CTCP Xăng dầu HFC (hfc)

10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,032,4002,005,0862,233,1071,513,2591,479,6162,177,035
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,247
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,029,1542,005,0862,233,1071,513,2591,479,6162,177,035
4. Giá vốn hàng bán1,913,7761,921,5312,170,4941,431,6591,389,9552,071,241
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)115,37783,55462,61381,60089,661105,794
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4361,3346791,0541123
7. Chi phí tài chính14,50120,12312,66310,48312,75712,864
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,24819,42812,0559,84811,97613,617
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh209
9. Chi phí bán hàng55,27544,46142,46043,36651,55053,904
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp38,19817,19722,38926,38730,17632,477
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,8393,107-14,2212,418-4,6026,572
12. Thu nhập khác4,0113,1901,8115,5441,4351,275
13. Chi phí khác120741344,4262,4481,924
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,8912,4481,7771,118-1,013-649
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,7305,556-12,4443,537-5,6155,922
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,4792,5121,3072,430207
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-913116616
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,4792,5123952,545822
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,2513,044-12,4443,142-8,1615,100
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát185-70-104
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,2513,044-12,4442,957-8,0905,204

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn198,109252,622272,052220,481240,217222,056243,726228,551182,629122,88778,20866,01453,50948,30432,81335,204
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,91731,72933,17215,3438,09913,47821,99127,19515,98110,8525,3804,0487,5126,8122,7684,468
1. Tiền6,41731,22932,67215,3438,09913,47821,99127,19515,98110,8525,3804,0487,5126,8122,7684,468
2. Các khoản tương đương tiền500500500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn147,759193,880225,089192,295220,661189,955205,404185,721152,73393,34865,06955,42437,86033,53625,29223,865
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng136,913157,925181,310178,769213,297180,376192,269178,626147,92390,20262,94454,67937,38433,24022,58421,601
2. Trả trước cho người bán79363515,4001,5361,3422,3395,6372,9393,1561,8001,5305824252622,6852,249
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác26,41035,32028,37811,9906,0227,2407,4974,1561,6551,34659616350342315
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,356
IV. Tổng hàng tồn kho42,31326,26413,28311,97110,49216,32514,66113,61112,58316,8666,3205,9037,6537,6754,7406,840
1. Hàng tồn kho42,31326,26413,28311,97110,49216,32514,66113,61112,58316,8666,3205,9037,6537,6754,7406,840
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1207505088719642,2981,6712,0241,3311,8221,4396404842801331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1196993188699532,1361,6711,8981,1143641,3993151311331
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ113883941951,458
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5052212793222213329240
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác401122540
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn66,04367,88874,68079,398103,913114,014105,212103,76784,47260,51631,91519,77518,99616,37514,32713,598
I. Các khoản phải thu dài hạn168168168678743
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác168168168678743
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định33,23431,52537,49239,67351,08859,52159,32948,45740,85935,32212,13810,3759,6059,45410,06210,404
1. Tài sản cố định hữu hình25,81523,45428,57933,21144,44652,63852,02340,69732,58526,5344,1182,0841,5271,1961,6251,802
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,4951,9672,630
3. Tài sản cố định vô hình5,9246,1046,2836,4636,6426,8837,3067,7608,2748,7888,0218,2918,0788,2588,4378,602
III. Bất động sản đầu tư13,70714,36615,02615,68516,34513,6102,7582,9053,0513,2093,3663,5241,5421,6521,7621,903
- Nguyên giá19,59019,59019,59019,59019,59016,5575,2755,2755,2755,2755,2755,2753,1353,1353,1353,135
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,883-5,224-4,564-3,905-3,245-2,947-2,517-2,370-2,224-2,066-1,909-1,751-1,593-1,483-1,373-1,232
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,85510,5258,4928,49213,39416,43021,31027,38818,92712,70610,7535,0897,6285,1792,3821,118
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn8,49221,310
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,85510,5258,49213,39416,43027,38818,92712,706
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,1754,9663,1483,1484,3292,000
1. Đầu tư vào công ty con2,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,1754,9664,966
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,9664,966
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,818-1,818-637
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,07811,30313,50115,54117,90519,48018,66021,86617,3049,2803,65778722290122174
1. Chi phí trả trước dài hạn10,07811,30313,50115,54117,90519,48018,66021,86617,3049,2803,6577872226798143
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác232331
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN264,151320,510346,732299,879344,130336,070348,938332,319267,101183,403110,12385,78972,50564,67947,14048,802
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả177,163239,757285,887225,125286,943268,428283,675268,310221,431141,82376,34453,35441,30830,2719,63313,979
I. Nợ ngắn hạn172,277235,136282,358222,969263,786261,253276,358260,668206,487125,51472,12152,12340,49429,5279,22013,530
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn141,433191,010200,016154,700169,000190,000175,900212,000137,50082,00042,00028,00030,00025,2005,590
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,45316,37463,91053,07780,58057,79885,65034,22350,39030,60020,1629,8354,499263244245
4. Người mua trả tiền trước2,6581,3451,57766536352019718015456279898516721231
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,8123,3241561,9851,1808921,6996311,1631,167219468297628781,121
6. Phải trả người lao động6,1702,5492,1611,8974,5104,0506,5424,0615,8744,8973,4962,0131,5611,3891,9072,830
7. Chi phí phải trả ngắn hạn235584515051,2957646558256572,3022,3382,99626914470160
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8839512565
11. Phải trả ngắn hạn khác6,09220,02213,5349,6585,8806,5134,9638,1088,9082,9312,9888,5233,5101,7465,4013,383
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4234544664835845936886391,8411,561639199273557507170
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,8864,6213,5292,15623,1577,1757,3177,64214,94416,3094,2231,231814743413449
1. Phải trả người bán dài hạn156
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,8864,6213,5293,0693,3772,9272,1318698487518471,031814458128
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,2363,6325,1856,77314,09615,5523,376
7. Trái phiếu chuyển đổi17,428
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả-9131166167
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm285285293
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu86,98880,75360,84574,75457,18767,64265,26464,00945,67041,58133,77832,43531,19834,40837,50734,823
I. Vốn chủ sở hữu86,98880,75360,84574,75457,18767,64265,26464,00945,67041,58133,77832,43531,19834,40837,50734,823
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu101,981101,98181,98181,98164,55364,55360,90060,90021,00021,00021,00021,00021,00021,00021,00021,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-120-120
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3030303030301,24899911,88711,1938,1137,8477,8477,4485,6453,083
9. Quỹ dự phòng tài chính2,1332,1332,1332,1331,452650
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-14,903-21,138-21,166-7,803-7,7572,6282,5801,56912,2428,8512,5331,4552183,8279,41010,090
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát546361431536541540536
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN264,151320,510346,732299,879344,130336,070348,938332,319267,101183,403110,12385,78972,50564,67947,14048,802
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |