CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (hvh)

13.85
-0.40
(-2.81%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV103,06870,298116,566104,32076,736394,252250,811443,649308,346405,245526,344490,455242,121225,462178,745
Giá vốn hàng bán84,91059,76397,79587,06966,088329,537207,672366,730258,634336,073435,605403,323189,021184,662145,878
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,1589,87318,77117,25110,64964,05343,13976,91949,71269,17290,73987,13253,10140,79532,867
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,2595,35112,07411,6332,43538,31813,44136,58215,21128,91458,73664,25720,56010,0495,682
Tổng lợi nhuận trước thuế9,4615,40212,10511,5172,56838,48514,14428,49713,86528,57857,91564,02419,3428,2925,331
Lợi nhuận sau thuế 7,4324,3969,5809,1902,26130,59811,09322,47111,48223,73546,22950,99815,5466,4143,949
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,4564,0899,5669,1332,13730,24310,93922,16710,53322,40345,68050,95715,5466,4143,949
Tổng tài sản ngắn hạn343,010355,419374,265311,760354,509343,010365,632385,354447,918242,781314,588243,261219,031124,75866,595
Tiền mặt97,976107,70494,48459,43167,68097,97672,68062,53349,5775,18276,68315,07425,52051,7222,379
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,5805,00025,58014,80033,22335,00059,200
Hàng tồn kho91,29081,33483,79070,00687,46291,29087,462120,668129,67056,85659,21471,67650,23050,34835,894
Tài sản dài hạn350,950350,753304,631301,233306,620350,950295,526294,901269,843226,55666,18085,01040,73422,7487,861
Tài sản cố định49,36950,29951,29051,51949,76449,36952,50153,01157,95561,08464,55048,30620,94415,2684,385
Đầu tư tài chính dài hạn119,743119,750119,757119,778130,865119,743119,781119,809119,831119,82025,000
Tổng tài sản693,959706,172678,896612,993661,130693,959661,159680,255717,762469,337380,768328,272259,765147,50674,456
Tổng nợ142,559150,011137,323115,808172,958142,559173,163203,462257,484152,06785,99261,08343,37448,56557,914
Vốn chủ sở hữu551,400556,161541,573497,185488,171551,400487,996476,793460,277317,270294,775267,189216,39198,94116,542

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.74K0.27K0.60K0.29K1.02K2.28K2.55K0.78K0.32K0.20K
Giá cuối kỳ9.73K5.20K4.23K11.30K8.31K10.72K14.98K15.60K15.60K15.60K
Giá / EPS (PE)13.08 (lần)19.32 (lần)7.05 (lần)39.64 (lần)8.14 (lần)4.69 (lần)5.88 (lần)20.07 (lần)48.64 (lần)79.01 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1 (lần)0.84 (lần)0.35 (lần)1.35 (lần)0.45 (lần)0.41 (lần)0.61 (lần)1.29 (lần)1.38 (lần)1.75 (lần)
Giá sổ sách13.57K12.01K12.90K12.46K14.45K14.74K13.36K10.82K4.95K0.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.72 (lần)0.43 (lần)0.33 (lần)0.91 (lần)0.57 (lần)0.73 (lần)1.12 (lần)1.44 (lần)3.15 (lần)18.86 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ41 (Mi)41 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)22 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.43%55.30%56.65%62.40%51.73%82.62%74.10%84.32%84.58%89.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.57%44.70%43.35%37.60%48.27%17.38%25.90%15.68%15.42%10.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.54%26.19%29.91%35.87%32.40%22.58%18.61%16.70%32.92%77.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu25.85%35.48%42.67%55.94%47.93%29.17%22.86%20.04%49.08%350.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.46%73.81%70.09%64.13%67.60%77.42%81.39%83.30%67.08%22.22%
6/ Thanh toán hiện hành240.61%211.15%189.40%173.96%159.65%365.83%398.25%504.98%256.89%115.60%
7/ Thanh toán nhanh176.57%160.64%130.09%123.60%122.27%296.97%280.90%389.18%153.22%53.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn68.73%41.97%30.73%19.25%3.41%89.17%24.68%58.84%106.50%4.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản56.81%37.94%65.22%42.96%86.34%138.23%149.41%93.21%152.85%240.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn114.94%68.60%115.13%68.84%166.92%167.31%201.62%110.54%180.72%268.41%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu71.50%51.40%93.05%66.99%127.73%178.56%183.56%111.89%227.88%1,080.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho360.98%237.44%303.92%199.46%591.10%735.65%562.70%376.31%366.77%406.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.67%4.36%5%3.42%5.53%8.68%10.39%6.42%2.84%2.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.36%1.65%3.26%1.47%4.77%12%15.52%5.98%4.35%5.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.48%2.24%4.65%2.29%7.06%15.50%19.07%7.18%6.48%23.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%5%6%4%7%10%13%8%3%3%
Tăng trưởng doanh thu57.19%-43.47%43.88%-23.91%-23.01%7.32%102.57%7.39%26.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận176.47%-50.65%110.45%-52.98%-50.96%-10.36%227.78%142.38%62.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.67%-14.89%-20.98%69.32%76.84%40.78%40.83%-10.69%-16.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.99%2.35%3.59%45.07%7.63%10.32%23.48%118.71%498.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.96%-2.81%-5.23%52.93%23.26%15.99%26.37%76.10%98.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |