CTCP Bến xe Hà Nội (hnb)

16.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh135,877127,66098,42661,021122,816146,534142,874133,893127,888114,30367,758
4. Giá vốn hàng bán113,737108,99183,98654,688100,433119,695116,759109,591105,08092,71355,470
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,13918,66914,4406,33322,38326,83826,11424,30222,80821,59012,288
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5813,7011,6021,1101,5851,5591,468943751710664
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,9208,4697,4504,7558,0859,5939,3888,7297,9357,5885,432
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,79910,8457,06424312,82715,74815,13813,46112,56911,6567,521
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,40611,0316,16224312,83215,95614,18513,23812,31011,3917,153
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,5458,5364,79912410,87712,46611,07010,2689,5608,5035,433
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,5458,5364,79912410,87712,46611,07010,2689,5608,5035,433

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,14986,86780,21054,80863,48258,92952,64843,21634,48929,97829,574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,15227,41328,99329,52938,89432,43028,19218,23820,49515,56410,937
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,60054,60047,60022,60022,60022,60022,60022,60012,60012,60014,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,4133,8612,2381,2231,3703,3411,3151,9491,1061,3053,897
IV. Tổng hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9849921,3781,456618559541429289509140
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn44,87648,03248,06555,93866,06770,91874,89179,72483,31587,15983,933
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định44,54547,83647,79755,10665,23569,62573,71278,11680,79681,66377,827
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3311968321,2931,1791,6081,4581,2911,193
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2698321,0604,2044,913
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN138,025134,899128,275110,746129,548129,848127,540122,940117,804117,137113,507
A. Nợ phải trả25,98523,86719,0054,90014,52915,75516,13215,14712,90613,43913,059
I. Nợ ngắn hạn25,98523,86719,0054,90014,52915,75516,13215,14712,90613,43912,681
II. Nợ dài hạn378
B. Nguồn vốn chủ sở hữu112,041111,031109,270105,846115,019114,092111,408107,793104,898103,698100,448
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN138,025134,899128,275110,746129,548129,848127,540122,940117,804117,137113,507
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |