CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (hvh)

13.55
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.55
13.55
13.55
13.45
127,000
13.6K
0.7K
19.7x
1.1x
4% # 5%
1.8
591 Bi
43 Mi
644,945
15.4 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.50 2,500 13.55 18,600
13.45 3,300 13.60 10,500
13.40 2,300 13.65 8,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 13.55 0 4,800 4,800
09:16 13.55 0 900 5,700
09:19 13.55 0 1,800 7,500
09:20 13.55 0 2,000 9,500
09:23 13.55 0 700 10,200
09:29 13.55 0 1,600 11,800
09:34 13.55 0 100 11,900
09:56 13.50 -0.05 200 12,100
10:10 13.50 -0.05 2,600 14,700
10:13 13.50 -0.05 1,000 15,700
10:32 13.45 -0.10 200 15,900
10:33 13.45 -0.10 300 16,200
10:40 13.50 -0.05 1,700 17,900
10:46 13.50 -0.05 800 18,700
10:55 13.50 -0.05 3,100 21,800
10:57 13.55 0 1,700 23,500
11:17 13.50 -0.05 3,400 26,900
11:23 13.50 -0.05 300 27,200
11:25 13.55 0 200 27,400
13:10 13.50 -0.05 20,800 48,200
13:11 13.50 -0.05 900 49,100
13:13 13.50 -0.05 600 49,700
13:14 13.50 -0.05 10,700 60,400
13:15 13.50 -0.05 11,200 71,600
13:20 13.50 -0.05 1,700 73,300
13:27 13.50 -0.05 3,000 76,300
13:30 13.55 0 100 76,400
13:32 13.50 -0.05 6,700 83,100
13:36 13.50 -0.05 7,600 90,700
13:39 13.50 -0.05 4,200 94,900
13:40 13.55 0 800 95,700
13:41 13.55 0 1,200 96,900
13:53 13.50 -0.05 5,000 101,900
13:54 13.50 -0.05 2,000 103,900
13:57 13.50 -0.05 1,000 104,900
14:14 13.50 -0.05 5,800 110,700
14:19 13.50 -0.05 5,000 115,700
14:22 13.50 -0.05 100 115,800
14:23 13.55 0 200 116,000
14:25 13.50 -0.05 100 116,100
14:27 13.50 -0.05 1,700 117,800
14:28 13.50 -0.05 3,000 120,800
14:46 13.55 0 6,200 127,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.49) 0% 25.60 (0.05) 0%
2019 800 (0.53) 0% 80 (0.05) 0%
2020 520 (0.41) 0% 32 (0.02) 0%
2021 466 (0.31) 0% 37.20 (0.01) 0%
2022 386 (0.44) 0% 31 (0.02) 0%
2023 443 (0.04) 0% 26.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV103,06870,298116,566104,320394,252250,811443,649308,346405,245526,344490,455242,121225,462178,745
Tổng lợi nhuận trước thuế9,4615,40212,10511,51738,48514,14428,49713,86528,57857,91564,02419,3428,2925,331
Lợi nhuận sau thuế 7,4324,3969,5809,19030,59811,09322,47111,48223,73546,22950,99815,5466,4143,949
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,4564,0899,5669,13330,24310,93922,16710,53322,40345,68050,95715,5466,4143,949
Tổng tài sản693,959706,172678,896612,993693,959661,159680,255717,762469,337380,768328,272259,765147,50674,456
Tổng nợ142,559150,011137,323115,808142,559173,163203,462257,484152,06785,99261,08343,37448,56557,914
Vốn chủ sở hữu551,400556,161541,573497,185551,400487,996476,793460,277317,270294,775267,189216,39198,94116,542


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |