CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc (hph)

12.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh110,35899,303100,77766,18674,25675,668
4. Giá vốn hàng bán104,82180,84578,26262,79363,13561,596
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,53718,45822,5143,39311,12114,072
6. Doanh thu hoạt động tài chính199962635251,069954
7. Chi phí tài chính307111,1831,7343,4564,100
-Trong đó: Chi phí lãi vay249117131,7342,6083,793
9. Chi phí bán hàng3,1068019551,6871,0871,634
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,4596,3665,4074,2245,7835,523
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,31612,27615,232-3,7281,8643,769
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,8467,88615,066-3,7001,8643,763
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,8466,23512,712-3,7001,5882,987
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,8466,23512,712-3,7001,5882,987

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn28,46227,98431,98427,20233,53323,28137,71521,67817,48212,01114,47628,272
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,8277,7264,84813,23621,2349,92626,87812,6805,1805,8594,78720,031
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,8665,9252,9436,2313,2666,9111,7441,6383,3484863,1553,678
IV. Tổng hàng tồn kho10,63912,1666,0447,1998,6476,0367,6076,8478,3165,6666,4214,251
V. Tài sản ngắn hạn khác1292,1661495363864081,486513639113312
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn78,19596,44786,486102,155112,424130,686142,525146,540159,207171,633188,949203,599
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định67,21177,12281,67694,627107,586120,552133,526146,540159,207171,633184,560194,784
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn238478
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,74618,8474,8107,5284,83810,1348,9994,3908,815
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN106,658124,431118,470129,357145,957153,967180,240168,218176,689183,644203,425231,871
A. Nợ phải trả10,57723,3549,94433,54445,68553,66173,33881,44897,251108,967119,322148,269
I. Nợ ngắn hạn10,57723,3549,94410,3848,5277,74213,67316,31528,91221,86121,53332,759
II. Nợ dài hạn23,16037,15845,92059,66465,13368,33987,10697,789115,510
B. Nguồn vốn chủ sở hữu96,080101,077108,52595,813100,272100,305106,90386,76979,43774,67784,10383,602
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN106,658124,431118,470129,357145,957153,967180,240168,218176,689183,644203,425231,871
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |