Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM (hdb)

24.30
0.10
(0.41%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Thu nhập lãi thuần22,183,97418,011,56813,890,77711,897,7059,746,5557,645,6936,347,3004,678,0803,244,7101,629,143309,373850,0731,308,832522,408
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự52,640,57733,323,40426,176,21023,137,24619,618,06716,797,06714,959,08111,321,3027,922,4786,298,1314,884,2115,195,2325,340,6562,353,158
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-30,456,603-15,311,836-12,285,433-11,239,541-9,871,512-9,151,374-8,611,781-6,643,222-4,677,768-4,668,988-4,574,838-4,345,159-4,031,824-1,830,750
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ2,187,8022,956,8181,927,438949,983625,876438,174196,433118,224188,107126,34060,06017,62664,195153,512
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ2,830,1683,308,4552,127,7331,088,274821,429541,049268,640167,320234,104195,76288,64746,345102,574172,265
Chi phí hoạt động dịch vụ-642,366-351,637-200,295-138,291-195,553-102,875-72,207-49,096-45,997-69,422-28,587-28,719-38,380-18,753
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối564,703134,237179,248167,656229,802298,315157,437209,28425,76142,133-54,015-43,305-93,489-38,597
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh41,72316,986100,932105,17980,459124,3365,70882,503-4,23880,46261,9308,59222,165
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư1,167,005312,620477,213139,809239,949341,516484,895151,15948,787474,637682,241315,179-44,77616,795
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác259,153528,090182,637518,843438,278482,996270,165166,69119,57147,024241,828347,7601,93610,443
Thu nhập từ hoạt động khác541,644588,126496,275630,093474,880539,625299,104195,11978,66384,405254,944377,39311,57811,285
Chi phí hoạt động khác-282,491-60,036-313,638-111,250-36,602-56,629-28,939-28,428-59,092-37,381-13,115-29,633-9,642-843
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần9,3256,78526027,069109,32443,88112,285609,939499,084141,31226,4829,98823,873
Chi phí hoạt động-9,129,202-8,630,709-6,382,768-6,172,829-5,080,492-4,441,455-4,072,277-3,276,988-2,409,584-1,820,135-1,010,433-796,522-594,603-337,907
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng17,284,48313,336,39510,375,4777,606,6066,307,4964,998,8993,433,5422,141,2381,723,0531,078,687432,295725,886652,083372,692
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-4,267,751-3,068,339-2,305,860-1,788,384-1,289,083-994,271-1,016,760-993,605-934,619-456,470-191,841-298,736-86,107-21,960
Tổng lợi nhuận trước thuế13,016,73210,268,0568,069,6175,818,2225,018,4134,004,6282,416,7821,147,633788,434622,217240,453427,150565,976350,732
Chi phí thuế TNDN-2,680,719-2,058,586-1,616,118-1,171,125-998,079-803,117-462,375-233,135-158,323-145,340-22,857-100,719-139,480-81,324
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-2,724,629-2,091,986-1,620,180-1,164,048-1,002,077-780,294-466,302-226,810-160,328-145,543-24,509-103,271-136,747-81,482
Chi phí thuế TNDN giữ lại43,91033,4004,062-7,0773,998-22,8233,927-6,3252,0052021,6522,551-2,733158
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp10,336,0138,209,4706,453,4994,647,0974,020,3343,201,5111,954,407914,498630,111476,877217,596326,431426,496269,409
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi265,115459,676399,980398,148415,568359,426207,920176,366117,074
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi10,070,8987,749,7946,053,5194,248,9493,604,7662,842,0851,746,487738,132513,037476,877217,596326,431426,496269,409

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý2,810,0442,937,9942,445,6112,257,2552,004,5632,096,3951,511,6291,636,0101,472,407818,918632,025807,4681,276,719799,106
II. Tiền gửi tại NHNN41,481,63811,273,34511,847,9807,788,1124,503,5405,385,6041,922,2562,389,3022,742,3852,408,9221,595,174701,2341,410,216736,099
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác96,514,86349,132,31755,942,64444,810,93424,664,87732,425,54421,861,16818,580,04711,994,22016,834,98211,340,6537,376,4649,129,4508,550,236
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác88,120,08540,322,48755,837,29844,710,93423,854,87730,695,16219,650,60715,971,3146,779,8159,922,4005,988,4104,376,4649,129,4508,550,236
2. Cho vay các TCTD khác8,394,7788,809,830105,346100,000810,0001,730,3822,210,5612,608,7335,318,0256,919,5835,372,0583,000,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-103,620-7,001-19,815
V. Chứng khoán kinh doanh18,580,9321,797,82211,198,06712,478,1024,643,4882,596,6264,690,398396,937916,034936,975667,545207,406
1. Chứng khoán kinh doanh18,580,9321,797,82211,200,94812,478,2454,650,9882,603,3764,693,398400,000922,956936,975668,466207,406
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,881-143-7,500-6,750-3,000-3,063-6,922-921
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác110,079208,29439,0443,5021,848360859
VII. Cho vay khách hàng339,349,838260,754,811200,758,833176,387,656144,699,636121,791,723103,336,32981,303,97555,853,24041,508,98643,332,98120,952,36113,707,10111,643,356
1. Cho vay khách hàng343,404,295263,856,383203,210,901178,323,092146,324,378123,131,648104,497,02882,224,37256,558,83541,992,59144,030,49221,147,82513,847,78611,728,193
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-4,054,457-3,101,572-2,452,068-1,935,436-1,624,742-1,339,925-1,160,699-920,397-705,595-483,605-697,512-195,464-140,685-84,837
VIII. Chứng khoán đầu tư44,092,28948,789,18465,513,42558,236,80636,041,89442,694,91345,802,14134,261,09121,197,71524,472,02213,456,29611,736,41910,671,5647,451,848
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán31,871,68835,375,05843,656,43430,143,48415,749,44325,754,99637,417,73224,267,35316,705,36521,348,72612,033,11510,372,1478,955,6905,804,615
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn12,304,87313,444,13021,955,59428,180,90120,696,36817,888,6219,614,64711,020,8135,011,6043,307,3481,609,6811,486,4351,890,7681,738,095
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-84,272-30,004-98,603-87,579-403,917-948,704-1,230,238-1,027,075-519,254-184,052-186,500-122,163-174,895-90,863
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn143,781144,023123,831153,636166,821164,931382,112389,895424,607228,53895,06757,617199,178169,862
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác163,921163,921144,421185,117185,117185,117493,962501,434535,681249,632136,89161,491199,178169,862
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-20,140-19,898-20,590-31,481-18,296-20,186-111,850-111,539-111,074-21,094-41,824-3,874
X. Tài sản cố định1,422,7591,315,0571,366,3251,059,428903,5621,615,4561,526,6171,351,960805,214527,397590,246311,834327,506256,043
1. Tài sản cố định hữu hình713,141631,621663,478601,398532,148569,227526,448524,984518,828310,928369,550255,583265,275193,854
- Nguyên giá1,702,7861,519,4111,475,0701,318,8751,179,2321,171,9191,078,4721,003,485911,585634,880614,648374,143339,306242,608
- Giá trị hao mòn lũy kế-989,645-887,790-811,592-717,477-647,084-602,692-552,024-478,501-392,757-323,952-245,097-118,561-74,031-48,754
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình709,618683,436702,847458,030371,4141,046,2291,000,169826,976286,386216,469220,69656,25262,23162,190
- Nguyên giá1,076,1871,006,273977,488686,263575,8711,240,4431,181,235987,948423,978329,101300,13180,45178,69071,177
- Giá trị hao mòn lũy kế-366,569-322,837-274,641-228,233-204,457-194,214-181,066-160,972-137,592-112,632-79,435-24,199-16,459-8,987
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư20,86044,09851,95545,76988,38164,838
- Nguyên giá21,05844,29552,34746,03788,76564,984
- Giá trị hao mòn lũy kế-198-197-392-268-384-146
XII. Tài sản có khác57,808,63640,128,47025,414,85515,934,69111,804,7837,025,9658,255,8529,896,67410,976,23111,784,36214,514,80610,631,6688,303,6884,781,817
1. Các khoản phải thu48,942,93333,406,60920,234,81510,864,6666,719,9901,974,1243,423,6475,290,3877,651,4098,669,52811,932,7948,908,1756,937,5974,112,539
2. Các khoản lãi phí phải thu6,602,1014,403,5013,256,4253,090,5393,197,5713,519,2153,416,3593,113,8871,916,5361,892,7851,574,3671,277,183987,191421,001
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại76,70832,7982,41321,23817,31123,63621,63121,429158
4. Tài sản có khác2,233,4152,331,8701,966,8752,019,2021,924,4021,571,9471,455,4891,510,5471,423,6391,220,4321,004,868453,370385,960248,118
- Trong đó: Lợi thế thương mại4,79910,56516,32522,09027,85233,61439,37745,14051,921113,330
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-46,521-46,308-43,260-39,716-39,593-39,321-60,881-35,458-38,989-20,014-18,652-7,060-7,060
TỔNG CỘNG TÀI SẢN602,314,859416,273,023374,611,571319,127,480229,477,262216,057,406189,334,271150,294,272106,485,93599,524,60386,226,64152,782,83145,025,42134,389,227
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN26,59010,821,25892,656142,771209,1517,911,883156,253177,6352,488,321184,195128,173565,5321,070,2772,182,623
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác112,086,97892,653,200107,242,58275,175,57349,793,51740,689,26137,217,37819,684,6656,594,93119,506,70811,289,3177,895,37411,684,4537,254,530
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác62,597,68649,440,64059,851,70438,994,46726,220,75422,837,74812,244,36213,621,4153,031,4719,550,1135,494,8813,533,22311,684,4537,254,530
2. Vay các TCTD khác49,489,29243,212,56047,390,87836,181,10623,572,76317,851,51324,973,0166,063,2503,563,4609,956,5945,794,4364,362,151
III. Tiền gửi khách hàng370,777,888215,797,174183,283,117174,620,270126,018,576128,060,094120,537,469103,299,77174,542,71965,411,57662,383,93434,261,86019,089,86013,986,213
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác226,48015,550215,18214,26270,0989,3262,790
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro2,811,1292,860,1552,936,8643,037,1633,043,4923,045,6662,927,7412,843,4322,822,56342,791116,110
VI. Phát hành giấy tờ có giá50,938,14844,161,64042,756,11334,332,25725,013,06314,927,0009,793,00011,027,0147,847,0003,580,0002,503,0003,644,8407,838,2307,071,044
VII. Các khoản nợ khác19,273,80410,758,2307,494,5766,900,2165,004,0854,595,3623,873,2263,309,7862,348,7221,600,4911,206,5591,021,4781,792,1801,537,179
1. Các khoản lãi phí phải trả10,346,4995,052,9334,383,0884,435,1083,249,3583,143,3482,695,8652,463,2501,744,4181,216,852976,257639,453709,792373,859
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả6024,6641,585242,575
3. Các khoản phải trả và công nợ khác8,927,3055,705,2973,110,8862,460,4441,754,7271,450,4291,177,361846,536604,304383,639211,774375,7421,073,6271,154,701
4. Dự phòng rủi ro khác18,5296,2606,1868,619
VIII. Vốn chủ sở hữu44,468,85936,953,53830,790,11322,997,35619,072,57215,635,16414,075,5569,317,0139,392,4158,874,0488,599,5485,393,7463,547,6322,357,637
1. Vốn của Tổ chức tín dụng29,198,91825,426,02620,195,50316,211,08511,693,41511,852,34211,852,3428,104,6868,104,6868,104,6868,104,6865,004,0433,004,0432,004,043
- Vốn điều lệ29,076,32125,303,42920,072,90616,088,4889,810,0009,810,0009,810,0008,100,0008,100,0008,100,0008,100,0005,000,0003,000,0002,000,000
- Vốn đầu tư XDCB8989898989898989898989
- Thặng dư vốn cổ phần535,956535,956535,956535,9562,042,2552,042,2552,042,2554,5994,5994,5994,5994,0434,0434,043
- Cổ phiếu quỹ-413,448-413,448-413,448-413,448-158,929-2-2-2-2-2-2
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD4,708,2433,527,7272,547,4651,847,0811,248,389775,800453,708465,280378,601255,813211,53153,29990,73169,671
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế10,561,6987,999,7856,290,4734,939,1906,130,7683,007,0221,769,506747,047909,128513,549283,331336,404452,858283,923
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác1,756,672
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,931,4632,041,3481,706,6921,308,5441,192,976683,550625,630449,264324,794
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU602,314,859416,273,023374,611,571319,127,480229,477,262216,057,406189,334,271150,294,272106,485,93599,524,60386,226,64152,782,83145,025,42134,389,227
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc