Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (hmr)

11.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.60
11.60
11.60
5,600
13.8K
1.1K
11.0x
0.9x
7% # 8%
3.1
66 Bi
6 Mi
78,278
44.9 - 8.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 200 11.70 2,000
11.40 1,300 11.80 2,100
11.30 200 12.00 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.60 (-0.50) 35.7%
PVD 26.10 (-0.45) 28.5%
HGM 249.10 (-1.10) 11.3%
MVB 16.30 (-0.20) 6.2%
KSB 18.55 (0.00) 5.1%
TMB 56.50 (0.00) 3.0%
PVC 10.70 (-0.10) 2.1%
NNC 57.10 (-0.90) 1.9%
DHA 57.90 (-0.40) 1.6%
PVB 28.50 (-0.10) 1.6%
BKC 22.50 (-0.30) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 11.60 -0.30 2,000 2,000
13:20 11.60 -0.30 1,600 3,600
13:27 11.60 -0.30 1,000 4,600
13:44 11.60 -0.30 500 5,100
13:57 11.60 -0.30 500 5,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 74.46 (0.07) 0% 8.36 (0.01) 0%
2021 75 (0.09) 0% 8.50 (0.01) 0%
2022 90 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 90 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV19,12018,6716,3808,82552,99667,67851,71387,77074,46353,32063,278
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7902,5387118517,8898,2097,1578,6419,7233,6742,292
Lợi nhuận sau thuế 2,8041,9795696816,0336,5685,7226,7928,3582,8891,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8041,9795696816,0336,5685,7226,7928,3582,8891,834
Tổng tài sản91,31983,93677,63876,81391,319100,27291,13587,54761,63955,90154,585
Tổng nợ13,7079,1284,8104,22413,70722,93113,62415,41823,10916,15714,626
Vốn chủ sở hữu77,61274,80872,82972,58877,61277,34177,51172,12938,53039,74439,958


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |