CTCP Thương mại Hà Tây (htt)

1.50
-0.10
(-6.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.60
1.50
1.60
1.40
22,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
6.9
-0.5k
0 lần
-5%
-7%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.1
22 tỷ
20 triệu
166,777
1.5 - 1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
81 tỷ
131 tỷ
61.5%
61.9%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.40 21,100 1.50 6,500
0 1.60 3,800
0.00 0 1.70 10,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 10,400

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:54 1.50 -0.10 500 500
10:27 1.60 0 5,000 5,500
10:31 1.60 0 5,000 10,500
10:44 1.60 0 1,200 11,700
11:23 1.50 -0.10 100 11,800
12:59 1.50 -0.10 7,600 19,400
13:34 1.40 -0.20 1,100 20,500
14:49 1.50 -0.10 800 21,300
14:51 1.50 -0.10 1,000 22,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 322 (0.05) 0% 29.40 (-0.02) -0%
2019 106 (0.02) 0% 6.16 (-0.03) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc