Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (hvn)

20.90
0.70
(3.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.20
20
21.25
19.10
9,684,700
0k
0k
0 lần
0 lần
0% # 0%
1.7
44,731 tỷ
2,214 triệu
1,957,623
36.4 - 10.2
68,872 tỷ
-12,556 tỷ
0%
0%
2,494 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.90 85,900 20.95 500
20.85 40,600 21.00 1,200
20.80 81,200 21.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,526,900 1,021,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 69.4%
VJC 107.80 (-0.10) 16.7%
HVN 20.90 (0.70) 12.7%
SAS 32.90 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 19.55 -2.15 1,776,800 1,776,800
13:11 19.55 -2.15 116,100 1,892,900
13:12 19.45 -2.25 89,700 1,982,600
13:13 19.45 -2.25 66,200 2,048,800
13:14 19.55 -2.15 218,100 2,266,900
13:15 19.55 -2.15 171,700 2,438,600
13:16 19.60 -2.10 181,400 2,620,000
13:17 19.60 -2.10 29,200 2,649,200
13:18 19.70 -2 106,100 2,755,300
13:19 19.75 -1.95 86,900 2,842,200
13:20 20 -1.70 178,100 3,020,300
13:21 20.15 -1.55 146,600 3,166,900
13:22 20.70 -1 231,500 3,398,400
13:23 21.15 -0.55 189,100 3,587,500
13:24 21.15 -0.55 232,100 3,819,600
13:25 20.50 -1.20 164,900 3,984,500
13:26 20.90 -0.80 168,800 4,153,300
13:27 21.15 -0.55 205,800 4,359,100
13:28 20.95 -0.75 106,600 4,465,700
13:29 20.90 -0.80 49,600 4,515,300
13:30 20.90 -0.80 111,600 4,626,900
13:31 20.85 -0.85 82,400 4,709,300
13:32 20.90 -0.80 56,600 4,765,900
13:33 20.85 -0.85 11,500 4,777,400
13:34 20.95 -0.75 221,900 4,999,300
13:35 21.05 -0.65 120,500 5,119,800
13:36 21.15 -0.55 86,300 5,206,100
13:37 21.10 -0.60 67,100 5,273,200
13:38 21.05 -0.65 56,500 5,329,700
13:39 21 -0.70 126,600 5,456,300
13:40 21.10 -0.60 79,400 5,535,700
13:41 21 -0.70 103,300 5,639,000
13:42 20.85 -0.85 127,100 5,766,100
13:43 20.80 -0.90 123,500 5,889,600
13:44 20.80 -0.90 15,200 5,904,800
13:45 20.80 -0.90 36,900 5,941,700
13:46 20.90 -0.80 97,000 6,038,700
13:47 20.90 -0.80 72,400 6,111,100
13:48 20.80 -0.90 71,100 6,182,200
13:49 20.80 -0.90 57,200 6,239,400
13:50 20.60 -1.10 34,700 6,274,100
13:51 20.80 -0.90 21,400 6,295,500
13:52 20.85 -0.85 178,200 6,473,700
13:53 20.70 -1 112,000 6,585,700
13:54 20.70 -1 118,500 6,704,200
13:55 20.80 -0.90 103,300 6,807,500
13:56 20.80 -0.90 20,000 6,827,500
13:57 20.80 -0.90 139,500 6,967,000
13:58 20.80 -0.90 70,000 7,037,000
13:59 20.65 -1.05 125,900 7,162,900
14:10 20.80 -0.90 734,300 7,897,200
14:11 20.85 -0.85 12,200 7,909,400
14:12 20.90 -0.80 119,700 8,029,100
14:13 20.90 -0.80 72,800 8,101,900
14:14 20.95 -0.75 1,800 8,103,700
14:15 20.95 -0.75 31,400 8,135,100
14:16 20.95 -0.75 109,400 8,244,500
14:17 21 -0.70 85,200 8,329,700
14:18 21.10 -0.60 209,700 8,539,400
14:19 21 -0.70 69,000 8,608,400
14:20 21 -0.70 18,200 8,626,600
14:21 20.90 -0.80 114,400 8,741,000
14:22 20.90 -0.80 60,400 8,801,400
14:23 20.90 -0.80 47,400 8,848,800
14:24 20.90 -0.80 64,100 8,912,900
14:25 20.90 -0.80 28,600 8,941,500
14:26 20.90 -0.80 69,500 9,011,000
14:27 20.95 -0.75 23,100 9,034,100
14:28 20.95 -0.75 32,600 9,066,700
14:29 21.15 -0.55 72,000 9,138,700
14:30 21.20 -0.50 24,600 9,163,300
14:45 20.90 -0.80 521,400 9,684,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87,900 (83.55) 0% 1,338 (2.66) 0%
2018 97,073 (97.59) 0% 1,917 (2.60) 0%
2019 79,728 (99.10) 0% 2,407 (2.54) 0%
2020 87,034 (40.76) 0% 2,035 (-10.96) -1%
2021 37,364 (28.09) 0% -14,526 (-12.97) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,268,09724,058,59223,752,91720,696,20792,231,21070,792,82528,093,45640,756,79199,099,61197,589,70683,553,71370,571,48866,318,20069,377,435
Tổng lợi nhuận trước thuế4,528,277-1,919,766-2,131,538-1,217,745-5,362,609-10,945,484-12,965,223-10,960,3123,388,8963,311,9053,154,7592,600,5821,048,814724,110
Lợi nhuận sau thuế 4,441,124-1,982,259-2,203,249-1,294,653-5,631,748-11,223,015-13,278,993-11,178,1062,537,4612,598,5092,659,1132,105,237805,879416,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,334,445-2,064,578-2,277,220-1,362,366-5,930,302-11,298,155-12,907,118-10,927,0352,345,8022,335,0402,370,5012,054,564505,953164,432
Tổng tài sản56,316,17957,616,62660,327,83659,158,40657,716,93160,636,18863,057,73762,562,13876,454,86682,390,25788,550,48696,480,32889,181,67472,207,980
Tổng nợ68,872,27974,561,68874,278,65170,756,84174,742,85771,691,81262,533,52756,489,80457,847,31063,717,83371,117,56680,235,68477,039,28261,270,805
Vốn chủ sở hữu-12,556,100-16,945,062-13,950,815-11,598,434-17,025,926-11,055,625524,2106,072,33418,607,55618,672,42317,432,92016,244,64412,142,39210,937,175


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc