CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (icn)

38.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.50
38.60
38.60
38.50
5,400
20.1K
11.9K
5.1x
3.0x
18% # 59%
1.3
1,242 Bi
31 Mi
7,114
80.6 - 38.1
934 Bi
410 Bi
227.7%
30.52%
200 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.20 100 38.60 100
38.10 800 38.90 300
38.00 2,100 39.00 10,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 38.60 0 100 100
10:19 38.60 0 100 200
10:25 38.60 0 100 300
11:16 38.60 0 100 400
11:19 38.60 0 100 500
11:23 38.60 0 100 600
13:10 38.60 0 1,500 2,100
13:16 38.50 -0.10 500 2,600
14:51 38.50 -0.10 2,000 4,600
14:52 38.50 -0.10 800 5,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 295 (0.30) 0% 14.50 (0.02) 0%
2018 345 (0.27) 0% 29 (0.03) 0%
2019 285 (0.16) 0% 35 (0.03) 0%
2020 225 (0.18) 0% 38.80 (0.05) 0%
2021 205 (0.14) 0% 29.20 (0.04) 0%
2022 340 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 390 (0) 0% 93.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV226,624166,445181,63648,107622,812224,760611,125137,842181,196159,981266,300301,742286,356246,915
Tổng lợi nhuận trước thuế139,09560,08092,25212,170303,59882,395426,89549,06661,61841,28238,90426,75811,8858,667
Lợi nhuận sau thuế 110,76347,94974,1299,736242,57766,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ110,76347,94974,1299,736242,57766,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,365
Tổng tài sản1,344,9191,361,8721,226,5831,232,2801,344,9191,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359
Tổng nợ934,472990,789903,449982,130934,472969,1341,006,3831,173,8541,190,9691,132,103930,628947,296825,522679,367
Vốn chủ sở hữu410,447371,084323,134250,151410,447271,015337,514128,064115,103100,21989,11881,11069,33264,992


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |