CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế (hep)

13.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh292,879347,148325,365281,995243,357
2. Các khoản giảm trừ doanh thu122
3. Doanh thu thuần (1)-(2)292,878347,145325,364281,993243,357
4. Giá vốn hàng bán248,470299,827282,981241,412203,417
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)44,40847,31842,38340,58139,940
6. Doanh thu hoạt động tài chính9731,6221,7682,5712,005
7. Chi phí tài chính1,759
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,759
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng22
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,71133,89731,64231,38531,801
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,67015,04312,50811,7458,386
12. Thu nhập khác3306771587342
13. Chi phí khác3731,02076219100
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-43-343-62-132242
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,62714,70012,44711,6138,628
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1533,1961,9011,6271,505
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1533,1961,9011,6271,505
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,47511,50410,5469,9877,122
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,47511,50410,5469,9877,122

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn84,841108,929142,093157,354124,29286,73094,20399,46288,933
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,57949,37787,917110,01291,99855,18952,71759,05355,187
1. Tiền33,57919,37735,16538,62552,39717,3659,96925,33723,127
2. Các khoản tương đương tiền30,00052,75271,38739,60137,82442,74833,71632,060
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,66055,16350,79945,00430,48029,65936,62735,36728,053
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,46240,49733,14230,15422,34924,69224,76129,11121,388
2. Trả trước cho người bán8391,0461,187187404557286303588
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,35813,62016,47014,6637,7274,41011,5805,9546,077
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho3,3362,7212,1692,3351,7441,8484,8234,9984,109
1. Hàng tồn kho3,3362,7212,1692,3351,7441,8484,8234,9984,109
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,2661,6681,2083703436431,584
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3767181,004370343643991
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ950
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước891204593
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn521,610514,989526,224532,377539,311500,652540,376569,035259,441
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định504,758500,107509,011524,985537,191499,093539,135561,390251,029
1. Tài sản cố định hữu hình504,758500,107509,004524,961537,150499,035539,135561,390251,029
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7244158
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,47213,25312,8575,88276,4528,324
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn6,4528,324
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,47213,25312,8575,8827
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,3791,6294,3561,5102,1211,5521,2411,19288
1. Chi phí trả trước dài hạn2,3681,6184,3451,4982,1091,5401,0241,07688
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại111111111111217117
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN606,451623,918668,317689,731663,603587,382634,579668,497348,374
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả34,79258,47181,46290,55354,52535,87753,10371,35869,173
I. Nợ ngắn hạn34,79258,47181,46290,55354,33328,96139,27050,60941,508
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,6405,5844,6576,2362,6662,2411916651,966
4. Người mua trả tiền trước11,1957,35513,08213,9285,5363,0697,1926,6377,390
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9223,1342,1612,6912,1251,4612,1912,2364,321
6. Phải trả người lao động3,25812,9759,80112,5388,63213,20518,79918,3596,924
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,82325,57749,24051,56633,4719813,3482,498998
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,970
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5077703733285666,9136,65919,41319,063
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,294
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4483,0762,1481,3361,092889801846
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1926,91613,83320,74927,666
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác192
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,91613,83320,74927,666
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu571,658565,447586,855599,178609,078551,505581,476597,138279,201
I. Vốn chủ sở hữu91,92392,95797,96294,20289,30474,61572,79876,92777,150
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu60,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu8,074
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,1905,8893,7811,7841,072808590394
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,43611,17810,2579,6696,8595,0344,1343,7003,731
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản12,29715,89023,92422,74921,3738,77312,83313,420
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác479,735472,490488,892504,975519,774476,890508,678520,211202,051
1. Nguồn kinh phí472,490504,975
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định479,735488,892519,774476,890508,678520,211202,051
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN606,451623,918668,317689,731663,603587,382634,579668,497348,374
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc