Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM (hdb)

24.75
0.45
(1.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Thu nhập lãi thuần7,160,3507,472,5034,916,1484,954,5154,840,8084,932,1024,484,8504,551,2254,043,3913,752,9963,306,2823,468,7013,362,7983,212,1613,021,5832,709,5402,883,5972,888,0342,504,8702,323,741
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự14,378,92915,559,45913,390,88812,671,35511,018,8759,775,5508,287,1758,079,5187,181,1616,774,0496,468,6666,593,5876,339,9086,212,7396,034,6355,437,6475,452,2255,419,2974,972,9394,784,781
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-7,218,579-8,086,956-8,474,740-7,716,840-6,178,067-4,843,448-3,802,325-3,528,293-3,137,770-3,021,053-3,162,384-3,124,886-2,977,110-3,000,578-3,013,052-2,728,107-2,568,628-2,531,263-2,468,069-2,461,040
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ356,762591,784317,959600,864677,195820,017693,273835,243608,285741,131328,914543,972313,421320,979328,852212,866158,110160,738149,117144,173
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ512,447825,654444,169790,742769,603936,071790,195916,555665,634810,794376,740593,670346,529363,957292,532218,143213,642231,492193,122192,044
Chi phí hoạt động dịch vụ-155,685-233,870-126,210-189,878-92,408-116,054-96,922-81,312-57,349-69,663-47,826-49,698-33,108-42,97836,320-5,277-55,532-70,754-44,005-47,871
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối174,886283,333185,863145,057-49,550-65,59396,50280,32922,99991,89720,57442,45324,32493,32430,48418,92824,92054,814-29680,905
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-78,664-92,08629,93675,91027,963351-8,813-12,83738,285-9,49435,66754,97719,78254,445-17,173-17,48563,69539,22314,105-2,674
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư65,351111,106516,324515,41424,161-3,876-11,51319,346308,66336,982-11,83555,665396,40124,92228,065140,737-32,2182,84775,49133,535
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác73,380-108,981114,897121,631131,606185,845139,972103,71398,56016,32326,33188,24351,740258,85276,717130,53352,741197,998127,751100,821
Thu nhập từ hoạt động khác107,688149,716118,848129,369143,711163,947160,239144,321119,619208,92585,251121,96880,131302,934124,512143,63759,010196,880118,900137,438
Chi phí hoạt động khác-34,308-258,697-3,951-7,738-12,10521,898-20,267-40,608-21,059-192,602-58,920-33,725-28,391-44,082-47,795-13,104-6,2691,1188,851-36,617
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần4,1015,2244,5332,25226027,069
Chi phí hoạt động-2,454,639-2,630,124-2,301,873-2,238,587-1,958,618-2,671,102-2,000,925-2,033,070-1,925,612-1,656,610-1,411,602-1,682,984-1,631,572-1,872,114-1,562,467-1,130,488-1,607,759-1,366,195-1,284,028-1,292,905
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng5,297,4265,627,5353,783,3554,174,8043,698,7893,197,7443,393,3463,548,4823,196,8232,973,2252,294,3312,571,0272,536,8942,092,5691,906,0612,064,8911,543,0861,977,4591,587,0101,414,665
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-1,269,851-1,242,405-636,089-1,433,167-956,090-945,792-680,925-772,314-669,308-988,067-403,307-477,774-436,712-655,763-432,226-407,959-292,438-407,220-349,486-305,733
Tổng lợi nhuận trước thuế4,027,5754,385,1303,147,2662,741,6372,742,6992,251,9522,712,4212,776,1682,527,5151,985,1581,891,0242,093,2532,100,1821,436,8061,473,8351,656,9321,250,6481,570,2391,237,5241,108,932
Chi phí thuế TNDN-814,403-937,515-632,108-562,109-548,987-452,501-542,934-556,075-507,076-396,288-377,985-421,778-420,067-290,321-295,149-336,535-249,343-313,898-248,484-212,703
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-808,137-981,425-632,108-562,109-548,987-485,901-542,934-556,075-507,076-400,350-377,985-421,778-420,067-282,644-295,149-337,135-249,343-317,162-248,484-213,437
Chi phí thuế TNDN giữ lại-6,26643,91033,4004,062-7,6776003,264734
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp3,213,1723,447,6152,515,1582,179,5282,193,7121,799,4512,169,4872,220,0932,020,4391,588,8701,513,0391,671,4751,680,1151,146,4851,178,6861,320,3971,001,3051,256,341989,040896,229
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi103,400103,72034,71820,975105,70263,167153,502140,966102,04081,68381,974119,596116,72788,24987,376109,847112,676135,30390,358110,003
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi3,109,7723,343,8952,480,4402,158,5532,088,0101,736,2842,015,9852,079,1271,918,3991,507,1871,431,0651,551,8791,563,3881,058,2361,091,3101,210,550888,6291,121,038898,682786,226

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý2,891,2132,810,0442,765,5592,902,5172,691,4302,937,9942,596,8552,709,8762,627,8172,445,6111,940,8952,194,7742,351,0922,257,2552,123,6582,298,2661,892,9552,004,5632,039,4631,949,797
II. Tiền gửi tại NHNN22,525,49941,481,63831,970,23714,769,19612,162,27211,273,3459,869,83611,127,2549,808,49111,847,9808,949,7359,633,7786,209,1857,788,1124,661,9663,185,5781,891,5344,503,5406,403,1311,724,662
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác87,659,83096,514,86355,427,30087,190,85856,768,62749,132,31750,666,80841,470,12649,371,64555,942,64452,371,40344,824,12650,447,58444,810,93432,765,41723,330,47118,920,34824,664,87721,531,56221,501,935
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác79,329,73288,120,08545,369,63080,287,09348,238,62740,322,48747,779,47640,018,84049,071,64555,837,29852,171,40344,008,71649,851,45944,710,93432,765,41723,330,47118,720,34823,854,87720,131,56220,001,935
2. Cho vay các TCTD khác8,330,0988,394,77810,057,6706,903,7658,530,0008,809,8302,887,3321,451,286300,000105,346200,000815,410596,125100,000200,000810,0001,400,0001,500,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh12,929,30718,580,93221,599,6117,305,6313,867,5791,797,8222,383,2373,407,02710,046,93311,198,06712,880,39710,440,60010,977,15412,478,1029,221,9673,049,5744,812,6144,643,4881,847,5342,091,898
1. Chứng khoán kinh doanh12,929,30718,580,93221,599,6117,305,6313,867,5791,797,8222,386,1183,409,90810,049,81411,200,94812,883,60210,443,80510,977,29712,478,2459,243,6653,071,2724,816,1744,650,9881,853,5342,097,898
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,881-2,881-2,881-2,881-3,205-3,205-143-143-21,698-21,698-3,560-7,500-6,000-6,000
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác124,577110,079205,72916,07048,52856,61185,4261,650
VII. Cho vay khách hàng358,835,149339,349,838288,136,806283,565,064285,239,105260,754,811243,426,139234,742,051222,466,108200,758,833189,346,267189,796,578185,334,408176,387,656162,533,281158,574,053150,733,323144,699,636138,631,393136,295,829
1. Cho vay khách hàng363,449,382343,404,295291,716,649287,355,418288,528,712263,856,383246,497,884237,688,422225,153,895203,210,901191,514,813191,841,072187,279,481178,323,092164,462,771160,371,930152,405,077146,324,378140,167,685137,781,337
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-4,614,233-4,054,457-3,579,843-3,790,354-3,289,607-3,101,572-3,071,745-2,946,371-2,687,787-2,452,068-2,168,546-2,044,494-1,945,073-1,935,436-1,929,490-1,797,877-1,671,754-1,624,742-1,536,292-1,485,508
VIII. Chứng khoán đầu tư55,248,14744,092,28951,041,44744,652,42255,793,60048,789,18456,383,09759,200,13160,494,73265,513,42558,820,27554,467,34653,219,47658,236,80648,949,39739,903,42740,553,56236,041,89438,026,22936,659,984
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán33,368,66331,871,68826,700,85537,610,06842,515,46335,375,05841,012,65346,951,40843,512,72543,656,43434,270,44029,205,78128,693,53030,143,48418,965,32713,379,71216,118,45815,749,44321,764,03922,410,441
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn21,991,50312,304,87324,395,8257,085,65313,306,24213,444,13015,434,18112,325,99617,071,51921,955,59424,647,04725,349,14824,612,58228,180,90130,090,34126,623,94925,052,54120,696,36817,211,73115,157,992
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-112,019-84,272-55,233-43,299-28,105-30,004-63,737-77,273-89,512-98,603-97,212-87,583-86,636-87,579-106,271-100,234-617,437-403,917-949,541-908,449
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn143,781143,781143,858143,858144,023144,023143,820143,820143,331123,831143,003143,003153,636153,636154,887154,887161,050166,821166,821166,821
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác163,921163,921163,921163,921163,921163,921163,921163,921163,921144,421166,421166,421185,117185,117185,117185,117185,117185,117185,117185,117
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-20,140-20,140-20,063-20,063-19,898-19,898-20,101-20,101-20,590-20,590-23,418-23,418-31,481-31,481-30,230-30,230-24,067-18,296-18,296-18,296
X. Tài sản cố định1,493,2131,422,7591,326,2661,307,9701,292,1781,315,0571,303,7831,294,2751,318,8161,366,3251,175,9741,179,2131,198,0851,059,4281,008,126940,810901,646903,561859,406858,226
1. Tài sản cố định hữu hình729,332713,141652,896637,441617,503631,621632,761624,601640,621663,478579,736596,011604,856601,398591,131539,196529,520532,147492,663490,153
- Nguyên giá1,750,4081,702,7861,613,4251,570,9501,524,6341,519,4111,509,7361,476,0151,475,9091,475,0701,367,5371,360,2481,344,6031,318,8751,293,0891,224,4771,195,4991,179,2311,124,4921,108,666
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,021,076-989,645-960,529-933,509-907,131-887,790-876,975-851,414-835,288-811,592-787,801-764,237-739,747-717,477-701,958-685,281-665,979-647,084-631,829-618,513
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình763,881709,618673,370670,529674,675683,436671,022669,674678,195702,847596,238583,202593,229458,030416,995401,614372,126371,414366,743368,073
- Nguyên giá1,139,9471,076,1871,028,6851,016,5051,009,9691,006,273981,086967,645964,575977,488859,331834,627832,993686,263636,839614,010579,418575,871568,687567,474
- Giá trị hao mòn lũy kế-376,066-366,569-355,315-345,976-335,294-322,837-310,064-297,971-286,380-274,641-263,093-251,425-239,764-228,233-219,844-212,396-207,292-204,457-201,944-199,401
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư20,82320,83520,84720,86035,42544,06844,08344,09844,10851,892
- Nguyên giá21,05821,05821,05821,05835,66744,29544,29544,29544,29552,347
- Giá trị hao mòn lũy kế-235-223-211-198-242-227-212-197-187-455
XII. Tài sản có khác60,700,85457,808,63655,852,16941,892,57840,843,86440,128,47032,378,99830,156,11024,768,15025,414,85520,657,71918,213,05315,824,54915,934,46811,835,40510,963,91711,862,60911,804,7847,693,8598,990,427
1. Các khoản phải thu51,746,52049,527,93348,282,54634,204,66933,290,34133,406,60926,129,63824,098,01219,285,74620,234,81515,453,11512,606,06610,475,24510,864,4437,038,5286,063,5846,497,6956,719,9902,830,3433,900,224
2. Các khoản lãi phí phải thu6,801,2296,017,1015,353,6055,479,6805,298,1564,403,5014,141,5164,006,6613,486,2283,256,4253,403,3653,601,9183,383,6543,090,5392,883,7152,946,6703,400,1743,197,5723,314,5833,551,518
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại70,44176,70832,79832,79832,79832,7983,0133,0132,4132,413
4. Tài sản có khác2,129,1852,233,4152,229,4692,221,6802,268,8772,331,8702,152,6302,096,2232,039,4361,966,8751,843,5132,047,3432,005,3662,019,2021,949,8651,990,3662,001,9201,924,4021,585,4231,575,175
- Trong đó: Lợi thế thương mại4771,9183,3584,7996,2437,6839,12410,56512,00513,44614,88716,32717,76819,20820,64922,09023,53024,971
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-46,521-46,521-46,249-46,249-46,308-46,308-44,786-44,786-43,260-43,260-42,274-42,274-39,716-39,716-39,716-39,716-39,593-39,593-36,490-36,490
TỔNG CỘNG TÀI SẢN602,551,570602,314,859508,263,253483,935,823458,802,678416,273,023399,152,573384,266,740381,046,023374,611,571346,355,019330,969,917325,821,442319,127,257273,289,529242,445,051231,773,724229,477,262217,245,156210,291,471
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN20,15926,59029,82930,12436,07910,821,25858,56569,41481,61592,656104,874117,309130,009142,771159,657181,767602,990209,1512,205,0632,167,416
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác107,009,010112,086,97851,537,69962,766,34297,327,58992,653,20099,636,99786,186,98393,473,766107,242,58281,351,88060,258,78669,869,06775,175,57341,769,60632,358,70043,244,85645,977,69942,943,71233,921,883
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác55,849,30362,597,6865,629,70923,760,79453,660,49849,440,64058,216,73843,214,98952,734,95459,851,70449,979,39731,820,87744,790,24638,994,46727,299,09419,128,90023,268,69026,220,75427,328,30118,708,086
2. Vay các TCTD khác51,159,70749,489,29245,907,99039,005,54843,667,09143,212,56041,420,25942,971,99440,738,81247,390,87831,372,48328,437,90925,078,82136,181,10614,470,51213,229,80019,976,16619,756,94515,615,41115,213,797
III. Tiền gửi khách hàng378,789,084370,777,888341,712,982309,645,137249,802,943215,797,174207,780,769212,520,096201,490,028183,283,118194,429,468198,533,937184,987,517174,620,270168,443,457149,805,037132,822,498126,018,576124,917,876130,057,580
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác272,22276,916226,480179,10045,00715,550215,18231,07252,62923,06914,26230,099
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro2,796,2212,811,1292,811,2902,800,9332,791,5682,860,1552,905,8812,906,8542,859,5952,936,8642,921,2313,022,5683,029,8633,037,1633,048,4363,048,9333,088,1213,043,4923,048,1123,059,677
VI. Phát hành giấy tờ có giá46,301,87850,938,14852,132,70254,880,42456,238,32644,161,64042,765,76239,104,39242,099,36942,756,11330,995,59733,315,20934,278,13434,332,25729,838,06328,719,06325,174,06325,013,06320,027,40017,746,000
VII. Các khoản nợ khác17,934,96819,273,80416,740,94813,336,11511,701,46610,758,2308,662,8348,112,0108,185,1587,494,5767,281,8417,991,6527,115,3806,900,2166,114,0765,585,0805,430,3188,819,9034,509,2194,705,241
1. Các khoản lãi phí phải trả9,640,74410,346,49910,050,6458,269,8697,051,3285,052,9334,852,6004,457,8194,470,5134,383,0884,603,0484,685,5014,809,5154,435,1084,082,4983,694,3163,806,0303,249,3583,025,0993,232,010
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả6026026026024,6644,6644,6644,664851851
3. Các khoản phải trả và công nợ khác8,294,2248,927,3056,690,3035,066,2464,650,1385,705,2973,809,6323,653,5893,714,0433,110,8862,674,1293,301,4872,301,2012,460,4442,031,5781,890,7641,624,2885,570,5451,483,269
4. Dự phòng rủi ro khác1,472,380
VIII. Vốn chủ sở hữu47,665,38744,468,85941,197,83838,683,72339,055,74136,953,53835,184,48633,192,31330,952,77330,790,11227,059,18426,137,44124,588,05322,997,13321,966,71920,862,77419,666,58919,072,57218,120,53317,220,692
1. Vốn của Tổ chức tín dụng29,198,91829,198,91829,198,91825,426,02625,426,02625,426,02620,395,50320,395,50320,195,50320,195,50315,675,12916,211,08516,211,08516,211,08511,381,50711,381,50711,381,66111,693,41511,852,34211,852,342
- Vốn điều lệ29,076,32129,076,32129,076,32125,303,42925,303,42925,303,42920,272,90620,272,90620,072,90620,072,90616,088,48816,088,48816,088,48816,088,4889,810,0009,810,0009,810,0009,810,0009,810,0009,810,000
- Vốn đầu tư XDCB8989898989898989898989898989898989898989
- Thặng dư vốn cổ phần535,956535,956535,956535,956535,956535,956535,956535,956535,956535,956-413,448535,956535,956535,9561,984,8381,984,8381,984,9372,042,2552,042,2552,042,255
- Cổ phiếu quỹ-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,448-413,420-413,420-413,365-158,929-2-2
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD4,707,6184,708,2434,685,3554,692,9653,522,9573,527,7273,465,6243,465,9142,537,2212,547,4652,492,9542,492,9541,844,4671,847,0811,789,3501,787,1701,246,1611,248,3891,189,1121,189,799
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái87,38157,32016,03418,963-37,318-13,79313,79364,58637,95229,92327,79515,15919,3709,0917,244
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế13,671,47010,561,6987,256,2458,548,69810,087,7957,999,78511,360,6779,344,6898,206,2566,290,4738,826,5157,395,4506,502,5784,938,9678,768,0677,678,9387,019,3976,130,7685,069,9884,171,307
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác1,756,671
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,034,8631,931,4631,827,7431,793,0251,772,0502,041,3481,978,1792,174,6781,858,7121,674,9881,593,0151,823,4191,706,6921,918,4431,831,0681,721,2201,308,5441,473,2411,382,883
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU602,551,570602,314,859508,263,253483,935,823458,802,678416,273,023399,152,573384,266,740381,046,023374,611,571346,355,019330,969,917325,821,442319,127,257273,289,529242,445,051231,773,724229,477,262217,245,156210,291,471
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc