CTCP Thương mại Hà Tây (htt)

1.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.60
1.60
1.60
1.60
18,800
5.8K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.0
26 Bi
20 Mi
6,810
1.9 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.50 100 1.60 4,000
1.40 1,000 1.70 10,200
0.00 0 1.80 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 1.60 0 18,600 18,600
09:53 1.60 0 200 18,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 322 (0.05) 0% 29.40 (-0.02) -0%
2019 106 (0.02) 0% 6.16 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,3871,6409611,2855,2737,0807,71117,1396,61322,29051,255126,480291,24444,334
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,178-2,003-2,209-2,080-7,469-13,615-10,064-10,959-13,130-28,235-23,7553,40216,0949,021
Lợi nhuận sau thuế -1,178-2,003-2,209-2,080-7,469-13,615-10,064-10,959-13,130-28,235-23,7552,57112,8756,649
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,178-2,003-2,209-2,080-7,469-13,615-10,064-10,959-13,130-28,235-23,7552,57112,8756,649
Tổng tài sản200,278201,644203,349204,741200,278206,238219,071229,806258,112267,236293,152396,993469,939503,252
Tổng nợ83,86084,04883,75182,93483,86082,35181,56882,24099,58795,58093,261173,347248,865367,673
Vốn chủ sở hữu116,418117,596119,598121,807116,418123,887137,502147,567158,525171,655199,891223,646221,074135,579


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |