CTCP Bến xe Hà Nội (hnb)

11.40
-1.90
(-14.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.30
11.40
11.40
11.40
100
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
0 tỷ
10 triệu
114
17.5 - 10.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.90 (3.90) 15.6%
VGI 69.10 (-0.50) 15.3%
MCH 148.50 (1.40) 7.8%
BSR 19.30 (0.10) 4.3%
VEA 36.60 (-0.10) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 79.40 (5.30) 2.7%
SSH 65.50 (-0.20) 1.8%
PGV 20.85 (0.35) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.10 (-0.30) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.30 (0.50) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.60 (0.10) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.20 (-0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 200 15.20 100
11.50 300 0.00 0
11.40 7,200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.40 -0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 118.47 (0.13) 0% 15.52 (0.01) 0%
2018 136.85 (0.14) 0% 16.75 (0.01) 0%
2019 142.90 (0.15) 0% 17.79 (0.01) 0%
2020 109.67 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2021 130.61 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2022 85.45 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 102 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV127,66098,42661,021122,816146,534142,874133,893127,888114,30367,758
Tổng lợi nhuận trước thuế11,0316,16224312,83215,95614,18513,23812,31011,3917,153
Lợi nhuận sau thuế 8,5364,79912410,87712,46611,07010,2689,5608,5035,433
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,5364,79912410,87712,46611,07010,2689,5608,5035,433
Tổng tài sản134,899137,272128,275110,746134,899128,275110,746129,548129,848127,540122,940117,804117,137113,507
Tổng nợ23,86731,65119,0054,90023,86719,0054,90014,52915,75516,13215,14712,90613,43913,059
Vốn chủ sở hữu111,031105,621109,270105,846111,031109,270105,846115,019114,092111,408107,793104,898103,698100,448


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc