CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (icn)

41.10
0.40
(0.98%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh224,760611,125137,842181,196159,981266,300301,742286,356246,915161,972202,271165,18385,344109,176110,558
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)224,760611,125137,842181,196159,981266,300301,742286,356246,915161,972202,271165,18385,344109,176110,558
4. Giá vốn hàng bán151,182204,657117,501155,897140,963243,490282,208267,249232,096146,133183,195150,82974,07695,423100,570
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)73,578406,46820,34125,29919,01822,81019,53419,10714,81915,83919,07614,35411,26813,7539,988
6. Doanh thu hoạt động tài chính27,06539,28145,54153,97841,58533,43530,07715,43814,8617,0864,2966,6064,3218,0875,366
7. Chi phí tài chính597755840234294245-1,1531,0052,5321,3594,2586,8675,7406,6084,825
-Trong đó: Chi phí lãi vay5977555841292912213189679941,3594,2586,7055,7405,8594,825
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-220
9. Chi phí bán hàng1495007127672,1332,4373,3933,105
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,82719,00516,64019,40919,11118,67916,77016,07814,10812,57511,4999,0694,1717,8916,768
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)82,219425,99048,40259,63441,19737,32133,99417,09412,5408,2796,8492,8913,2413,948656
12. Thu nhập khác7809066642,0911,1322,6065,87612,49345220,7232863,4807502,2102,632
13. Chi phí khác6051071,0481,02313,11217,7024,32521,4914521,224249537144
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1759066641,984841,583-7,236-5,210-3,873-767-1662,2565011,6742,488
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)82,395426,89549,06661,61841,28238,90426,75811,8858,6677,5126,6835,1483,7425,6213,143
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,35684,8296,68911,6688,2186,1756,59696730270421594154737126
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-224
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,35684,8296,68911,6688,2186,1756,59674430270421594154737126
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)66,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,8086,4695,0533,5884,8843,017
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)66,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,8086,4695,0533,5884,8843,017

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn865,257902,461738,584853,385743,547604,277612,676482,392372,504252,093200,081144,919120,47585,695100,040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền124,12484,31321,94012,18014,52315,39831,86259,1199,10852,77911,05222,15530,9945,37717,135
1. Tiền10,12412,31321,94012,18014,52315,39824,86245,1195,10812,2791,7513,5495,9453,3775,631
2. Các khoản tương đương tiền114,00072,0007,00014,0004,00040,5009,30118,60625,0492,00011,504
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn254,676385,301576,872700,676610,886464,676378,676242,111183,43984,44960,94327,04926,54924,949
1. Chứng khoán kinh doanh10,67610,67610,67610,67610,67610,67610,67610,67620,43984,44960,94327,04926,54924,949
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn244,000374,625566,196690,000600,210454,000368,000231,435163,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn123,50696,411104,32493,01869,16976,320148,76298,48463,95965,16376,20234,28033,24032,37257,789
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng48,03946,93453,72937,18122,11739,71549,42170,90943,73646,25660,76417,87930,57230,45225,084
2. Trả trước cho người bán44,59324,63423,00125,58821,19819,69588,11823,74411,74112,07910,46111,9743,5142,2663,752
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác31,97725,94628,47331,76127,36718,43413,1195,59110,1928,3646,2895,40447073129,672
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,103-1,103-880-1,513-1,513-1,524-1,896-1,760-1,709-1,535-1,312-977-1,316-1,078-718
IV. Tổng hàng tồn kho361,049333,39835,21147,15947,41842,90437,79468,889101,43648,34350,88859,92627,30520,24523,258
1. Hàng tồn kho361,049333,39835,21147,15947,41842,90437,79468,889101,43648,34350,88859,92627,30520,24523,258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9023,0382383531,5514,97915,58313,78914,5621,3589961,5092,3872,7511,858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2978648515791108119138565241111583469393
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9412,0271301,3494,84415,43113,66914,42477
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước93393344267444444168
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7177561,2311,8042,2831,465
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn374,892441,436563,334452,687488,775415,469415,730412,462371,855372,479379,510361,315351,356319,349297,140
I. Các khoản phải thu dài hạn66224185165146107107
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác66224185165146107107
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định57,226291,404381,252395,238402,260355,326365,232309,343308,536281,337290,089297,546167,688172,652168,002
1. Tài sản cố định hữu hình5,76687,431119,786128,608130,46678,36883,11061,55556,45534,85139,52343,20234,32736,93232,778
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình51,461203,974261,466266,630271,794276,958282,122247,788252,081246,485250,566254,344133,361135,720135,224
III. Bất động sản đầu tư219,699
- Nguyên giá425,109
- Giá trị hao mòn lũy kế-205,411
IV. Tài sản dở dang dài hạn48,78346,83677,68252,53840,13153,89449,44797,56951,72677,20968,00035,258155,180121,30393,663
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang48,78346,83677,68252,53840,13153,89449,44797,56951,726
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,000100,000100,0003,75045,8405,3401,2721,4913,2653,2653,6253,6253,62529,022
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh45,0004,5001,2722,7782,7782,7782,7782,7782,7782,778
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,75048748784784784726,244
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,287
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,000100,000100,000840840
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,1843,1954,4011,1615459091,0514,2119,87810,66817,97124,72124,71721,6626,346
1. Chi phí trả trước dài hạn29,1843,1954,4011,1615459091,0514,2119,87810,46417,97124,72124,71721,6626,346
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác204
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359624,572579,591506,234471,831405,044397,180
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả969,1341,006,3831,173,8541,190,9691,132,103930,628947,296825,522679,367561,696517,947447,069414,875347,340341,947
I. Nợ ngắn hạn241,252193,539111,152121,14374,98255,805185,310133,99842,54153,44198,661131,500141,601122,074128,398
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn100,00013,00712,0081,0511,4011,4431,4011,40140,91667,63782,81371,19477,628
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,49416,13916,73115,01710,5207,24217,55231,60724,40927,19927,51022,49319,03918,72024,470
4. Người mua trả tiền trước80,80443,06942,28946,43336,99437,770156,67084,7329,69812,2997,79520,1441,6377,6243,114
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,94421,3782,3194,6874,1122,6604,4062,1234882311,5611,3023,6463,6477,224
6. Phải trả người lao động3,3372,9231,8051,6428771206366812124581,4011,0671,6741,2241,557
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,5131,1741829012,2261,5809,3173,1188,80612,2838,2763,4807,7703,277
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn18,06518,03928,18128,194171
11. Phải trả ngắn hạn khác3,20973,6091,53017,53916,8481,1922,4173,2942,9672,9047,16110,53829,26111,79111,058
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,0751,49457
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,8114,2016,2897,4484,7302,05064757424914235434910671
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn727,882812,8441,062,7021,069,8261,057,122874,823761,986691,524636,826508,255419,286315,568273,274225,266213,549
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác350591688738488904515,50015,50013,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn103,672189,2721,0512,4523,8525,2536,65414,21019,54854,22157,904
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả33
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm53
10. Dự phòng phải trả dài hạn6588921,8181,8891,165425
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn623,859622,9801,061,3571,068,1971,054,816872,845759,725688,614632,974503,002412,632301,358238,173155,545142,645
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu271,015337,514128,064115,103100,21989,11881,11069,33264,99262,87661,64459,16656,95657,70455,233
I. Vốn chủ sở hữu271,015337,514128,064115,103100,21989,11881,11069,33264,99262,87661,64459,16656,95657,70455,233
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu204,000120,000100,00080,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,36714,1177,9427,0416,0383,4232,9842,4922,1611,5331,031
9. Quỹ dự phòng tài chính1,9601,5211,177945621433
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối67,015217,51428,06535,10332,85225,00123,16812,2928,9537,4937,1395,4973,8505,5503,769
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359624,572579,591506,234471,831405,044397,180
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc