Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (hvn)

17.25
-0.05
(-0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.30
17.50
17.50
17.05
1,542,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
-4.6
-4.7k
0 lần
-17%
102%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
22,587 tỷ
2,214 triệu
1,057,211
15.1 - 8.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
74,562 tỷ
-16,945 tỷ
-440.0%
-29.4%
2,555 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 83.40 (2.30) 63.0%
VJC 104.00 (0.50) 20.0%
HVN 17.25 (-0.05) 13.7%
SAS 26.30 (0.00) 1.3%
SGN 72.80 (-0.20) 0.9%
NCT 87.60 (0.00) 0.8%
NCS 23.20 (0.20) 0.1%
NAS 24.00 (0.00) 0.1%
MAS 32.00 (0.00) 0.0%
ARM 32.20 (0.00) 0.0%
IHK 14.50 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.25 6,300 17.30 100
17.20 41,700 17.35 10,200
17.15 42,900 17.40 122,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
301,808 184,500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
12:59 17.30 0 1,200 1,200
13:10 17.15 -0.15 110,800 112,000
13:11 17.15 -0.15 12,600 124,600
13:12 17.15 -0.15 10,500 135,100
13:13 17.15 -0.15 3,000 138,100
13:14 17.20 -0.10 7,600 145,700
13:15 17.15 -0.15 24,100 169,800
13:16 17.10 -0.20 2,200 172,000
13:17 17.10 -0.20 17,300 189,300
13:18 17.15 -0.15 1,000 190,300
13:19 17.15 -0.15 2,200 192,500
13:20 17.15 -0.15 6,100 198,600
13:21 17.15 -0.15 33,300 231,900
13:22 17.20 -0.10 100 232,000
13:23 17.15 -0.15 200 232,200
13:24 17.10 -0.20 79,400 311,600
13:25 17.05 -0.25 11,200 322,800
13:26 17.05 -0.25 1,000 323,800
13:27 17.05 -0.25 600 324,400
13:28 17.10 -0.20 5,500 329,900
13:29 17.10 -0.20 17,700 347,600
13:30 17.10 -0.20 18,300 365,900
13:31 17.20 -0.10 79,100 445,000
13:32 17.20 -0.10 6,000 451,000
13:33 17.20 -0.10 5,000 456,000
13:34 17.20 -0.10 1,200 457,200
13:35 17.20 -0.10 5,000 462,200
13:36 17.20 -0.10 1,000 463,200
13:37 17.20 -0.10 10,600 473,800
13:38 17.20 -0.10 29,100 502,900
13:39 17.15 -0.15 30,300 533,200
13:40 17.20 -0.10 16,100 549,300
13:41 17.25 -0.05 25,400 574,700
13:42 17.20 -0.10 300 575,000
13:43 17.20 -0.10 19,300 594,300
13:44 17.20 -0.10 100 594,400
13:45 17.20 -0.10 2,200 596,600
13:46 17.20 -0.10 10,300 606,900
13:47 17.20 -0.10 1,300 608,200
13:48 17.20 -0.10 2,200 610,400
13:49 17.25 -0.05 1,400 611,800
13:50 17.20 -0.10 2,800 614,600
13:51 17.20 -0.10 41,700 656,300
13:52 17.20 -0.10 6,800 663,100
13:53 17.20 -0.10 8,500 671,600
13:54 17.25 -0.05 5,100 676,700
13:55 17.20 -0.10 400 677,100
13:56 17.20 -0.10 1,600 678,700
13:57 17.20 -0.10 2,600 681,300
13:58 17.20 -0.10 100 681,400
13:59 17.20 -0.10 18,600 700,000
14:10 17.20 -0.10 40,600 740,600
14:11 17.20 -0.10 15,500 756,100
14:12 17.30 0 32,400 788,500
14:13 17.30 0 500 789,000
14:14 17.30 0 178,800 967,800
14:15 17.35 0.05 35,300 1,003,100
14:16 17.45 0.15 59,100 1,062,200
14:17 17.45 0.15 43,000 1,105,200
14:18 17.45 0.15 32,000 1,137,200
14:19 17.40 0.10 900 1,138,100
14:20 17.40 0.10 2,800 1,140,900
14:21 17.45 0.15 52,800 1,193,700
14:22 17.45 0.15 18,200 1,211,900
14:23 17.40 0.10 45,500 1,257,400
14:24 17.40 0.10 66,900 1,324,300
14:25 17.40 0.10 6,100 1,330,400
14:26 17.35 0.05 66,700 1,397,100
14:27 17.30 0 7,000 1,404,100
14:28 17.35 0.05 32,200 1,436,300
14:29 17.40 0.10 10,300 1,446,600
14:44 17.25 -0.05 95,800 1,542,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87,900 (83.55) 0% 1,338 (2.66) 0%
2018 97,073 (97.59) 0% 1,917 (2.60) 0%
2019 79,728 (99.10) 0% 2,407 (2.54) 0%
2020 87,034 (40.76) 0% 2,035 (-10.96) -1%
2021 37,364 (28.09) 0% -14,526 (-12.97) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc