CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế (hep)

16
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16
16
0
41.0K
2.4K
7.6x
0.4x
5% # 6%
0.4
109 Bi
6 Mi
194
18.9 - 12.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.10 600 16.00 500
15.00 600 16.20 500
0.00 0 17.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.90 (0.22) 0% 3.93 (0.00) 0%
2018 197 (0.24) 0% 3.96 (0.01) 0%
2019 202 (0.24) 0% 4.68 (0.01) 0%
2020 246.51 (0.28) 0% 7.18 (0.01) 0%
2021 285.28 (0.33) 0% 10.29 (0.01) 0%
2023 275.18 (0) 0% 11.54 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV325,859292,879347,148325,365281,995243,357
Tổng lợi nhuận trước thuế16,48014,62714,70012,44711,6138,628
Lợi nhuận sau thuế 14,39912,47511,50410,5469,9877,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,39912,47511,50410,5469,9877,122
Tổng tài sản273,482606,451623,918668,317273,482606,451623,918668,317689,731663,603587,382634,579668,497348,374
Tổng nợ27,43034,79258,47181,46227,43034,79258,47181,46290,55354,52535,87753,10371,35869,173
Vốn chủ sở hữu246,052571,658565,447586,855246,052571,658565,447586,855599,178609,078551,505581,476597,138279,201


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |