Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (hvn)

28.90
-0.55
(-1.87%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV26,829,45626,830,08524,826,25428,268,09724,058,592106,753,89292,231,21070,792,82528,093,45640,756,79199,099,61197,589,70683,553,71370,571,48866,318,200
Giá vốn hàng bán22,247,66023,855,63821,978,64923,879,19524,020,13291,961,14287,654,42173,286,23237,929,51647,975,25087,259,50884,546,64972,278,29659,246,14856,918,457
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,377,3432,744,4742,618,8454,084,957-189,37713,825,6193,885,444-2,876,011-10,018,176-7,436,91110,968,57612,263,99310,672,67410,842,8269,023,239
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh549,858944,974122,097900,387-2,204,4282,517,315-5,977,736-11,218,261-13,132,064-11,897,9072,450,2362,355,5072,067,6182,066,995-193,273
Tổng lợi nhuận trước thuế1,146,722975,0771,072,8494,528,277-1,919,7667,722,924-5,362,609-10,945,484-12,965,223-10,960,3123,388,8963,311,9053,154,7592,600,5821,048,814
Lợi nhuận sau thuế 1,003,683862,109960,5114,441,124-1,982,2597,267,427-5,631,748-11,223,015-13,278,993-11,178,1062,537,4612,598,5092,659,1132,105,237805,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ921,281767,871859,5974,334,445-2,064,5786,883,194-5,930,302-11,298,155-12,907,118-10,927,0352,345,8022,335,0402,370,5012,054,564505,953
Tổng tài sản ngắn hạn17,462,28816,372,79916,271,10314,716,41114,811,85217,462,28814,884,28312,329,95011,356,2658,249,49519,288,26120,325,57021,122,73322,309,07619,256,814
Tiền mặt4,650,9333,533,1502,652,0502,494,2302,554,5274,650,9332,551,0422,490,2761,713,8271,653,7192,957,2343,603,0227,540,6202,764,8854,573,823
Đầu tư tài chính ngắn hạn984,489810,473756,123875,797920,439984,489920,439896,6312,229,538487,0323,579,2352,875,358409,299763,676382,168
Hàng tồn kho3,609,1433,457,0893,701,8923,795,2893,657,5273,609,1433,659,3353,077,1172,424,7811,992,9913,688,7333,919,6603,470,5222,821,0481,800,166
Tài sản dài hạn40,601,73240,979,13941,460,80541,599,76842,804,77440,601,73242,832,64848,306,23751,701,47254,312,64357,166,60562,064,68767,427,75374,171,25169,924,859
Tài sản cố định29,590,97930,780,23532,003,11433,087,73334,348,30329,590,97934,358,55840,672,00443,252,17744,531,15546,955,99451,026,08955,086,55561,409,51955,315,671
Đầu tư tài chính dài hạn1,795,5411,857,3891,868,8651,751,5661,691,8371,795,5411,672,5021,751,0611,636,3291,974,0872,094,5972,135,3442,114,5482,066,2941,965,616
Tổng tài sản58,064,02057,351,93857,731,90956,316,17957,616,62658,064,02057,716,93160,636,18863,057,73762,562,13876,454,86682,390,25788,550,48696,480,32889,181,674
Tổng nợ68,109,33068,438,74669,364,48568,872,27974,561,68868,109,33074,742,85771,691,81262,533,52756,489,80457,847,31063,717,83371,117,56680,235,68477,039,282
Vốn chủ sở hữu-10,045,310-11,086,807-11,632,577-12,556,100-16,945,062-10,045,310-17,025,926-11,055,625524,2106,072,33418,607,55618,672,42317,432,92016,244,64412,142,392

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.11KKKKK1.65K1.90K1.93K1.67K0.41K0.13K0.04K
Giá cuối kỳ28.65K12.25K13.90K23.15K22.38K26.69K25.52K29.09K17.97K28K28K28K
Giá / EPS (PE)9.22 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)16.14 (lần)13.42 (lần)15.06 (lần)10.74 (lần)67.93 (lần)209.03 (lần)798.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.59 (lần)0.29 (lần)0.43 (lần)1.82 (lần)0.78 (lần)0.38 (lần)0.32 (lần)0.43 (lần)0.31 (lần)0.52 (lần)0.50 (lần)0.50 (lần)
Giá sổ sách-4.54K-7.69K-4.99K0.24K4.28K13.12K15.21K14.20K13.23K9.89K8.91K8.72K
Giá / Giá sổ sách (PB)-6.32 (lần)-1.59 (lần)-2.78 (lần)97.79 (lần)5.23 (lần)2.03 (lần)1.68 (lần)2.05 (lần)1.36 (lần)2.83 (lần)3.14 (lần)3.21 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,214 (Mi)2,214 (Mi)2,214 (Mi)2,214 (Mi)1,418 (Mi)1,418 (Mi)1,228 (Mi)1,228 (Mi)1,228 (Mi)1,228 (Mi)1,228 (Mi)1,228 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản30.07%25.79%20.33%18.01%13.19%25.23%24.67%23.85%23.12%21.59%26.08%25.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản69.93%74.21%79.67%81.99%86.81%74.77%75.33%76.15%76.88%78.41%73.92%74.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn117.30%129.50%118.23%99.17%90.29%75.66%77.34%80.31%83.16%86.38%84.85%84.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-678.02%-438.99%-648.46%11,929.10%930.28%310.88%341.24%407.95%493.92%634.47%560.21%550.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-17.30%-29.50%-18.23%0.83%9.71%24.34%22.66%19.69%16.84%13.62%15.15%15.37%
6/ Thanh toán hiện hành30.20%24.33%23.80%27.57%25.22%61.39%63.18%64.52%75.98%69.43%72.09%66.22%
7/ Thanh toán nhanh23.96%18.35%17.86%21.68%19.13%49.65%51%53.92%66.37%62.94%64.71%50.18%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.04%4.17%4.81%4.16%5.06%9.41%11.20%23.03%9.42%16.49%20.98%18.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản183.86%159.80%116.75%44.55%65.15%129.62%118.45%94.36%73.15%74.36%96.08%99.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn611.34%619.66%574.15%247.38%494.05%513.78%480.13%395.56%316.34%344.39%368.39%392.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-1,062.72%-541.71%-640.33%5,359.20%671.19%532.58%522.64%479.29%434.43%546.17%634.33%646.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,548%2,395.36%2,381.65%1,564.25%2,407.20%2,365.57%2,156.99%2,082.63%2,100.15%3,161.84%3,193.43%1,441.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.45%-6.43%-15.96%-45.94%-26.81%2.37%2.39%2.84%2.91%0.76%0.24%0.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.85%%%%%3.07%2.83%2.68%2.13%0.57%0.23%0.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-68.52%%%%%12.61%12.51%13.60%12.65%4.17%1.50%0.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%-7%-15%-34%-23%3%3%3%3%1%%%
Tăng trưởng doanh thu15.75%30.28%151.99%-31.07%-58.87%1.55%16.80%18.40%6.41%-4.41%0.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-216.07%-47.51%-12.47%18.12%-565.81%0.46%-1.50%15.38%306.08%207.70%282.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.88%4.26%14.65%10.70%-2.35%-9.21%-10.40%-11.36%4.15%25.74%3.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-41%54%-2,209.01%-91.37%-67.37%-0.35%7.11%7.31%33.78%11.02%2.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.60%-4.81%-3.84%0.79%-18.17%-7.20%-6.96%-8.22%8.18%23.51%3.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |