CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai (hom)

4.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,794,0581,817,9692,066,5741,838,9011,688,9681,668,9661,734,3761,421,7181,581,4201,770,2531,804,5241,623,7321,650,7761,476,5321,270,4341,380,567830,429
4. Giá vốn hàng bán1,490,4541,458,0211,702,7311,591,5961,475,1021,468,9841,524,9001,232,0801,322,3271,465,9471,461,1401,339,8091,168,4091,018,885926,0711,025,469577,703
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)219,359280,144363,843247,305213,866183,726209,476189,638259,093304,305284,568221,998358,167393,135328,500355,098252,726
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,3072,1755,4622,1802,1291,3381,1388513,4283,9622,2063,2564,3445,1648,14412,8256,513
7. Chi phí tài chính3,65914,67413,69810,74815,86422,69719,91424,85926,02537,48353,14473,698103,665117,768105,301110,204101,319
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,53214,30310,1499,94815,38522,37319,88024,77425,88235,48248,50473,124103,373110,55096,34794,16084,798
9. Chi phí bán hàng198,212210,065220,818169,776123,00165,23199,90978,64984,85491,01397,81879,29965,72765,06563,45355,88027,770
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp92,31191,305108,99069,72377,63874,96571,16182,79394,180103,56692,76769,01865,39368,66164,60654,30044,323
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-70,515-33,72525,799-762-50822,17019,6294,18857,46176,20643,0443,238127,725146,806103,283147,53985,827
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-66,988-31,02427,2732,6561,48324,63723,1926,10760,62473,25345,6137,404132,459151,522107,305152,04958,513
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-66,988-31,14421,2761,9391,11820,52519,0601,60552,17262,72443,1341,503112,709129,577102,168152,04158,513
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-66,988-31,14421,2761,9391,11820,52519,0601,60552,17262,72443,1341,503112,709129,577102,168152,04158,513

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn501,013677,159731,630637,720588,663537,781610,419501,621570,281613,583612,545675,624713,280599,412528,364525,283465,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền206,412194,231144,785179,79745,43239,854129,16054,72197,378202,912117,862209,425101,498142,72032,954174,26345,738
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,02671,00024,8935,22027,35530,35515,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn186,591215,908322,111246,664242,323199,380196,645189,452193,860174,338118,249129,235157,14073,659150,53099,484108,258
IV. Tổng hàng tồn kho89,828227,406240,253200,441294,889273,596256,667249,533201,807234,714342,932326,714422,437350,014327,226248,251308,372
V. Tài sản ngắn hạn khác18,18124,58724,48110,8196,01824,95027,9477,9146,2351,6198,6095,0304,8512,6632,6553,2843,162
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn738,497778,160789,910785,207876,423992,2611,067,4951,142,1701,184,0061,249,1541,243,2151,330,9201,431,5531,522,0881,611,4771,724,1811,924,319
I. Các khoản phải thu dài hạn15,55014,44213,37312,32711,29510,2925,6481,061974890
II. Tài sản cố định476,836468,123500,758536,154602,952727,297768,900890,992969,0161,083,8871,168,7281,256,5231,370,3121,474,5981,606,9171,721,0701,921,935
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn120,194130,649119,58058,48949,28148,12989,06347,61239,59322,22423,82817,2265,8784,3182,092206198
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,00012,00012,00012,00012,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác125,918164,945156,200166,236200,894194,543191,884190,504174,422142,15350,66057,17155,36243,1722,4672,9052,186
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,239,5101,455,3191,521,5401,422,9271,465,0861,530,0421,677,9131,643,7911,754,2871,862,7371,855,7612,006,5432,144,8322,121,5002,139,8412,249,4642,389,849
A. Nợ phải trả377,424526,246549,263473,030517,128576,776737,578722,515793,078940,237967,3051,159,7671,213,1631,209,2251,282,5911,391,3451,592,198
I. Nợ ngắn hạn366,377516,863541,508458,528488,009532,670698,980688,555759,440906,464832,391918,828871,445765,423857,555763,027685,147
II. Nợ dài hạn11,0489,3837,75514,50229,11944,10538,59733,96033,63833,772134,914240,939341,718443,801425,037628,318907,051
B. Nguồn vốn chủ sở hữu862,085929,073972,277949,897947,958953,266940,336921,276961,208922,500888,456846,776931,669912,275857,249858,119797,651
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,239,5101,455,3191,521,5401,422,9271,465,0861,530,0421,677,9131,643,7911,754,2871,862,7371,855,7612,006,5432,144,8322,121,5002,139,8412,249,4642,389,849
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |