Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (hvn)

26.90
0.50
(1.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.40
26.45
27.45
26.40
1,085,100
0K
3.1K
11.2x
0x
12% # 0%
2.0
77,393 Bi
3,114 Mi
3,013,559
36.4 - 19.1
68,109 Bi
-10,045 Bi
0%
0%
4,651 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.90 5,500 26.95 4,600
26.85 1,000 27.00 37,600
26.80 3,100 27.05 11,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
493,100 561,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 52.30 (-1.00) 61.3%
HVN 26.90 (0.50) 22.4%
VJC 185.40 (0.40) 14.6%
SAS 30.00 (-1.30) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 26.35 -1.70 22,200 22,200
09:30 26.40 -1.65 151,100 173,300
09:45 26.45 -1.60 54,500 227,800
10:10 27.25 -0.80 58,900 286,700
10:15 27.20 -0.85 75,400 362,100
10:30 27.50 -0.55 60,200 422,300
10:45 27.20 -0.85 82,900 505,200
11:10 27.25 -0.80 46,600 551,800
11:15 27 -1.05 40,300 592,100
11:30 27 -1.05 66,000 658,100
13:15 26.90 -1.15 52,600 710,700
13:30 26.50 -1.55 92,200 802,900
13:45 26.60 -1.45 73,600 876,500
14:10 27 -1.05 78,700 955,200
14:15 27 -1.05 81,000 1,036,200
14:30 26.90 -1.15 48,900 1,085,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87,900 (83.55) 0% 1,338 (2.66) 0%
2018 97,073 (97.59) 0% 1,917 (2.60) 0%
2019 79,728 (99.10) 0% 2,407 (2.54) 0%
2020 87,034 (40.76) 0% 2,035 (-10.96) -1%
2021 37,364 (28.09) 0% -14,526 (-12.97) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV26,829,45626,830,08524,826,25428,268,097106,753,89292,231,21070,792,82528,093,45640,756,79199,099,61197,589,70683,553,71370,571,48866,318,200
Tổng lợi nhuận trước thuế1,146,722975,0771,072,8494,528,2777,722,924-5,362,609-10,945,484-12,965,223-10,960,3123,388,8963,311,9053,154,7592,600,5821,048,814
Lợi nhuận sau thuế 1,003,683862,109960,5114,441,1247,267,427-5,631,748-11,223,015-13,278,993-11,178,1062,537,4612,598,5092,659,1132,105,237805,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ921,281767,871859,5974,334,4456,883,194-5,930,302-11,298,155-12,907,118-10,927,0352,345,8022,335,0402,370,5012,054,564505,953
Tổng tài sản58,064,02057,351,93857,731,90956,316,17958,064,02057,716,93160,636,18863,057,73762,562,13876,454,86682,390,25788,550,48696,480,32889,181,674
Tổng nợ68,109,33068,438,74669,364,48568,872,27968,109,33074,742,85771,691,81262,533,52756,489,80457,847,31063,717,83371,117,56680,235,68477,039,282
Vốn chủ sở hữu-10,045,310-11,086,807-11,632,577-12,556,100-10,045,310-17,025,926-11,055,625524,2106,072,33418,607,55618,672,42317,432,92016,244,64412,142,392


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |