CTCP Thương mại Hà Tây (htt)

1.50
-0.10
(-6.25%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,2737,0807,71117,1396,61322,29051,255126,480291,24444,33475,143
4. Giá vốn hàng bán4,0374,5265,18117,2677,32628,04245,94799,097256,45923,36572,842
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,2352,5552,530-128-712-5,7515,30827,38334,78513,5232,301
6. Doanh thu hoạt động tài chính123203
7. Chi phí tài chính2,8983,6704,1204,5856,5514,0506,33911,0431,4871416
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8983,6704,1204,5856,5464,0506,33911,0431,4711416
9. Chi phí bán hàng4,62110,067
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,07111,8436,5297,8184,17311,1778,7088,2926,2273,6261,092
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,733-12,958-8,119-12,531-11,436-20,978-9,7383,42817,0069,9031,197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,469-13,615-10,064-10,959-13,130-28,235-23,7553,40216,0949,0211,228
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7,469-13,615-10,064-10,959-13,130-28,235-23,7552,57112,8756,649957
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,469-13,615-10,064-10,959-13,130-28,235-23,7552,57112,8756,649957

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,29219,13329,70433,74153,70153,04226,82694,997134,172170,310176,081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1554013423,0951,0662,9442,9583,3762,5452,315251
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,34518,18728,81730,19552,27448,29716,76373,622127,66549,391113,295
IV. Tổng hàng tồn kho6,76217,9853,711113,62162,534
V. Tài sản ngắn hạn khác7915455454513611,801343152514,982
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn184,987187,105189,366196,065204,411214,194266,325301,995335,768332,942207,151
I. Các khoản phải thu dài hạn39,84739,84739,84744,84747,07247,70820,75754,59754,70054,70053,787
II. Tài sản cố định1,1381,5882,1962,8883,6175,7186,8247,1741,2431,772458
III. Bất động sản đầu tư54,05555,70457,35359,85474,26876,31492,58042,60243,73244,8622,579
IV. Tài sản dở dang dài hạn89,94289,94289,94288,44979,45479,454109,417160,170200,372185,958145,475
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,00035,00035,00030,00030,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác52428261,7482,4515,72115,6504,852
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN200,278206,238219,071229,806258,112267,236293,152396,993469,939503,252383,232
A. Nợ phải trả83,86082,35181,56882,24099,58795,58093,261173,347248,865367,673331,681
I. Nợ ngắn hạn71,60870,09981,54182,01399,40094,76792,205144,97669,14980,665210,642
II. Nợ dài hạn12,25312,253282271878131,05628,371179,715287,008121,039
B. Nguồn vốn chủ sở hữu116,418123,887137,502147,567158,525171,655199,891223,646221,074135,57951,551
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN200,278206,238219,071229,806258,112267,236293,152396,993469,939503,252383,232
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |