| TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 343,010 | 365,632 | 385,354 | 447,918 | 242,781 | 314,588 | 243,261 | 219,031 | 124,758 | 66,595 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 97,976 | 72,680 | 62,533 | 49,577 | 5,182 | 76,683 | 15,074 | 25,520 | 51,722 | 2,379 |
| 1. Tiền | 18,532 | 8,003 | 15,431 | 20,554 | 4,772 | 5,786 | 10,074 | 6,490 | 49,766 | 2,379 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 79,444 | 64,678 | 47,102 | 29,023 | 410 | 70,897 | 5,000 | 19,030 | 1,956 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 25,580 | | | | 14,800 | 33,223 | 35,000 | 59,200 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | 28,923 | | 19,200 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 25,580 | | | | 14,800 | 4,300 | 35,000 | 40,000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 125,628 | 204,352 | 197,944 | 260,386 | 162,212 | 141,981 | 117,769 | 82,486 | 21,152 | 27,213 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 103,891 | 169,512 | 190,256 | 235,819 | 120,813 | 115,078 | 108,193 | 33,630 | 13,517 | 9,076 |
| 2. Trả trước cho người bán | 3,396 | 11,876 | 5,661 | 21,207 | 30,497 | 6,979 | 7,086 | 13,851 | 7,336 | 17,372 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 8,107 | 11,107 | 10,000 | | | | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 26,663 | 25,884 | 3,092 | 10,507 | 15,535 | 20,576 | 3,130 | 35,521 | 743 | 1,078 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -16,430 | -14,026 | -11,064 | -7,148 | -4,633 | -653 | -641 | -516 | -443 | -312 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 91,290 | 87,462 | 120,576 | 129,670 | 56,856 | 59,214 | 71,676 | 50,230 | 50,348 | 35,894 |
| 1. Hàng tồn kho | 91,290 | 87,462 | 120,668 | 129,670 | 56,856 | 59,214 | 71,676 | 50,230 | 50,348 | 35,894 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | -92 | | | | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,537 | 1,139 | 4,301 | 8,286 | 3,730 | 3,487 | 3,742 | 1,596 | 1,536 | 1,108 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5 | | 2 | 11 | 16 | | | 33 | 78 | 41 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,490 | 1,117 | 3,898 | 8,267 | 3,603 | 3,487 | 3,742 | 1,563 | 962 | 1,067 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 42 | 22 | 400 | 8 | 111 | | | | 496 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 350,950 | 295,526 | 294,901 | 269,843 | 226,556 | 66,180 | 85,010 | 40,734 | 22,748 | 7,861 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 33 | | 10 | 46 | 92 | 161 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | 33 | | 10 | 46 | 92 | 161 | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 49,369 | 52,501 | 53,011 | 57,955 | 61,084 | 64,550 | 48,306 | 20,944 | 15,268 | 4,385 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 49,360 | 52,485 | 52,988 | 57,926 | 61,084 | 64,550 | 48,306 | 20,944 | 15,268 | 4,385 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 10 | 16 | 22 | 29 | | | | | | |
| III. Bất động sản đầu tư | 2,815 | | | | | | | | | |
| - Nguyên giá | 2,815 | | | | | | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 178,016 | 121,816 | 120,389 | 91,200 | 45,031 | | 9,669 | 18,223 | 6,645 | 2,965 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 178,016 | 121,816 | 120,389 | 91,200 | 45,031 | | 9,669 | 18,223 | 6,645 | 2,965 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 119,743 | 119,781 | 119,809 | 119,831 | 119,820 | | 25,000 | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 119,743 | 119,781 | 119,809 | 119,831 | | | 25,000 | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | 119,820 | | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 974 | 1,428 | 1,682 | 812 | 529 | 1,469 | 2,035 | 1,566 | 835 | 510 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 974 | 1,428 | 1,682 | 812 | 529 | 1,423 | 2,035 | 1,566 | 835 | 510 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | 46 | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 693,959 | 661,159 | 680,255 | 717,762 | 469,337 | 380,768 | 328,272 | 259,765 | 147,506 | 74,456 |
| NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
| A. Nợ phải trả | 142,559 | 173,163 | 203,462 | 257,484 | 152,067 | 85,992 | 61,083 | 43,374 | 48,565 | 57,914 |
| I. Nợ ngắn hạn | 142,559 | 173,163 | 203,462 | 257,484 | 152,067 | 85,992 | 61,083 | 43,374 | 48,565 | 57,608 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 27,995 | 34,863 | 94,217 | 87,943 | 65,691 | 8 | | | 19,698 | 21,979 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 43,105 | 47,313 | 55,364 | 89,314 | 58,446 | 49,089 | 25,613 | 20,869 | 10,883 | 4,681 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 43,199 | 59,998 | 24,133 | 61,110 | 19,325 | 18,434 | 10,747 | 14,611 | 5,768 | 24,329 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,261 | 2,891 | 5,973 | 3,399 | 4,823 | 14,258 | 13,697 | 3,668 | 2,564 | 1,670 |
| 6. Phải trả người lao động | 4,917 | 4,152 | 5,373 | 2,509 | 3,331 | 3,467 | 1,450 | 1,709 | 542 | 721 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | 129 | 8 | 116 | 200 | 8,043 | 180 | 597 | 4,228 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | 834 | 4,451 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,604 | 18,386 | 13,658 | 11,074 | 7 | 43 | 21 | 302 | 4,063 | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,478 | 5,559 | 4,615 | | 326 | 493 | 1,512 | 1,202 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | 2,127 | | | | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
| II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | | 306 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | 306 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 551,400 | 487,996 | 476,793 | 460,277 | 317,270 | 294,775 | 267,189 | 216,391 | 98,941 | 16,542 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 551,400 | 487,996 | 476,793 | 460,277 | 317,270 | 294,775 | 267,189 | 216,391 | 98,941 | 16,542 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 406,448 | 406,448 | 369,500 | 369,500 | 219,500 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 87,685 | 12,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | -4,391 | -4,391 | -4,391 | -4,391 | -4,391 | | | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | -8,500 | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 96,993 | 78,944 | 104,953 | 77,238 | 85,180 | 92,027 | 66,547 | 15,791 | 10,956 | 4,542 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 52,350 | 6,994 | 6,731 | 17,930 | 16,981 | 11,248 | 641 | 600 | 300 | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 693,959 | 661,159 | 680,255 | 717,762 | 469,337 | 380,768 | 328,272 | 259,765 | 147,506 | 74,456 |