CTCP Bến xe Hà Nội (hnb)

16.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.20
16.20
16.20
16.20
0
11.8K
1K
12.7x
1.1x
7% # 9%
2.2
121 Bi
10 Mi
290
15.9 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 118.47 (0.13) 0% 15.52 (0.01) 0%
2018 136.85 (0.14) 0% 16.75 (0.01) 0%
2019 142.90 (0.15) 0% 17.79 (0.01) 0%
2020 109.67 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2021 130.61 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2022 85.45 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 102 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV135,877127,66098,42661,021122,816146,534142,874133,893127,888114,303
Tổng lợi nhuận trước thuế15,40611,0316,16224312,83215,95614,18513,23812,31011,391
Lợi nhuận sau thuế 9,5458,5364,79912410,87712,46611,07010,2689,5608,503
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,5458,5364,79912410,87712,46611,07010,2689,5608,503
Tổng tài sản138,025139,297134,899137,272138,025134,899128,275110,746129,548129,848127,540122,940117,804117,137
Tổng nợ25,98532,21723,86731,65125,98523,86719,0054,90014,52915,75516,13215,14712,90613,439
Vốn chủ sở hữu112,041107,080111,031105,621112,041111,031109,270105,846115,019114,092111,408107,793104,898103,698


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |