CTCP Thực phẩm Quốc tế (ifs)

21.50
0.20
(0.94%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,111,8671,995,0341,830,2571,313,2431,539,3221,796,7611,719,3131,525,8921,437,8441,318,4021,185,9191,022,019879,384914,4611,052,8261,042,752916,980758,193657,394515,243
4. Giá vốn hàng bán1,296,4891,197,4121,151,196770,286837,325951,412953,603918,126917,452941,764833,365709,078660,152741,497783,069791,056769,060564,381516,725394,424
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)676,666670,886561,516458,947571,855683,326623,942502,559413,062338,420313,846284,068193,638149,048242,735206,55984,023157,100124,961112,789
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,39235,52722,1317,2264,1253,0858,4638,59529,77617,53810,2682,5961,12633,32333,10521,80027,1964,6436,62174
7. Chi phí tài chính48721646720776,2952,58811,81411,75336,33043,68323,92415,9469,96842,75361,745109,67358,03116,99411,8208,532
-Trong đó: Chi phí lãi vay618292,4444,4965,3585,9346,9608,4027,90229,06335,12450,11258,03116,99411,820
9. Chi phí bán hàng427,289398,247359,312233,410267,398343,705369,830330,222294,617360,120449,270414,546215,090149,686151,18592,80872,42840,77728,29725,619
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp47,99343,34336,47636,39435,73735,99735,19535,94842,50641,47734,01136,53331,50738,93950,77642,31756,34232,32925,30219,257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)223,289264,607187,391196,162196,549304,122215,566133,22969,384-89,323-183,090-180,361-61,801-49,00712,134-16,439-75,58171,64366,16459,454
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)220,620262,203193,544157,182194,431290,172208,803128,91543,669-93,088-176,455-76,247-97,209-54,73811,711-27,411-223,41274,80973,91759,813
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)172,925208,595155,646125,558155,034223,452180,096116,06543,439-96,208-176,414-79,878-144,626-56,9007,243-27,733-223,41268,27459,54250,874
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)172,925208,595155,646125,558155,034223,513180,165116,09043,425-96,687-176,906-83,478-143,518-57,3937,243-25,869-220,59068,53059,54250,874

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,344,6421,323,2291,144,057968,696771,522519,707482,359398,975383,161339,001310,140267,847204,384177,527162,144254,837240,884395,725348,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền964,6831,009,072928,623720,073517,227262,172268,014238,584172,436114,34597,18082,20241,2142,4774,4533,9437,0123,6203,249
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,88747,25434,79441,97444,78233,27328,88030,10126,26441,94230,43625,80520,22631,52021,74081,18955,835209,623225,593
IV. Tổng hàng tồn kho330,389264,990179,623205,658207,483223,853184,705128,837183,485179,431180,423157,650137,424139,789129,911158,778174,679179,567116,432
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6841,9131,0179912,0304107601,4539763,2822,1012,1915,5203,7416,04010,9273,3582,9152,931
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn120,943121,500132,663143,940168,229201,038212,041238,611291,473325,011353,382384,797498,284470,943552,900984,305723,731229,169207,968
I. Các khoản phải thu dài hạn9299339331,7511,7511,7511,5751,5751,57515,873
II. Tài sản cố định69,22476,63488,328102,813121,796153,706182,323206,528255,930288,049344,209342,828396,914399,679407,983433,444352,062228,527182,710
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,0646241901,9902,7328,39829,3363,5767,369498,98274,25164225,258
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn53,278
VI. Tổng tài sản dài hạn khác40,72543,93443,40339,37744,68245,58128,14329,88433,77834,9716,44133,57172,03467,68868,39751,879297,418
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,465,5851,444,7301,276,7201,112,636939,751720,746694,400637,587674,634664,012663,522652,645702,668648,470715,0441,239,142964,615624,894556,173
A. Nợ phải trả209,936242,565213,644175,118211,620216,067369,817429,068509,555562,725595,821715,066618,406520,158600,3131,043,243588,964227,033346,443
I. Nợ ngắn hạn207,613238,981210,044171,385207,385210,972363,804421,989356,331416,900451,831468,963508,735421,102444,4551,013,127563,703225,957314,259
II. Nợ dài hạn2,3233,5843,6003,7334,2355,0956,0137,079153,224145,825143,990246,103109,67199,056155,85830,11625,2611,07632,184
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,255,6491,202,1651,063,076937,518728,131504,679324,583208,518165,079101,28667,701-62,42184,262128,312114,731195,899375,651397,862209,730
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,465,5851,444,7301,276,7201,112,636939,751720,746694,400637,587674,634664,012663,522652,645702,668648,470715,0441,239,142964,615624,894556,173
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |