CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (hvh)

13.65
0.05
(0.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.60
13.60
13.65
13.55
46,800
13.6K
0.7K
19.7x
1.1x
4% # 5%
1.8
591 Bi
43 Mi
644,945
15.4 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.60 2,300 13.65 6,700
13.55 4,500 13.70 8,800
13.50 5,300 13.75 9,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 7,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.00) 28.9%
VCG 24.30 (-0.10) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.60 (0.50) 7.3%
PC1 23.65 (0.45) 6.7%
CII 26.80 (-0.40) 6.2%
SCG 66.70 (0.10) 5.0%
HHV 14.40 (-0.10) 4.6%
DPG 43.20 (-0.60) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 13.60 0.15 7,800 7,800
09:21 13.65 0.20 5,400 13,200
09:26 13.65 0.20 1,000 14,200
09:27 13.60 0.15 1,900 16,100
09:28 13.60 0.15 600 16,700
09:29 13.60 0.15 500 17,200
09:31 13.60 0.15 500 17,700
09:32 13.60 0.15 400 18,100
09:33 13.60 0.15 1,000 19,100
09:35 13.60 0.15 300 19,400
09:37 13.60 0.15 500 19,900
09:40 13.60 0.15 300 20,200
09:42 13.60 0.15 200 20,400
09:43 13.60 0.15 300 20,700
09:46 13.60 0.15 1,100 21,800
09:48 13.60 0.15 200 22,000
09:52 13.60 0.15 300 22,300
09:57 13.60 0.15 300 22,600
09:59 13.60 0.15 200 22,800
10:10 13.60 0.15 200 23,000
10:11 13.60 0.15 1,000 24,000
10:14 13.60 0.15 500 24,500
10:19 13.60 0.15 400 24,900
10:21 13.60 0.15 2,100 27,000
10:23 13.60 0.15 3,000 30,000
10:24 13.65 0.20 700 30,700
10:32 13.65 0.20 200 30,900
10:33 13.65 0.20 2,000 32,900
10:34 13.65 0.20 1,200 34,100
10:36 13.65 0.20 800 34,900
10:40 13.65 0.20 100 35,000
10:41 13.65 0.20 300 35,300
10:42 13.60 0.15 3,300 38,600
10:45 13.60 0.15 2,300 40,900
10:47 13.60 0.15 200 41,100
10:55 13.60 0.15 200 41,300
11:10 13.60 0.15 2,100 43,400
11:11 13.60 0.15 200 43,600
11:15 13.55 0.10 100 43,700
11:17 13.60 0.15 100 43,800
11:22 13.60 0.15 200 44,000
11:25 13.60 0.15 2,700 46,700
11:29 13.65 0.20 100 46,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.49) 0% 25.60 (0.05) 0%
2019 800 (0.53) 0% 80 (0.05) 0%
2020 520 (0.41) 0% 32 (0.02) 0%
2021 466 (0.31) 0% 37.20 (0.01) 0%
2022 386 (0.44) 0% 31 (0.02) 0%
2023 443 (0.04) 0% 26.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV103,06870,298116,566104,320394,252250,811443,649308,346405,245526,344490,455242,121225,462178,745
Tổng lợi nhuận trước thuế9,4615,40212,10511,51738,48514,14428,49713,86528,57857,91564,02419,3428,2925,331
Lợi nhuận sau thuế 7,4324,3969,5809,19030,59811,09322,47111,48223,73546,22950,99815,5466,4143,949
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,4564,0899,5669,13330,24310,93922,16710,53322,40345,68050,95715,5466,4143,949
Tổng tài sản693,959706,172678,896612,993693,959661,159680,255717,762469,337380,768328,272259,765147,50674,456
Tổng nợ142,559150,011137,323115,808142,559173,163203,462257,484152,06785,99261,08343,37448,56557,914
Vốn chủ sở hữu551,400556,161541,573497,185551,400487,996476,793460,277317,270294,775267,189216,39198,94116,542


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |