CTCP Xăng dầu HFC (hfc)

10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,032,4002,005,0862,233,1071,513,2591,479,6162,177,035
Giá vốn hàng bán1,913,7761,921,5312,170,4941,431,6591,389,9552,071,241
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV115,37783,55462,61381,60089,661105,794
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,8393,107-14,2212,418-4,6026,572
Tổng lợi nhuận trước thuế12,7305,556-12,4443,537-5,6155,922
Lợi nhuận sau thuế 9,2513,044-12,4443,142-8,1615,100
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,2513,044-12,4442,957-8,0905,204
Tổng tài sản ngắn hạn198,109252,622272,052220,481240,217198,109252,622272,052220,481240,217222,056243,726228,551182,629122,887
Tiền mặt6,91731,72933,17215,3438,0996,91731,72933,17215,3438,09913,47821,99127,19515,98110,852
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho42,31326,26413,28311,97110,49242,31326,26413,28311,97110,49216,32514,66113,61112,58316,866
Tài sản dài hạn66,04367,88874,68079,398103,91366,04367,88874,68079,398103,913114,014105,212103,76784,47260,516
Tài sản cố định33,23431,52537,49239,67351,08833,23431,52537,49239,67351,08859,52159,32948,45740,85935,322
Đầu tư tài chính dài hạn5,1755,1754,9663,1483,1484,329
Tổng tài sản264,151320,510346,732299,879344,130264,151320,510346,732299,879344,130336,070348,938332,319267,101183,403
Tổng nợ177,163239,757285,887225,125286,943177,163239,757285,887225,125286,943268,428283,675268,310221,431141,823
Vốn chủ sở hữu86,98880,75360,84574,75457,18786,98880,75360,84574,75457,18767,64265,26464,00945,67041,581

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.91K0.30KK0.36KK0.81K
Giá cuối kỳ8.90K11.90K4.60K13.40K5.70K26.30K
Giá / EPS (PE)9.81 (lần)39.87 (lần) (lần)37.15 (lần) (lần)32.62 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.04 (lần)0.06 (lần)0.02 (lần)0.07 (lần)0.02 (lần)0.08 (lần)
Giá sổ sách8.53K7.92K7.42K9.12K8.86K10.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.04 (lần)1.50 (lần)0.62 (lần)1.47 (lần)0.64 (lần)2.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75%78.82%78.46%73.52%69.80%66.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25%21.18%21.54%26.48%30.20%33.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.07%74.80%82.45%75.07%83.38%79.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu203.66%296.90%469.86%301.15%501.76%396.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.93%25.20%17.55%24.93%16.62%20.13%
6/ Thanh toán hiện hành114.99%107.44%96.35%98.88%91.07%85%
7/ Thanh toán nhanh90.43%96.27%91.65%93.52%87.09%78.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.02%13.49%11.75%6.88%3.07%5.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản769.41%625.59%644.04%504.62%429.96%647.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,025.90%793.71%820.84%686.34%615.95%980.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,336.41%2,482.99%3,670.16%2,024.32%2,587.33%3,218.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,522.90%7,316.22%16,340.39%11,959.39%13,247.76%12,687.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.46%0.15%-0.56%0.20%-0.55%0.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.50%0.95%%0.99%%1.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.63%3.77%%3.96%%7.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%-1%%-1%%
Tăng trưởng doanh thu1.36%-10.21%47.57%2.27%-32.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận203.91%-124.46%-520.83%-136.55%-255.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.11%-16.14%26.99%-21.54%6.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.72%32.72%-18.61%30.72%-15.46%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.58%-7.56%15.62%-12.86%2.40%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |