Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (hvn)

26.40
-1.65
(-5.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.05
27.95
27.95
26.40
1,844,000
0K
3.1K
11.2x
0x
12% # 0%
2.0
77,393 Bi
3,114 Mi
3,013,559
36.4 - 19.1
68,109 Bi
-10,045 Bi
0%
0%
4,651 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.35 600 26.40 85,500
26.30 6,600 26.45 1,100
26.25 18,800 26.50 12,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,000 595,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 52.80 (-2.70) 61.3%
HVN 26.40 (-1.65) 22.4%
VJC 185.00 (-3.00) 14.6%
SAS 31.10 (-0.90) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 27.95 -0.10 37,000 37,000
09:30 27.95 -0.10 19,900 56,900
09:45 27.90 -0.15 39,500 96,400
10:10 27.90 -0.15 13,200 109,600
10:15 27.85 -0.20 62,900 172,500
10:30 27.70 -0.35 65,800 238,300
10:45 27.50 -0.55 102,500 340,800
11:10 27.45 -0.60 52,800 393,600
11:15 27.45 -0.60 26,700 420,300
11:30 27.45 -0.60 36,500 456,800
13:15 27.40 -0.65 96,100 552,900
13:30 27.30 -0.75 123,100 676,000
13:45 27.20 -0.85 239,600 915,600
14:10 27.10 -0.95 241,000 1,156,600
14:15 27.05 -1 105,000 1,261,600
14:30 26.50 -1.55 288,300 1,549,900
14:46 26.40 -1.65 294,100 1,844,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87,900 (83.55) 0% 1,338 (2.66) 0%
2018 97,073 (97.59) 0% 1,917 (2.60) 0%
2019 79,728 (99.10) 0% 2,407 (2.54) 0%
2020 87,034 (40.76) 0% 2,035 (-10.96) -1%
2021 37,364 (28.09) 0% -14,526 (-12.97) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV26,829,45626,830,08524,826,25428,268,097106,753,89292,231,21070,792,82528,093,45640,756,79199,099,61197,589,70683,553,71370,571,48866,318,200
Tổng lợi nhuận trước thuế1,146,722975,0771,072,8494,528,2777,722,924-5,362,609-10,945,484-12,965,223-10,960,3123,388,8963,311,9053,154,7592,600,5821,048,814
Lợi nhuận sau thuế 1,003,683862,109960,5114,441,1247,267,427-5,631,748-11,223,015-13,278,993-11,178,1062,537,4612,598,5092,659,1132,105,237805,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ921,281767,871859,5974,334,4456,883,194-5,930,302-11,298,155-12,907,118-10,927,0352,345,8022,335,0402,370,5012,054,564505,953
Tổng tài sản58,064,02057,351,93857,731,90956,316,17958,064,02057,716,93160,636,18863,057,73762,562,13876,454,86682,390,25788,550,48696,480,32889,181,674
Tổng nợ68,109,33068,438,74669,364,48568,872,27968,109,33074,742,85771,691,81262,533,52756,489,80457,847,31063,717,83371,117,56680,235,68477,039,282
Vốn chủ sở hữu-10,045,310-11,086,807-11,632,577-12,556,100-10,045,310-17,025,926-11,055,625524,2106,072,33418,607,55618,672,42317,432,92016,244,64412,142,392


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |