CTCP Xăng dầu HFC (hfc)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
8.5K
0.9K
7.6x
0.8x
4% # 11%
2.7
70 Bi
10 Mi
2,447
12.7 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.00 1,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.91) 0% 10.56 (0.00) 0%
2018 0 (2.28) 0% 12.70 (0.00) 0%
2019 0 (2.18) 0% 6.20 (0.01) 0%
2020 2,311 (1.48) 0% 2.35 (-0.01) -0%
2021 1,920 (1.51) 0% 0 (0.00) 0%
2022 2,322.30 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 2,450.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,032,4002,005,0862,233,1071,513,2591,479,6162,177,035
Tổng lợi nhuận trước thuế12,7305,556-12,4443,537-5,6155,922
Lợi nhuận sau thuế 9,2513,044-12,4443,142-8,1615,100
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,2513,044-12,4442,957-8,0905,204
Tổng tài sản264,151320,510346,732299,879264,151320,510346,732299,879344,130336,070348,938332,319267,101183,403
Tổng nợ177,163239,757285,887225,125177,163239,757285,887225,125286,943268,428283,675268,310221,431141,823
Vốn chủ sở hữu86,98880,75360,84574,75486,98880,75360,84574,75457,18767,64265,26464,00945,67041,581


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |