CTCP Xăng dầu HFC (hfc)

6.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,005,0862,233,1071,513,2591,479,6162,177,035
Giá vốn hàng bán1,921,5312,170,4941,431,6591,389,9552,071,241
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV83,55462,61381,60089,661105,794
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,107-14,2212,418-4,6026,572
Tổng lợi nhuận trước thuế5,556-12,4443,537-5,6155,922
Lợi nhuận sau thuế 3,044-12,4443,142-8,1615,100
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,044-12,4442,957-8,0905,204
Tổng tài sản ngắn hạn252,622272,052220,481240,217222,056252,622272,052220,481240,217222,056243,726228,551182,629122,88778,208
Tiền mặt31,72933,17215,3438,09913,47831,72933,17215,3438,09913,47821,99127,19515,98110,8525,380
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho26,26413,28311,97110,49216,32526,26413,28311,97110,49216,32514,66113,61112,58316,8666,320
Tài sản dài hạn67,88874,68079,398103,913114,01467,88874,68079,398103,913114,014105,212103,76784,47260,51631,915
Tài sản cố định31,52537,49239,67351,08859,52131,52537,49239,67351,08859,52159,32948,45740,85935,32212,138
Đầu tư tài chính dài hạn5,1754,9665,1754,9663,1483,1484,3292,000
Tổng tài sản320,510346,732299,879344,130336,070320,510346,732299,879344,130336,070348,938332,319267,101183,403110,123
Tổng nợ239,757285,887225,125286,943268,428239,757285,887225,125286,943268,428283,675268,310221,431141,82376,344
Vốn chủ sở hữu80,75360,84574,75457,18767,64280,75360,84574,75457,18767,64265,26464,00945,67041,58133,778

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.30KK0.36KK0.81K
Giá cuối kỳ11.90K4.60K13.40K5.70K26.30K
Giá / EPS (PE)39.87 (lần) (lần)37.15 (lần) (lần)32.62 (lần)
Giá sổ sách7.92K7.42K9.12K8.86K10.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.50 (lần)0.62 (lần)1.47 (lần)0.64 (lần)2.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.82%78.46%73.52%69.80%66.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.18%21.54%26.48%30.20%33.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.80%82.45%75.07%83.38%79.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu296.90%469.86%301.15%501.76%396.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.20%17.55%24.93%16.62%20.13%
6/ Thanh toán hiện hành107.44%96.35%98.88%91.07%85%
7/ Thanh toán nhanh96.27%91.65%93.52%87.09%78.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.49%11.75%6.88%3.07%5.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản625.59%644.04%504.62%429.96%647.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn793.71%820.84%686.34%615.95%980.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,482.99%3,670.16%2,024.32%2,587.33%3,218.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,316.22%16,340.39%11,959.39%13,247.76%12,687.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.15%-0.56%0.20%-0.55%0.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.95%%0.99%%1.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.77%%3.96%%7.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-1%%-1%%
Tăng trưởng doanh thu-10.21%47.57%2.27%-32.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-124.46%-520.83%-136.55%-255.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.14%26.99%-21.54%6.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu32.72%-18.61%30.72%-15.46%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.56%15.62%-12.86%2.40%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc