CTCP Hestia (hsa)

33
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
33
33
33
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
8 triệu
2,675
60.8 - 29.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 3.80 (0) 0% 1.90 (0.00) 0%
2018 35 (0) 0% 20 (-0.05) -0%
2019 40 (0) 0% 0 (0) 0%
2020 0 (0) 0% 10 (0) 0%
2021 0 (0) 0% 8 (0) 0%
2022 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV203
Tổng lợi nhuận trước thuế1,00433,4935,14424,034-45,88918,4354,6061,154-4,321
Lợi nhuận sau thuế 72329,9815,14424,034-45,88914,7674,4171,154-4,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72329,9815,14424,034-45,88914,7674,4171,154-4,321
Tổng tài sản287,575295,394284,145271,570287,575295,394284,145271,570241,785216,17550,65314,99111,228
Tổng nợ1,2929,83428,56721,0441,2929,83428,56721,04414,95087,01133,4039,9597,349
Vốn chủ sở hữu286,283285,560255,578250,526286,283285,560255,578250,526226,835129,16417,2505,0333,879


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc