CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (icn)

45.30
0.20
(0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.10
45.50
45.90
45.20
900
13.3K
3.2K
13.9x
3.4x
5% # 24%
0.7
920 Bi
20 Mi
3,564
47.9 - 40.2
969 Bi
271 Bi
357.6%
21.85%
124 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.20 600 45.90 200
45.10 2,500 46.80 1,400
45.00 500 47.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.10 (-0.50) 24.4%
VGI 61.80 (0.50) 19.5%
MCH 207.00 (3.00) 15.6%
BSR 23.70 (0.50) 7.6%
VEA 43.70 (0.40) 6.0%
MVN 36.10 (-1.00) 4.6%
FOX 89.20 (0.20) 4.6%
VEF 222.90 (2.80) 3.8%
SSH 67.60 (0.00) 2.6%
PGV 21.85 (0.00) 2.6%
DNH 46.70 (0.00) 2.0%
QNS 47.40 (0.20) 1.8%
IDP 261.00 (-4.00) 1.7%
VSF 31.90 (0.20) 1.7%
CTR 124.60 (0.60) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:11 45.50 0.50 100 100
13:17 45.20 0.20 200 300
13:24 45.50 0.50 400 700
14:10 45.90 0.90 100 800
14:26 45.30 0.30 100 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 295 (0.30) 0% 14.50 (0.02) 0%
2018 345 (0.27) 0% 29 (0.03) 0%
2019 285 (0.16) 0% 35 (0.03) 0%
2020 225 (0.18) 0% 38.80 (0.05) 0%
2021 205 (0.14) 0% 29.20 (0.04) 0%
2022 340 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 390 (0) 0% 93.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV181,63648,107181,636224,760611,125137,842181,196159,981266,300301,742286,356246,915161,972
Tổng lợi nhuận trước thuế92,25212,17092,25282,395426,89549,06661,61841,28238,90426,75811,8858,6677,512
Lợi nhuận sau thuế 74,1299,73674,12966,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,1299,73674,12966,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,808
Tổng tài sản1,226,5831,232,2801,240,1491,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359624,572
Tổng nợ903,449982,130969,134969,1341,006,3831,173,8541,190,9691,132,103930,628947,296825,522679,367561,696
Vốn chủ sở hữu323,134250,151271,015271,015337,514128,064115,103100,21989,11881,11069,33264,99262,876


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |