CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (hvh)

5.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.68
5.68
5.68
0
12.2k
0.5k
11.7 lần
3%
4%
1.1
224 tỷ
41 triệu
338,327
6.7 - 3.6

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.40 (0.00) 20.0%
THD 36.00 (0.10) 10.3%
VCG 22.85 (0.00) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.85 (0.00) 6.3%
CTD 68.40 (0.00) 5.4%
SCG 66.30 (0.00) 4.3%
CII 17.00 (0.00) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.57 (0.00) 3.4%
DPG 48.00 (0.00) 2.1%
FCN 15.40 (0.00) 1.8%
LCG 11.90 (0.00) 1.7%
HBC 7.45 (0.00) 1.5%
TCD 7.09 (0.00) 1.5%
L18 39.50 (0.00) 1.1%
DTD 26.60 (0.50) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.80 (0.20) 0.8%
CTI 16.15 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 1,200 ATO 700
5.88 300 5.12 300
5.87 100 5.13 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.49) 0% 25.60 (0.05) 0%
2019 800 (0.53) 0% 80 (0.05) 0%
2020 520 (0.41) 0% 32 (0.02) 0%
2021 466 (0.31) 0% 37.20 (0.01) 0%
2022 386 (0.44) 0% 31 (0.02) 0%
2023 443 (0.04) 0% 26.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV104,32076,73629,171106,885250,811443,649308,346405,245526,344490,455242,121225,462178,74544,421
Tổng lợi nhuận trước thuế11,5172,5687929,35614,14428,49713,86528,57857,91564,02419,3428,2925,331369
Lợi nhuận sau thuế 9,1902,2615287,21611,09322,47111,48223,73546,22950,99815,5466,4143,949257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,1332,1375517,19710,93922,16710,53322,40345,68050,95715,5466,4143,949257
Tổng tài sản612,993661,130671,496654,232661,159680,255717,762469,337380,768328,272259,765147,50674,456
Tổng nợ115,808172,958185,585168,838173,163203,462257,484152,06785,99261,08343,37448,56557,914
Vốn chủ sở hữu497,185488,171485,911485,394487,996476,793460,277317,270294,775267,189216,39198,94116,542


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc