| Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
| TÀI SẢN | |||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 36,965 | 90,588 | 130,703 | 213,975 | 210,140 | 241,785 | 283,602 | 216,103 | 154,573 | 85,437 | 36,723 | 50,653 | 50,295 | 14,955 | 11,228 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,198 | 1,045 | 2,264 | 418 | 1,875 | 97,509 | 6,214 | 12,967 | 14,740 | 4,287 | 8,567 | 64 | 92 | 6 | 35 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1 | 28,314 | 49,589 | 48,450 | 120,805 | 275,843 | 194,414 | 139,605 | 80,944 | 28,030 | 50,501 | 50,202 | 14,904 | 8,920 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 33,703 | 87,012 | 100,111 | 163,444 | 159,189 | 22,955 | 1,363 | 8,657 | 184 | 206 | 126 | 77 | 2,273 | ||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 34 | ||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,064 | 2,530 | 15 | 525 | 625 | 516 | 147 | 65 | 45 | 11 | 45 | ||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 250,523 | 196,987 | 164,691 | 70,170 | 61,430 | 72 | 36 | ||||||||
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 250,516 | 196,976 | 164,691 | 70,170 | 61,374 | 36 | |||||||||
| II. Tài sản cố định | |||||||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7 | 10 | 56 | 72 | |||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 287,488 | 287,575 | 295,394 | 284,145 | 271,570 | 241,785 | 283,602 | 216,175 | 154,573 | 85,437 | 36,723 | 50,653 | 50,295 | 14,991 | 11,228 |
| A. Nợ phải trả | 9 | 1,292 | 9,834 | 28,567 | 21,044 | 14,950 | 129,236 | 87,011 | 125,730 | 59,149 | 9,386 | 33,403 | 32,424 | 9,959 | 7,349 |
| I. Nợ ngắn hạn | 9 | 1,292 | 9,834 | 28,567 | 21,044 | 14,950 | 129,236 | 87,011 | 125,730 | 59,149 | 9,386 | 33,403 | 32,424 | 9,959 | 7,349 |
| II. Nợ dài hạn | |||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 287,480 | 286,283 | 285,560 | 255,578 | 250,526 | 226,835 | 154,365 | 129,164 | 28,843 | 26,288 | 27,336 | 17,250 | 17,871 | 5,033 | 3,879 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 287,488 | 287,575 | 295,394 | 284,145 | 271,570 | 241,785 | 283,602 | 216,175 | 154,573 | 85,437 | 36,723 | 50,653 | 50,295 | 14,991 | 11,228 |