Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (hmr)

17.90
0.10
(0.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.80
19.30
19.40
17.70
111,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.8
1.0k
8.4 lần
6%
7%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0
42 tỷ
6 triệu
9,333
8.4 - 5.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
23 tỷ
77 tỷ
29.6%
77.1%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 39.70 (0.40) 39.6%
PVD 29.75 (-0.15) 35.4%
MVB 21.00 (0.10) 4.8%
KSB 21.45 (-0.05) 3.4%
TMB 72.50 (-8.00) 2.6%
PVC 14.20 (0.10) 1.5%
DHA 43.00 (0.05) 1.4%
HGM 49.90 (0.00) 1.3%
TVD 13.50 (-0.10) 1.3%
PVB 23.70 (0.00) 1.1%
TDN 13.10 (-0.10) 0.8%
NNC 16.95 (0.00) 0.8%
HLC 13.00 (0.20) 0.7%
TC6 9.80 (0.00) 0.7%
THT 13.10 (0.20) 0.7%
DHM 10.00 (0.00) 0.7%
TNT 5.22 (0.02) 0.6%
C32 17.25 (0.00) 0.6%
MDC 11.50 (0.20) 0.5%
BMC 17.00 (-0.25) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.90 2,400 18.00 5,700
17.70 100,300 18.10 6,100
17.60 50,000 18.20 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19 1.20 28,600 28,600
09:14 18 0.20 7,700 36,300
09:21 18 0.20 2,500 38,800
09:22 18 0.20 100 38,900
09:28 18 0.20 400 39,300
09:29 18 0.20 700 40,000
09:34 18 0.20 200 40,200
09:36 18.20 0.40 200 40,400
09:37 18.20 0.40 800 41,200
09:38 18.20 0.40 200 41,400
09:40 18.40 0.60 100 41,500
09:43 18.20 0.40 800 42,300
09:44 18 0.20 11,500 53,800
09:47 17.90 0.10 1,100 54,900
09:48 18 0.20 900 55,800
09:49 18 0.20 1,000 56,800
10:10 17.90 0.10 1,600 58,400
10:20 17.90 0.10 500 58,900
10:23 17.90 0.10 3,000 61,900
10:24 17.90 0.10 800 62,700
10:25 17.90 0.10 1,200 63,900
10:26 17.90 0.10 1,000 64,900
10:38 18 0.20 200 65,100
10:39 18 0.20 400 65,500
10:40 18 0.20 100 65,600
10:41 18 0.20 800 66,400
10:43 17.90 0.10 1,700 68,100
10:44 17.90 0.10 700 68,800
10:45 18 0.20 3,000 71,800
10:58 17.90 0.10 100 71,900
10:59 17.90 0.10 100 72,000
11:10 17.90 0.10 600 72,600
11:28 17.90 0.10 1,000 73,600
12:59 17.80 0 5,000 78,600
13:27 17.80 0 2,700 81,300
13:30 17.80 0 1,000 82,300
13:31 17.80 0 2,500 84,800
13:33 17.80 0 3,000 87,800
13:39 17.70 -0.10 400 88,200
13:44 17.70 -0.10 500 88,700
13:49 17.70 -0.10 100 88,800
13:53 17.70 -0.10 1,000 89,800
14:10 17.70 -0.10 300 90,100
14:19 17.80 0 700 90,800
14:21 17.70 -0.10 2,600 93,400
14:22 17.70 -0.10 1,800 95,200
14:23 17.70 -0.10 1,300 96,500
14:25 17.70 -0.10 1,700 98,200
14:27 17.90 0.10 1,200 99,400
14:28 17.90 0.10 1,000 100,400
14:29 17.90 0.10 2,000 102,400
14:44 17.90 0.10 9,000 111,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 74.46 (0.07) 0% 8.36 (0.01) 0%
2021 75 (0.09) 0% 8.50 (0.01) 0%
2022 90 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 90 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc