CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc (hph)

17
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV99,303100,77766,18674,25675,668
Giá vốn hàng bán80,84578,26262,79363,13561,596
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,45822,5143,39311,12114,072
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,27615,232-3,7281,8643,769
Tổng lợi nhuận trước thuế7,88615,066-3,7001,8643,763
Lợi nhuận sau thuế 6,23512,712-3,7001,5882,987
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,23512,712-3,7001,5882,987
Tổng tài sản ngắn hạn27,98431,98427,20233,53323,28127,98431,98427,20233,53323,28137,71521,67817,48212,01114,476
Tiền mặt7,7264,84813,23621,2349,9267,7264,84813,23621,2349,92626,87812,6805,1805,8594,787
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,00018,000
Hàng tồn kho12,1666,0447,1998,6476,03612,1666,0447,1998,6476,0367,6076,8478,3165,6666,421
Tài sản dài hạn96,44786,486102,155112,424130,68696,44786,486102,155112,424130,686142,525146,540159,207171,633188,949
Tài sản cố định77,12281,67694,627107,586120,55277,12281,67694,627107,586120,552133,526146,540159,207171,633184,560
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản124,431118,470129,357145,957153,967124,431118,470129,357145,957153,967180,240168,218176,689183,644203,425
Tổng nợ23,3549,94433,54445,68553,66123,3549,94433,54445,68553,66173,33881,44897,251108,967119,322
Vốn chủ sở hữu101,077108,52595,813100,272100,305101,077108,52595,813100,272100,305106,90386,76979,43774,67784,103

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.74K1.51KK0.19K0.36K
Giá cuối kỳ9.50K17.12K11.54K3.37K5.77K
Giá / EPS (PE)12.80 (lần)11.31 (lần) (lần)17.83 (lần)16.23 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.80 (lần)1.43 (lần)1.46 (lần)0.38 (lần)0.64 (lần)
Giá sổ sách12.03K12.92K11.41K11.94K11.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)1.33 (lần)1.01 (lần)0.28 (lần)0.48 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản22.49%27%21.03%22.97%15.12%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản77.51%73%78.97%77.03%84.88%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.77%8.39%25.93%31.30%34.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.11%9.16%35.01%45.56%53.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.23%91.61%74.07%68.70%65.15%
6/ Thanh toán hiện hành119.83%321.64%261.96%393.26%300.71%
7/ Thanh toán nhanh67.73%260.86%192.63%291.85%222.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.08%48.75%127.47%249.02%128.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản79.81%85.07%51.17%50.88%49.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn354.86%315.09%243.31%221.44%325.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu98.24%92.86%69.08%74.05%75.44%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho664.52%1,294.87%872.25%730.14%1,020.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.28%12.61%-5.59%2.14%3.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.01%10.73%%1.09%1.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.17%11.71%%1.58%2.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%16%-6%3%5%
Tăng trưởng doanh thu-1.46%52.26%-10.87%-1.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-50.95%-443.57%-333%-46.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả134.86%-70.36%-26.58%-14.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.86%13.27%-4.45%-0.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.03%-8.42%-11.37%-5.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc