| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 20 | 3 | ||||||||
| 4. Giá vốn hàng bán | 12 | |||||||||
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8 | 3 | ||||||||
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4 | 3,841 | 41,999 | 15,329 | 35,235 | 50,917 | 28,871 | 8,363 | 2,797 | 740 |
| 7. Chi phí tài chính | 2 | 2,038 | 6,947 | 7,856 | 14,418 | 89,444 | 7,535 | 3,426 | 1,533 | 4,995 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 931 | 1,615 | 4,984 | 3,378 | 2,068 | 768 | 676 | |||
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 707 | 797 | 1,373 | 2,246 | 1,056 | 7,451 | 2,986 | 344 | 109 | 66 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -704 | 1,006 | 33,679 | 5,226 | 19,762 | -45,970 | 18,353 | 4,593 | 1,154 | -4,321 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,672 | 1,004 | 33,493 | 5,144 | 24,034 | -45,889 | 18,435 | 4,606 | 1,154 | -4,321 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,197 | 723 | 29,981 | 5,144 | 24,034 | -45,889 | 14,767 | 4,417 | 1,154 | -4,321 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,197 | 723 | 29,981 | 5,144 | 24,034 | -45,889 | 14,767 | 4,417 | 1,154 | -4,321 |
| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
| TÀI SẢN | ||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 36,965 | 90,588 | 130,703 | 213,975 | 210,140 | 241,785 | 216,103 | 50,653 | 14,955 | 11,228 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,198 | 1,045 | 2,264 | 418 | 1,875 | 97,509 | 12,967 | 64 | 6 | 35 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1 | 28,314 | 49,589 | 48,450 | 120,805 | 194,414 | 50,501 | 14,904 | 8,920 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 33,703 | 87,012 | 100,111 | 163,444 | 159,189 | 22,955 | 8,657 | 77 | 2,273 | |
| IV. Tổng hàng tồn kho | ||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,064 | 2,530 | 15 | 525 | 625 | 516 | 65 | 11 | 45 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 250,523 | 196,987 | 164,691 | 70,170 | 61,430 | 72 | 36 | |||
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 250,516 | 196,976 | 164,691 | 70,170 | 61,374 | 36 | ||||
| II. Tài sản cố định | ||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7 | 10 | 56 | 72 | ||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 287,488 | 287,575 | 295,394 | 284,145 | 271,570 | 241,785 | 216,175 | 50,653 | 14,991 | 11,228 |
| A. Nợ phải trả | 9 | 1,292 | 9,834 | 28,567 | 21,044 | 14,950 | 87,011 | 33,403 | 9,959 | 7,349 |
| I. Nợ ngắn hạn | 9 | 1,292 | 9,834 | 28,567 | 21,044 | 14,950 | 87,011 | 33,403 | 9,959 | 7,349 |
| II. Nợ dài hạn | ||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 287,480 | 286,283 | 285,560 | 255,578 | 250,526 | 226,835 | 129,164 | 17,250 | 5,033 | 3,879 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 287,488 | 287,575 | 295,394 | 284,145 | 271,570 | 241,785 | 216,175 | 50,653 | 14,991 | 11,228 |