CTCP Xi măng Hà Tiên 1 (ht1)

15.20
-0.50
(-3.18%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,960,3221,766,5902,047,5831,585,6881,909,6101,690,4012,134,7371,806,8242,452,7902,423,2182,525,5742,071,9352,151,7901,099,9472,379,1371,839,5062,353,5442,116,4722,153,3481,816,746
2. Các khoản giảm trừ doanh thu117,370128,498138,96091,109126,489114,215136,094115,748137,749162,967139,624115,218127,43161,014119,30698,288141,593132,518118,79084,581
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,842,9521,638,0921,908,6221,494,5801,783,1211,576,1861,998,6441,691,0762,315,0412,260,2512,385,9501,956,7172,024,3591,038,9332,259,8311,741,2192,211,9511,983,9542,034,5581,732,165
4. Giá vốn hàng bán1,638,7421,476,5541,732,4691,391,2331,603,2171,433,7201,792,7291,615,4162,104,8952,070,2202,057,7431,793,2131,880,173992,8291,820,4961,501,6261,905,2701,650,1671,614,7461,436,858
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)204,210161,538176,154103,347179,904142,466205,91475,660210,146190,031328,207163,504144,18646,104439,335239,592306,680333,787419,812295,307
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,4113,3922,2495659353,5794638312,5143,2163262163,3545,7412,3276,7863,3535001,2666,558
7. Chi phí tài chính20,34932,72722,46720,30231,94444,70039,91442,75947,75231,34936,61027,48731,41319,78837,65336,04744,35155,50056,61566,167
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,71411,08414,85515,24021,88232,22034,62435,00827,34417,78414,60716,54620,90721,83025,89031,32334,56640,66649,02256,837
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng53,67640,87645,68340,41943,91940,92642,47446,68341,81047,11947,55042,55219,56430,87843,10236,99333,80339,20440,74736,497
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp81,86365,72670,79066,21563,08963,26560,71255,31260,93661,57368,71050,64423,10144,60953,94846,54444,93350,93252,03152,680
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)51,73225,60139,462-23,02441,887-2,84663,277-68,26462,16353,205175,66343,03773,462-43,430306,959126,794186,947188,651271,684146,521
12. Thu nhập khác28869810,2124951413165551,0551591,0991485,665-4301161,721315
13. Chi phí khác14,3513,905-4,6525,656-13,5437,9198,1537,476-9,9629,6814,3816,980-11,2397,5747,3375,2553,3321,02215,9067,567
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-14,351-3,6175,3504,55613,543-7,423-8,013-7,47310,127-9,626-3,326-6,82112,338-7,573-7,189411-3,762-906-14,185-7,252
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)37,38121,98444,813-18,46855,430-10,27055,265-75,73672,29043,580172,33736,21785,801-51,003299,771127,205183,185187,745257,500139,269
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,6603,7785,2722,934741114,3788,65234,4687,24536,102-29,20959,88125,44335,87637,46451,48827,855
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,352-4,451-6,3016,222-1,837-82-3,4629,905114-1,576-4,7864,218-3,722-2,138-1,7337,037-6,7671,705-2,4976,802
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,012-673-1,0296,2221,097-8-3,4619,90514,4927,07629,68211,46332,380-31,34858,14832,48029,10839,16948,99034,657
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,37022,65745,842-24,69054,333-10,26258,725-85,64257,79836,504142,65424,75353,421-19,655241,62394,725154,077148,576208,509104,612
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát10710811301042114311611012113110715124
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,26322,54945,841-24,69054,203-10,36558,724-85,64357,65536,388142,65324,75353,319-19,676241,49294,725153,970148,425208,485104,612

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,903,9951,779,5761,755,2391,829,8521,968,8522,135,7892,316,1132,330,6382,372,9652,352,6491,903,5741,613,0191,524,0402,010,6071,834,9871,607,2832,330,1591,711,4031,817,1961,669,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền848,515325,334572,517424,725607,069311,670337,752546,663675,607644,256594,371460,608296,219452,243603,173228,2301,078,524383,048395,099289,199
1. Tiền348,010324,831477,017424,146606,493311,098337,185546,102625,052472,706593,825460,066240,682271,709209,64493,705678,002172,530394,586168,691
2. Các khoản tương đương tiền500,50550395,50157957657256856150,555171,55054654255,538180,534393,530134,526400,522210,517513120,507
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,01516,84016,18916,18916,18915,97315,34515,34515,34515,18214,62814,62814,62814,47213,88313,88413,88413,80413,09213,001
1. Chứng khoán kinh doanh11111
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,01516,84016,18916,18916,18915,97315,34515,34515,34515,18214,62814,62814,62814,47213,88313,88313,88313,80313,09113,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn342,022572,243414,558577,965439,080898,519967,736809,432498,038578,014519,648557,798526,707482,991446,389512,389489,302497,970467,705461,756
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng240,158280,361271,847296,189278,817334,007332,812287,872260,600213,389237,329283,821258,125331,105300,696375,505351,470358,726325,118318,149
2. Trả trước cho người bán39,265230,07230,549171,79152,667412,120479,653351,97067,637173,06970,89138,26835,77143,30052,82339,15019,87652,97356,99159,310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác62,59961,811112,162109,985107,596152,392155,272169,591169,801191,579211,538235,818232,920108,58692,80497,734117,89586,27185,49484,296
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23-110-110-1106661101
IV. Tổng hàng tồn kho646,114780,440689,120765,952846,615841,263897,201835,3431,044,1101,033,466707,611532,846664,1451,015,764722,066797,010716,900747,265881,772842,473
1. Hàng tồn kho656,799789,994729,872802,369883,104885,024941,073879,2401,088,3501,077,835752,057577,632709,2081,061,075767,564842,622762,755777,150911,679872,383
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,685-9,554-40,752-36,417-36,489-43,762-43,872-43,897-44,240-44,370-44,446-44,785-45,063-45,311-45,498-45,612-45,856-29,885-29,908-29,910
V. Tài sản ngắn hạn khác50,33084,71862,85445,02159,89768,36398,078123,854139,86581,73267,31647,13922,34245,13749,47655,77031,55069,31659,52963,388
1. Chi phí trả trước ngắn hạn30,87271,87651,92243,15641,96757,07982,12295,83153,19942,84647,72145,0634,39635,12544,75546,5653,99667,97054,63961,855
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ19,45712,84210,9321,86517,93011,28415,95628,02386,66638,88519,5942,07617,94210,0084,5229,19920,0321,3104,8391,469
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1111111111114420067,522365065
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,318,3736,466,4236,507,6446,512,1546,654,0886,720,4326,803,7656,926,1137,012,0927,036,3307,141,9777,165,5457,285,0527,321,0287,433,5257,565,3677,707,6337,803,7467,926,4618,082,162
I. Các khoản phải thu dài hạn22,68522,68522,68522,68521,39021,39020,21520,21519,12519,12519,12519,12518,05318,05318,05318,05316,99216,99216,98916,989
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác22,68522,68522,68522,68521,39021,39020,21520,21519,12519,12519,12519,12518,05318,05318,05318,05316,99216,99216,98916,989
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,073,7535,161,4434,739,0784,866,6265,001,3805,079,8105,213,5655,335,0505,439,1385,467,5825,599,7385,716,8315,858,9495,914,3286,055,0606,188,9546,334,2476,374,8886,519,7906,688,984
1. Tài sản cố định hữu hình4,432,8384,512,8554,636,8724,763,4034,897,4874,975,3415,110,1495,231,0565,334,5705,366,6435,504,8845,621,7485,763,6395,819,7455,960,2896,093,9916,239,0926,279,5376,423,8786,591,802
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình640,915648,588102,206103,222103,893104,470103,415103,995104,568100,93994,85495,08395,31094,58394,77194,96395,15595,35195,91297,182
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn526,184645,4491,166,7121,074,3971,061,1061,062,0271,053,3321,059,6791,031,7901,032,842981,555959,343950,9361,003,806969,634948,884934,8311,028,9741,024,0301,013,133
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang526,184645,4491,166,7121,074,3971,061,1061,062,0271,053,3321,059,6791,031,7901,032,842981,555959,343950,9361,003,806969,634948,884934,8311,028,9741,024,0301,013,133
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn36,48433,39442,04935,09531,17129,66635,25227,79026,08230,89534,13245,05944,43640,31034,87435,58831,45826,98526,72326,075
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn56,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-19,516-22,606-13,951-20,905-24,829-26,334-20,748-28,210-29,918-25,105-21,868-10,941-11,564-15,690-21,126-20,412-24,542-29,015-29,277-29,925
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác659,200603,376537,037513,259538,940527,429481,284483,252495,823485,744507,276425,028410,511344,355355,721373,695389,904355,697338,711336,755
1. Chi phí trả trước dài hạn534,498477,182412,628377,112403,427396,797381,766384,295383,410375,193396,546319,025295,449243,049249,654267,431257,026248,442235,435224,920
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11,06113,4949,0432,7418,1536,4046,3222,86012,76412,97511,3994,9217,1395,4173,2781,5458,5821,8153,5201,022
3. Tài sản dài hạn khác113,641112,701115,366133,406127,360124,22893,19796,09899,64997,57799,331101,083107,92395,889102,789104,719124,295105,44199,756110,812
VII. Lợi thế thương mại67758492100109117126134142151159167176184193201209218226
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,222,3698,245,9988,262,8838,342,0068,622,9408,856,2219,119,8789,256,7519,385,0589,388,9799,045,5508,778,5648,809,0929,331,6359,268,5129,172,64910,037,7929,515,1499,743,6569,751,978
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,342,2283,387,2283,426,7693,533,7853,790,8393,925,8164,179,2124,239,7704,268,6924,330,4113,794,5333,578,4053,633,7703,751,8833,669,1053,695,4584,637,5663,811,1504,188,2334,299,809
I. Nợ ngắn hạn3,321,2003,366,4683,406,3583,513,7233,771,1253,907,9444,161,6134,222,4454,251,6404,313,5363,777,9303,562,6173,618,2553,736,6413,654,1363,680,7634,618,1113,425,0843,623,9823,477,979
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,511,3901,314,0011,294,1991,592,1111,578,0362,052,1942,142,4522,317,4791,845,0221,700,9551,510,2751,759,3681,611,1281,787,8281,882,9862,250,0532,376,9471,984,6992,057,3912,249,658
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,130,1891,271,0981,352,9091,127,7121,230,721984,2401,134,3001,138,7501,434,0381,404,9271,350,4891,181,4651,208,3011,193,2801,077,3211,069,7381,364,916909,804961,507951,848
4. Người mua trả tiền trước75,68466,69481,17984,126116,02668,600111,603111,39191,661104,56895,97097,06073,65334,67141,19238,19663,65829,89337,88530,201
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27,33445,06731,01722,85012,15933,68442,05021,00825,33981,96590,46745,25341,58582,040140,15647,87642,409146,017142,31457,285
6. Phải trả người lao động102,282113,07890,70563,213139,784110,98467,099172,405166,640152,52380,417201,254166,552111,16466,003149,42561,92855,05942,524
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,70145,41829,55633,295144,42030,38921,73220,4218,34127,46518,02725,7047,41648,78843,39424,08033,55439,78262,00031,535
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn6,807
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn132,431133,334111,99274,656121,084121,15495,66367,648130,322144,119109,80763,973136,004110,73987,15245,052103,31977,52274,22238,134
11. Phải trả ngắn hạn khác223,151220,556221,673347,031402,124288,400280,503354,449386,177456,569225,503205,096201,35633,59428,11520,579384,68919,76036,89624,348
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn92230,23144,99131,3541,64518,43314,82313,44945,40933,29112,339127,46188,19254,65845,71383,14539,306
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi112,116126,992148,137137,374158,103171,066207,501110,751158,334180,917191,57891,941137,558151,688154,46464,52999,193109,965113,56213,141
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn21,02820,76020,41120,06319,71417,87217,59917,32617,05216,87616,60215,78815,51515,24214,96914,69519,455386,066564,251821,830
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn371,817550,375808,228
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả276356356356356444444444444541541
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn20,75220,40320,05519,70619,35817,42817,15516,88116,60816,33516,06215,78815,51515,24214,96914,69514,42214,14913,87613,602
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ5,033
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,880,1414,858,7714,836,1144,808,2214,832,1024,930,4054,940,6665,016,9805,116,3655,058,5685,251,0185,200,1595,175,3225,579,7525,599,4075,477,1915,400,2265,704,0005,555,4235,452,169
I. Vốn chủ sở hữu4,880,1414,858,7714,836,1144,808,2214,832,1024,930,4054,940,6665,016,9805,116,3655,058,5685,251,0185,200,1595,175,3225,579,7525,599,4075,477,1915,400,2265,704,0005,555,4235,452,169
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,8993,815,899
2. Thặng dư vốn cổ phần70,87770,87770,87770,87770,87770,87770,87770,87770,87770,87770,87770,87770,79070,79070,79070,79070,79070,79070,79070,790
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-903-903-903-903-903-903-903-903
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển918,346918,346918,346918,346918,346918,346918,346903,346903,346903,346903,346792,791792,791792,791792,791770,213770,213770,213770,213615,885
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối65,26244,00021,451-6,44117,439115,873126,238217,554316,940259,285451,851511,548487,701892,232911,908812,401735,4361,039,316890,891941,989
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,7579,6509,5419,5409,5409,4109,3069,3049,3049,1619,0459,0449,0448,9438,9228,7918,7918,6848,5338,509
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,222,3698,245,9988,262,8838,342,0068,622,9408,856,2219,119,8789,256,7519,385,0589,388,9799,045,5508,778,5648,809,0929,331,6359,268,5129,172,64910,037,7929,515,1499,743,6569,751,978
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |