Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (hvn)

21.05
0.65
(3.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.40
20.45
21.20
19.10
1,517,900
0K
0.4K
50.1x
0x
2% # 0%
1.0
46,613 Bi
2,214 Mi
2,337,492
36.4 - 10.2
69,325 Bi
-11,533 Bi
0%
0%
2,652 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.05 4,300 21.10 62,000
21.00 57,200 21.15 55,300
20.95 51,600 21.20 84,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
603,400 8,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 109.00 (6.70) 68.1%
VJC 105.60 (0.80) 17.1%
HVN 21.05 (0.65) 13.6%
SAS 28.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 21 0.60 238,300 238,300
13:11 21 0.60 1,200 239,500
13:12 20.95 0.55 13,900 253,400
13:13 20.95 0.55 44,600 298,000
13:14 20.95 0.55 7,100 305,100
13:15 21 0.60 79,800 384,900
13:16 21 0.60 9,600 394,500
13:17 20.95 0.55 11,000 405,500
13:18 20.90 0.50 22,800 428,300
13:19 20.90 0.50 40,300 468,600
13:21 20.90 0.50 22,100 490,700
13:22 20.85 0.45 2,400 493,100
13:23 20.85 0.45 7,500 500,600
13:24 20.90 0.50 39,100 539,700
13:25 20.90 0.50 3,300 543,000
13:26 20.90 0.50 4,200 547,200
13:27 20.90 0.50 15,400 562,600
13:28 20.95 0.55 3,700 566,300
13:29 20.95 0.55 50,100 616,400
13:30 20.95 0.55 5,300 621,700
13:31 21 0.60 166,400 788,100
13:32 21.15 0.75 69,800 857,900
13:33 21.15 0.75 10,800 868,700
13:34 21.15 0.75 59,200 927,900
13:35 21.15 0.75 12,400 940,300
13:36 21.15 0.75 7,400 947,700
13:37 21.15 0.75 8,500 956,200
13:38 21.15 0.75 12,200 968,400
13:39 21.15 0.75 14,600 983,000
13:40 21.15 0.75 17,800 1,000,800
13:41 21.10 0.70 22,300 1,023,100
13:42 21.10 0.70 5,700 1,028,800
13:43 21.10 0.70 11,000 1,039,800
13:44 21.10 0.70 5,000 1,044,800
13:45 21.05 0.65 9,200 1,054,000
13:46 21 0.60 11,000 1,065,000
13:47 21.05 0.65 28,300 1,093,300
13:48 21.10 0.70 9,000 1,102,300
13:49 21.05 0.65 1,900 1,104,200
13:50 21.10 0.70 44,500 1,148,700
13:51 21.05 0.65 3,800 1,152,500
13:52 21.05 0.65 10,100 1,162,600
13:53 21.10 0.70 1,000 1,163,600
13:54 21.05 0.65 10,000 1,173,600
13:55 21.05 0.65 1,400 1,175,000
13:56 21 0.60 12,100 1,187,100
13:57 21.10 0.70 12,700 1,199,800
13:58 21.05 0.65 15,500 1,215,300
13:59 21.10 0.70 11,400 1,226,700
14:10 21.10 0.70 88,800 1,315,500
14:11 21.10 0.70 5,000 1,320,500
14:12 21.10 0.70 3,500 1,324,000
14:13 21.05 0.65 300 1,324,300
14:14 21.05 0.65 14,400 1,338,700
14:16 21.05 0.65 4,200 1,342,900
14:17 21.05 0.65 11,100 1,354,000
14:18 21.05 0.65 900 1,354,900
14:19 21.10 0.70 17,700 1,372,600
14:21 21.05 0.65 500 1,373,100
14:22 21.05 0.65 9,100 1,382,200
14:23 21.05 0.65 700 1,382,900
14:24 21.05 0.65 5,200 1,388,100
14:25 21.05 0.65 4,100 1,392,200
14:26 21.10 0.70 2,900 1,395,100
14:27 21.10 0.70 2,400 1,397,500
14:28 21.05 0.65 6,700 1,404,200
14:29 21.10 0.70 1,400 1,405,600
14:30 21.05 0.65 10,000 1,415,600
14:31 21.05 0.65 23,400 1,439,000
14:46 21.05 0.65 78,900 1,517,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87,900 (83.55) 0% 1,338 (2.66) 0%
2018 97,073 (97.59) 0% 1,917 (2.60) 0%
2019 79,728 (99.10) 0% 2,407 (2.54) 0%
2020 87,034 (40.76) 0% 2,035 (-10.96) -1%
2021 37,364 (28.09) 0% -14,526 (-12.97) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,858,73828,268,09724,058,59223,752,91792,231,21070,792,82528,093,45640,756,79199,099,61197,589,70683,553,71370,571,48866,318,20069,377,435
Tổng lợi nhuận trước thuế1,146,1764,528,277-1,919,766-2,131,538-5,362,609-10,945,484-12,965,223-10,960,3123,388,8963,311,9053,154,7592,600,5821,048,814724,110
Lợi nhuận sau thuế 1,034,7064,441,124-1,982,259-2,203,249-5,631,748-11,223,015-13,278,993-11,178,1062,537,4612,598,5092,659,1132,105,237805,879416,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ933,8214,334,445-2,064,578-2,277,220-5,930,302-11,298,155-12,907,118-10,927,0352,345,8022,335,0402,370,5012,054,564505,953164,432
Tổng tài sản57,791,53056,316,17957,616,62660,327,83657,716,93160,636,18863,057,73762,562,13876,454,86682,390,25788,550,48696,480,32889,181,67472,207,980
Tổng nợ69,324,97068,872,27974,561,68874,278,65174,742,85771,691,81262,533,52756,489,80457,847,31063,717,83371,117,56680,235,68477,039,28261,270,805
Vốn chủ sở hữu-11,533,440-12,556,100-16,945,062-13,950,815-17,025,926-11,055,625524,2106,072,33418,607,55618,672,42317,432,92016,244,64412,142,39210,937,175


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |