CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc (hph)

12.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV110,35899,303100,77766,18674,25675,668
Giá vốn hàng bán104,82180,84578,26262,79363,13561,596
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,53718,45822,5143,39311,12114,072
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,31612,27615,232-3,7281,8643,769
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,8467,88615,066-3,7001,8643,763
Lợi nhuận sau thuế -4,8466,23512,712-3,7001,5882,987
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,8466,23512,712-3,7001,5882,987
Tổng tài sản ngắn hạn28,46227,98431,98427,20233,53328,46227,98431,98427,20233,53323,28137,71521,67817,48212,011
Tiền mặt11,8277,7264,84813,23621,23411,8277,7264,84813,23621,2349,92626,87812,6805,1805,859
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,00018,000
Hàng tồn kho10,63912,1666,0447,1998,64710,63912,1666,0447,1998,6476,0367,6076,8478,3165,666
Tài sản dài hạn78,19596,44786,486102,155112,42478,19596,44786,486102,155112,424130,686142,525146,540159,207171,633
Tài sản cố định67,21177,12281,67694,627107,58667,21177,12281,67694,627107,586120,552133,526146,540159,207171,633
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản106,658124,431118,470129,357145,957106,658124,431118,470129,357145,957153,967180,240168,218176,689183,644
Tổng nợ10,57723,3549,94433,54445,68510,57723,3549,94433,54445,68553,66173,33881,44897,251108,967
Vốn chủ sở hữu96,080101,077108,52595,813100,27296,080101,077108,52595,813100,272100,305106,90386,76979,43774,677

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.74K1.51KK0.19K0.36K
Giá cuối kỳ14.40K9.50K17.12K11.54K3.37K5.77K
Giá / EPS (PE) (lần)12.80 (lần)11.31 (lần) (lần)17.83 (lần)16.23 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.10 (lần)0.80 (lần)1.43 (lần)1.46 (lần)0.38 (lần)0.64 (lần)
Giá sổ sách11.44K12.03K12.92K11.41K11.94K11.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.26 (lần)0.79 (lần)1.33 (lần)1.01 (lần)0.28 (lần)0.48 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.69%22.49%27%21.03%22.97%15.12%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.31%77.51%73%78.97%77.03%84.88%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.92%18.77%8.39%25.93%31.30%34.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.01%23.11%9.16%35.01%45.56%53.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.08%81.23%91.61%74.07%68.70%65.15%
6/ Thanh toán hiện hành269.09%119.83%321.64%261.96%393.26%300.71%
7/ Thanh toán nhanh168.51%67.73%260.86%192.63%291.85%222.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn111.82%33.08%48.75%127.47%249.02%128.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản103.47%79.81%85.07%51.17%50.88%49.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn387.74%354.86%315.09%243.31%221.44%325.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu114.86%98.24%92.86%69.08%74.05%75.44%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho985.25%664.52%1,294.87%872.25%730.14%1,020.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.39%6.28%12.61%-5.59%2.14%3.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%5.01%10.73%%1.09%1.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%6.17%11.71%%1.58%2.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5%8%16%-6%3%5%
Tăng trưởng doanh thu11.13%-1.46%52.26%-10.87%-1.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-177.72%-50.95%-443.57%-333%-46.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-54.71%134.86%-70.36%-26.58%-14.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.94%-6.86%13.27%-4.45%-0.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.28%5.03%-8.42%-11.37%-5.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |