Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (hvn)

28.85
-0.60
(-2.04%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh106,753,89292,231,21070,792,82528,093,45640,756,79199,099,61197,589,70683,553,71370,571,48866,318,20069,377,43569,228,312
4. Giá vốn hàng bán91,961,14287,654,42173,286,23237,929,51647,975,25087,259,50884,546,64972,278,29659,246,14856,918,45761,558,53961,654,724
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,825,6193,885,444-2,876,011-10,018,176-7,436,91110,968,57612,263,99310,672,67410,842,8269,023,2397,471,8287,199,788
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,260,154926,349980,3681,557,026882,3091,139,5991,159,738906,645899,8431,752,160889,8051,022,712
7. Chi phí tài chính5,588,1884,404,9784,432,4151,549,1241,668,9432,344,8763,674,9682,293,7143,049,4184,924,8592,962,5492,728,398
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,281,7341,554,9361,164,559806,953925,5781,454,7791,561,3641,558,1191,365,4281,154,3011,184,4721,260,711
9. Chi phí bán hàng4,864,6324,376,6693,195,0061,238,0602,049,2394,616,5844,771,1584,874,9494,456,2544,022,7983,609,3383,606,546
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,186,1762,096,0931,769,3091,680,4451,468,0012,662,2442,606,0232,323,1762,244,7792,061,6161,555,8681,699,070
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,517,315-5,977,736-11,218,261-13,132,064-11,897,9072,450,2362,355,5072,067,6182,066,995-193,273142,243155,763
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,722,924-5,362,609-10,945,484-12,965,223-10,960,3123,388,8963,311,9053,154,7592,600,5821,048,814724,110506,519
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,267,427-5,631,748-11,223,015-13,278,993-11,178,1062,537,4612,598,5092,659,1132,105,237805,879416,923257,535
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,883,194-5,930,302-11,298,155-12,907,118-10,927,0352,345,8022,335,0402,370,5012,054,564505,953164,43243,036

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn17,462,28814,884,28312,329,95011,356,2658,249,49519,288,26120,325,57021,122,73322,309,07619,256,81418,832,65617,651,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,650,9332,551,0422,490,2761,713,8271,653,7192,957,2343,603,0227,540,6202,764,8854,573,8235,480,1805,047,035
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn984,489920,439896,6312,229,538487,0323,579,2352,875,358409,299763,676382,168211,087287,127
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,455,0806,121,7374,897,5233,999,6813,430,1567,904,0799,644,1989,608,18015,622,85512,169,19910,891,1417,706,783
IV. Tổng hàng tồn kho3,359,3283,430,6992,875,2842,250,4621,849,2683,569,6543,685,6393,233,8362,712,1811,726,9761,863,9464,089,726
V. Tài sản ngắn hạn khác1,012,4591,860,3651,170,2361,162,757829,3201,278,059517,353330,798445,479404,648386,302520,981
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn40,601,73242,832,64848,306,23751,701,47254,312,64357,166,60562,064,68767,427,75374,171,25169,924,85953,375,32551,992,081
I. Các khoản phải thu dài hạn1,738,5101,632,2311,606,7191,103,0451,356,3942,172,8962,017,1974,176,5314,833,2157,035,5924,295,5675,145,322
II. Tài sản cố định29,590,97934,358,55840,672,00443,252,17744,531,15546,955,99451,026,08955,086,55561,409,51955,315,67139,270,46837,345,791
III. Bất động sản đầu tư5,1051,909
IV. Tài sản dở dang dài hạn109,160132,65094,019146,061403,868410,078243,234269,626262,220549,443639,763435,908
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,795,5411,672,5021,751,0611,636,3291,974,0872,094,5972,135,3442,114,5482,066,2941,965,6162,053,3582,091,979
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,367,5425,036,7074,182,4335,563,8616,047,1395,533,0396,642,8225,780,4935,600,0045,058,5376,818,2906,653,774
VII. Lợi thế thương mại292,773317,397
TỔNG CỘNG TÀI SẢN58,064,02057,716,93160,636,18863,057,73762,562,13876,454,86682,390,25788,550,48696,480,32889,181,67472,207,98069,643,732
A. Nợ phải trả68,109,33074,742,85771,691,81262,533,52756,489,80457,847,31063,717,83371,117,56680,235,68477,039,28261,270,80558,940,773
I. Nợ ngắn hạn57,813,30761,171,29851,800,10941,194,05632,705,41031,420,63632,170,30732,738,42229,362,75827,734,75826,122,89326,654,675
II. Nợ dài hạn10,296,02313,571,55819,891,70421,339,47123,784,39426,426,67431,547,52638,379,14450,872,92649,304,52435,147,91232,286,098
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-10,045,310-17,025,926-11,055,625524,2106,072,33418,607,55618,672,42317,432,92016,244,64412,142,39210,937,17510,702,960
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN58,064,02057,716,93160,636,18863,057,73762,562,13876,454,86682,390,25788,550,48696,480,32889,181,67472,207,98069,643,732
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |