Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (hvn)

38.55
-1.75
(-4.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.30
39.50
39.80
38.50
4,061,000
0K
3.1K
11.2x
0x
12% # 0%
2.0
77,393 Bi
2,214 Mi
3,013,559
36.4 - 19.1
68,109 Bi
-10,045 Bi
0%
0%
4,651 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.50 1,900 38.55 86,600
38.45 64,500 38.60 9,300
38.40 17,600 38.65 32,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
625,900 751,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 92.30 (0.10) 61.3%
HVN 38.55 (-1.75) 22.4%
VJC 87.20 (-1.70) 14.6%
SAS 44.60 (-0.30) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 40.55 1.25 268,900 268,900
09:31 40 0.70 52,900 321,800
09:46 39.80 0.50 95,600 417,400
10:10 39.50 0.20 124,800 542,200
10:16 39 -0.30 200,100 742,300
10:31 39.35 0.05 381,800 1,124,100
10:46 39.05 -0.25 346,900 1,471,000
11:10 39.20 -0.10 199,600 1,670,600
11:16 39 -0.30 151,400 1,822,000
11:31 38.95 -0.35 307,500 2,129,500
13:16 38.95 -0.35 1,037,000 3,166,500
13:31 38.55 -0.75 463,300 3,629,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87,900 (83.55) 0% 1,338 (2.66) 0%
2018 97,073 (97.59) 0% 1,917 (2.60) 0%
2019 79,728 (99.10) 0% 2,407 (2.54) 0%
2020 87,034 (40.76) 0% 2,035 (-10.96) -1%
2021 37,364 (28.09) 0% -14,526 (-12.97) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV26,829,45626,830,08524,826,25428,268,097106,753,89292,231,21070,792,82528,093,45640,756,79199,099,61197,589,70683,553,71370,571,48866,318,200
Tổng lợi nhuận trước thuế1,146,722975,0771,072,8494,528,2777,722,924-5,362,609-10,945,484-12,965,223-10,960,3123,388,8963,311,9053,154,7592,600,5821,048,814
Lợi nhuận sau thuế 1,003,683862,109960,5114,441,1247,267,427-5,631,748-11,223,015-13,278,993-11,178,1062,537,4612,598,5092,659,1132,105,237805,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ921,281767,871859,5974,334,4456,883,194-5,930,302-11,298,155-12,907,118-10,927,0352,345,8022,335,0402,370,5012,054,564505,953
Tổng tài sản58,064,02057,351,93857,731,90956,316,17958,064,02057,716,93160,636,18863,057,73762,562,13876,454,86682,390,25788,550,48696,480,32889,181,674
Tổng nợ68,109,33068,438,74669,364,48568,872,27968,109,33074,742,85771,691,81262,533,52756,489,80457,847,31063,717,83371,117,56680,235,68477,039,282
Vốn chủ sở hữu-10,045,310-11,086,807-11,632,577-12,556,100-10,045,310-17,025,926-11,055,625524,2106,072,33418,607,55618,672,42317,432,92016,244,64412,142,392


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |