CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (hvh)

6.63
-0.21
(-3.07%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh250,811443,649308,346405,245526,344490,455242,121225,462178,74544,421
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5
3. Doanh thu thuần (1)-(2)250,811443,649308,346405,245526,344490,455242,121225,457178,74544,421
4. Giá vốn hàng bán207,672366,730258,634336,073435,605403,323189,021184,662145,87833,295
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)43,13976,91949,71269,17290,73987,13253,10140,79532,86711,126
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,2891,6521,4031,5074,3249,960706343148
7. Chi phí tài chính8691,1751,4798852295601,449825188
-Trong đó: Chi phí lãi vay7481,1691,4738852284161,00558981
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-28-2211
9. Chi phí bán hàng1,6845,1647,1926,7485,5228,61510,8768,4096,686
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,40535,62927,24434,13130,80224,19221,81121,23119,68710,361
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,44136,58215,21128,91458,73664,25720,56010,0495,682585
12. Thu nhập khác1,3821,10012520715359816481
13. Chi phí khác6799,1861,4715439748311,3821,757351297
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)703-8,085-1,346-336-821-233-1,217-1,757-351-216
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,14428,49713,86528,57857,91564,02419,3428,2925,331369
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,0526,0262,3834,79611,73213,0263,7961,8771,382112
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại46-46
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,0526,0262,3834,84311,68613,0263,7961,8781,382112
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,09322,47111,48223,73546,22950,99815,5466,4143,949257
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1533049501,33255041
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,93922,16710,53322,40345,68050,95715,5466,4143,949257

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn365,632385,354447,918242,781314,588243,261219,031124,75866,595
I. Tiền và các khoản tương đương tiền72,68062,53349,5775,18276,68315,07425,52051,7222,379
1. Tiền8,00315,43120,5544,7725,78610,0746,49049,7662,379
2. Các khoản tương đương tiền64,67847,10229,02341070,8975,00019,0301,956
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,80033,22335,00059,200
1. Chứng khoán kinh doanh28,92319,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,8004,30035,00040,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn204,352197,944260,386162,212141,981117,76982,48621,15227,213
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng169,512190,256235,819120,813115,078108,19333,63013,5179,076
2. Trả trước cho người bán11,8765,66121,20730,4976,9797,08613,8517,33617,372
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn11,10710,000
6. Phải thu ngắn hạn khác25,8843,09210,50715,53520,5763,13035,5217431,078
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,026-11,064-7,148-4,633-653-641-516-443-312
IV. Tổng hàng tồn kho87,462120,576129,67056,85659,21471,67650,23050,34835,894
1. Hàng tồn kho87,462120,668129,67056,85659,21471,67650,23050,34835,894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-92
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1394,3018,2863,7303,4873,7421,5961,5361,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21116337841
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1173,8988,2673,6033,4873,7421,5639621,067
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước224008111496
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn295,526294,901269,843226,55666,18085,01040,73422,7487,861
I. Các khoản phải thu dài hạn104692161
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác104692161
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định52,50153,01157,95561,08464,55048,30620,94415,2684,385
1. Tài sản cố định hữu hình52,48552,98857,92661,08464,55048,30620,94415,2684,385
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình162229
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn121,816120,38991,20045,0319,66918,2236,6452,965
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang121,816120,38991,20045,0319,66918,2236,6452,965
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn119,781119,809119,831119,82025,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh119,781119,809119,83125,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn119,820
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4281,6828125291,4692,0351,566835510
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4281,6828125291,4232,0351,566835510
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại46
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN661,159680,255717,762469,337380,768328,272259,765147,50674,456
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả173,163203,462257,484152,06785,99261,08343,37448,56557,914
I. Nợ ngắn hạn173,163203,462257,484152,06785,99261,08343,37448,56557,608
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn34,86394,21787,94365,691819,69821,979
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn47,31355,36489,31458,44649,08925,61320,86910,8834,681
4. Người mua trả tiền trước59,99824,13361,11019,32518,43410,74714,6115,76824,329
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,8915,9733,3994,82314,25813,6973,6682,5641,670
6. Phải trả người lao động4,1525,3732,5093,3313,4671,4501,709542721
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12981162008,0431805974,228
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8344,451
11. Phải trả ngắn hạn khác18,38613,65811,074743213024,063
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,5594,6153264931,5121,202
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,127
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn306
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác306
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu487,996476,793460,277317,270294,775267,189216,39198,94116,542
I. Vốn chủ sở hữu487,996476,793460,277317,270294,775267,189216,39198,94116,542
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu406,448369,500369,500219,500200,000200,000200,00087,68512,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-4,391-4,391-4,391-4,391
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-8,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối78,944104,95377,23885,18092,02766,54715,79110,9564,542
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6,9946,73117,93016,98111,248641600300
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN661,159680,255717,762469,337380,768328,272259,765147,50674,456
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc