CTCP Xăng dầu HFC (hfc)

6.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.30
6.30
6.30
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
10 triệu
907
13.3 - 4.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 8.80 5,700
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.91) 0% 10.56 (0.00) 0%
2018 0 (2.28) 0% 12.70 (0.00) 0%
2019 0 (2.18) 0% 6.20 (0.01) 0%
2020 2,311 (1.48) 0% 2.35 (-0.01) -0%
2021 1,920 (1.51) 0% 0 (0.00) 0%
2022 2,322.30 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 2,450.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,005,0862,233,1071,513,2591,479,6162,177,035
Tổng lợi nhuận trước thuế5,556-12,4443,537-5,6155,922
Lợi nhuận sau thuế 3,044-12,4443,142-8,1615,100
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,044-12,4442,957-8,0905,204
Tổng tài sản320,510346,732299,879344,130320,510346,732299,879344,130336,070348,938332,319267,101183,403110,123
Tổng nợ239,757285,887225,125286,943239,757285,887225,125286,943268,428283,675268,310221,431141,82376,344
Vốn chủ sở hữu80,75360,84574,75457,18780,75360,84574,75457,18767,64265,26464,00945,67041,58133,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc