phải trả866,876822,7981,182,828889,5171,001,2381,067,8371,058,0751,264,2652,045,6101,679,746
I. Nợ ngắn hạn866,876822,7981,182,828881,193992,7791,058,0821,047,7711,262,2991,186,8291,079,766
II. Nợ dài hạn8,3248,4609,75510,3041,966858,781599,980
B. Nguồn vốn chủ sở hữu209,814205,354207,170200,174198,385196,404193,102195,528178,585181,369
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,076,6901,028,1521,389,9981,089,6921,199,6231,264,2411,251,1771,459,7942,224,1961,861,115
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |