CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế (hep)

16
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh325,859292,879347,148325,365281,995243,357
4. Giá vốn hàng bán275,007248,470299,827282,981241,412203,417
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,85044,40847,31842,38340,58139,940
6. Doanh thu hoạt động tài chính1569731,6221,7682,5712,005
7. Chi phí tài chính1,759
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,759
9. Chi phí bán hàng22
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,40630,71133,89731,64231,38531,801
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,60014,67015,04312,50811,7458,386
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,48014,62714,70012,44711,6138,628
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,39912,47511,50410,5469,9877,122
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,39912,47511,50410,5469,9877,122

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn75,80884,841108,929142,093157,354124,29286,73094,20399,46288,933
I. Tiền và các khoản tương đương tiền51,04933,57949,37787,917110,01291,99855,18952,71759,05355,187
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,26545,66055,16350,79945,00430,48029,65936,62735,36728,053
IV. Tổng hàng tồn kho2,5323,3362,7212,1692,3351,7441,8484,8234,9984,109
V. Tài sản ngắn hạn khác9622,2661,6681,2083703436431,584
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn197,674521,610514,989526,224532,377539,311500,652540,376569,035259,441
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định192,302504,758500,107509,011524,985537,191499,093539,135561,390251,029
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn47214,47213,25312,8575,88276,4528,324
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,9002,3791,6294,3561,5102,1211,5521,2411,19288
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN273,482606,451623,918668,317689,731663,603587,382634,579668,497348,374
A. Nợ phải trả27,43034,79258,47181,46290,55354,52535,87753,10371,35869,173
I. Nợ ngắn hạn27,43034,79258,47181,46290,55354,33328,96139,27050,60941,508
II. Nợ dài hạn1926,91613,83320,74927,666
B. Nguồn vốn chủ sở hữu246,052571,658565,447586,855599,178609,078551,505581,476597,138279,201
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN273,482606,451623,918668,317689,731663,603587,382634,579668,497348,374
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |