CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (hvh)

13.65
0.05
(0.37%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh394,252250,811443,649308,346405,245526,344490,455242,121225,462178,74544,421
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6625
3. Doanh thu thuần (1)-(2)393,590250,811443,649308,346405,245526,344490,455242,121225,457178,74544,421
4. Giá vốn hàng bán329,537207,672366,730258,634336,073435,605403,323189,021184,662145,87833,295
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)64,05343,13976,91949,71269,17290,73987,13253,10140,79532,86711,126
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8933,2891,6521,4031,5074,3249,960706343148
7. Chi phí tài chính6728691,1751,4798852295601,449825188
-Trong đó: Chi phí lãi vay6317481,1691,4738852284161,00558981
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-38-28-2211
9. Chi phí bán hàng-2,0881,6845,1647,1926,7485,5228,61510,8768,4096,686
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,00730,40535,62927,24434,13130,80224,19221,81121,23119,68710,361
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)38,31813,44136,58215,21128,91458,73664,25720,56010,0495,682585
12. Thu nhập khác8041,3821,10012520715359816481
13. Chi phí khác6376799,1861,4715439748311,3821,757351297
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)167703-8,085-1,346-336-821-233-1,217-1,757-351-216
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)38,48514,14428,49713,86528,57857,91564,02419,3428,2925,331369
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,8873,0526,0262,3834,79611,73213,0263,7961,8771,382112
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại46-46
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,8873,0526,0262,3834,84311,68613,0263,7961,8781,382112
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)30,59811,09322,47111,48223,73546,22950,99815,5466,4143,949257
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3551533049501,33255041
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)30,24310,93922,16710,53322,40345,68050,95715,5466,4143,949257

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn343,010365,632385,354447,918242,781314,588243,261219,031124,75866,595
I. Tiền và các khoản tương đương tiền97,97672,68062,53349,5775,18276,68315,07425,52051,7222,379
1. Tiền18,5328,00315,43120,5544,7725,78610,0746,49049,7662,379
2. Các khoản tương đương tiền79,44464,67847,10229,02341070,8975,00019,0301,956
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,58014,80033,22335,00059,200
1. Chứng khoán kinh doanh28,92319,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,58014,8004,30035,00040,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn125,628204,352197,944260,386162,212141,981117,76982,48621,15227,213
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng103,891169,512190,256235,819120,813115,078108,19333,63013,5179,076
2. Trả trước cho người bán3,39611,8765,66121,20730,4976,9797,08613,8517,33617,372
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,10711,10710,000
6. Phải thu ngắn hạn khác26,66325,8843,09210,50715,53520,5763,13035,5217431,078
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,430-14,026-11,064-7,148-4,633-653-641-516-443-312
IV. Tổng hàng tồn kho91,29087,462120,576129,67056,85659,21471,67650,23050,34835,894
1. Hàng tồn kho91,29087,462120,668129,67056,85659,21471,67650,23050,34835,894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-92
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5371,1394,3018,2863,7303,4873,7421,5961,5361,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn521116337841
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,4901,1173,8988,2673,6033,4873,7421,5639621,067
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước42224008111496
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn350,950295,526294,901269,843226,55666,18085,01040,73422,7487,861
I. Các khoản phải thu dài hạn33104692161
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác33104692161
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định49,36952,50153,01157,95561,08464,55048,30620,94415,2684,385
1. Tài sản cố định hữu hình49,36052,48552,98857,92661,08464,55048,30620,94415,2684,385
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10162229
III. Bất động sản đầu tư2,815
- Nguyên giá2,815
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn178,016121,816120,38991,20045,0319,66918,2236,6452,965
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang178,016121,816120,38991,20045,0319,66918,2236,6452,965
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn119,743119,781119,809119,831119,82025,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh119,743119,781119,809119,83125,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn119,820
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9741,4281,6828125291,4692,0351,566835510
1. Chi phí trả trước dài hạn9741,4281,6828125291,4232,0351,566835510
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại46
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN693,959661,159680,255717,762469,337380,768328,272259,765147,50674,456
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả142,559173,163203,462257,484152,06785,99261,08343,37448,56557,914
I. Nợ ngắn hạn142,559173,163203,462257,484152,06785,99261,08343,37448,56557,608
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn27,99534,86394,21787,94365,691819,69821,979
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn43,10547,31355,36489,31458,44649,08925,61320,86910,8834,681
4. Người mua trả tiền trước43,19959,99824,13361,11019,32518,43410,74714,6115,76824,329
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,2612,8915,9733,3994,82314,25813,6973,6682,5641,670
6. Phải trả người lao động4,9174,1525,3732,5093,3313,4671,4501,709542721
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12981162008,0431805974,228
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8344,451
11. Phải trả ngắn hạn khác11,60418,38613,65811,074743213024,063
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,4785,5594,6153264931,5121,202
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,127
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn306
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác306
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu551,400487,996476,793460,277317,270294,775267,189216,39198,94116,542
I. Vốn chủ sở hữu551,400487,996476,793460,277317,270294,775267,189216,39198,94116,542
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu406,448406,448369,500369,500219,500200,000200,000200,00087,68512,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-4,391-4,391-4,391-4,391-4,391
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-8,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối96,99378,944104,95377,23885,18092,02766,54715,79110,9564,542
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát52,3506,9946,73117,93016,98111,248641600300
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN693,959661,159680,255717,762469,337380,768328,272259,765147,50674,456
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |