Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (hmr)

11.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh52,99667,67851,71387,77074,46353,32063,278
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)52,99667,67851,71387,77074,46353,32063,278
4. Giá vốn hàng bán40,80655,44240,94473,38458,55544,12356,045
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,19012,23610,76914,38515,9089,1977,233
6. Doanh thu hoạt động tài chính106564543363128
7. Chi phí tài chính112791499219294
-Trong đó: Chi phí lãi vay112791499219294
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,0384,1634,9265,7596,2415,0944,716
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,1468,1235,8788,6569,6033,9152,250
12. Thu nhập khác135871,3006814856542
13. Chi phí khác1,392218328807
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,257871,279-14120-24142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,8898,2097,1578,6419,7233,6742,292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8561,6421,4361,8501,365785458
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8561,6421,4361,8501,365785458
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,0336,5685,7226,7928,3582,8891,834
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,0336,5685,7226,7928,3582,8891,834

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn82,03290,08681,23977,35749,34641,94937,252
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1209,661288284321128191
1. Tiền120434288284321128191
2. Các khoản tương đương tiền9,227
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,19450,27255,35260,46923,01925,03824,443
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,67024,15627,30429,00023,63923,78323,299
2. Trả trước cho người bán38,26026,87928,74431,8323512377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn92
6. Phải thu ngắn hạn khác-828651325322743767
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-828-828-417-646
IV. Tổng hàng tồn kho27,71330,14825,58916,60426,00616,78212,619
1. Hàng tồn kho27,71330,14825,58916,60426,00616,78212,619
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5510
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác55
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,28810,1869,89610,19012,29313,95217,332
I. Các khoản phải thu dài hạn2,3822,1451,9181,7001,4901,2881,094
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,3822,1451,9181,7001,4901,2881,094
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,7106,4477,3898,47910,79712,65216,167
1. Tài sản cố định hữu hình6,7106,4477,3898,47910,79712,65216,167
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,202
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,202
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1963935891161272
1. Chi phí trả trước dài hạn1963935891161272
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN91,319100,27291,13587,54761,63955,90154,585
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,70722,93113,62415,41823,10916,15714,626
I. Nợ ngắn hạn13,62722,16513,54412,62220,57216,07714,546
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5009,2003,1144,363
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,1504,9166,0614,5668,1686,0026,112
4. Người mua trả tiền trước17115211116791139326
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,4172,3752,4603,9012,0982,8881,205
6. Phải trả người lao động2,9083,4662,5422,3862,6721,7901,658
7. Chi phí phải trả ngắn hạn75
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7341,6931,8731,1327,1481,981837
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,372
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi37535749746939416539
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn80766802,7962,5388080
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn2,716
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác80808080808080
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6862,458
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu77,61277,34177,51172,12938,53039,74439,958
I. Vốn chủ sở hữu77,61277,34177,51172,12938,53039,74439,958
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu56,12456,12456,12456,12438,12438,12438,124
2. Thặng dư vốn cổ phần9,2139,2139,2139,213
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,27512,00312,1746,7924051,6191,834
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN91,319100,27291,13587,54761,63955,90154,585
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |