CTCP Thực phẩm Quốc tế (ifs)

30.20
-2.70
(-8.21%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV478,403568,692497,926506,823421,5941,995,0341,830,2571,313,2431,539,3221,796,7611,719,3131,525,8921,437,8441,318,4021,185,919
Giá vốn hàng bán293,422339,024291,335299,010268,0421,197,4121,151,196770,286837,325951,412953,603918,126917,452941,764833,365
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV153,701189,038176,801177,892127,155670,886561,516458,947571,855683,326623,942502,559413,062338,420313,846
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh62,69757,51179,19586,21641,685264,607187,391196,162196,549304,122215,566133,22969,384-89,323-183,090
Tổng lợi nhuận trước thuế62,62855,29579,39685,90741,605262,203193,544157,182194,431290,172208,803128,91543,669-93,088-176,455
Lợi nhuận sau thuế 50,01243,51363,40372,14029,539208,595155,646125,558155,034223,452180,096116,06543,439-96,208-176,414
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ50,01243,51363,40372,14029,539208,595155,646125,558155,034223,513180,165116,09043,425-96,687-176,906
Tổng tài sản ngắn hạn1,401,9801,352,8321,334,1671,402,4081,328,8141,344,6421,323,2291,144,057968,696771,522519,707482,359398,975383,161339,001
Tiền mặt1,087,829964,683934,8771,073,1841,004,659964,6831,009,072928,623720,073517,227262,172268,014238,584172,436114,345
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho264,789330,956349,639281,210280,330330,956270,753180,072206,026207,898224,153185,020130,129185,404182,866
Tài sản dài hạn115,677110,878110,777109,318112,033120,943121,500132,663143,940168,229201,038212,041238,611291,473325,011
Tài sản cố định75,51069,22471,29171,27873,37869,22476,63488,328102,813121,796153,706182,323206,528255,930288,049
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,517,6571,463,7101,444,9441,511,7251,440,8471,465,5851,444,7301,276,7201,112,636939,751720,746694,400637,587674,634664,012
Tổng nợ211,996208,061232,809207,882209,143209,936242,565213,644175,118211,620216,067369,817429,068509,555562,725
Vốn chủ sở hữu1,305,6611,255,6491,212,1351,303,8441,231,7041,255,6491,202,1651,063,076937,518728,131504,679324,583208,518165,079101,286

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.63K2.39K1.79K1.44K1.78K2.56K2.07K1.33K0.50KKKKKK0.08KKK0.79K0.68K0.58K
Giá cuối kỳ35.50K30.10K15.84K23.55K14.87K16.62K11.08K9.23K7.94K8.77K8.77K8.77K13.76K4.34K8.68K8.68K7.11K34.63K39.71K50K
Giá / EPS (PE)13.50 (lần)12.57 (lần)8.87 (lần)16.34 (lần)8.36 (lần)6.48 (lần)5.36 (lần)6.93 (lần)15.93 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)104.43 (lần) (lần) (lần)44.03 (lần)58.12 (lần)85.64 (lần)
Giá sổ sách14.98K14.41K13.80K12.20K10.76K8.36K5.79K3.72K2.39K1.89K1.16K0.78K-0.72K0.97K1.47K1.32K2.25K4.31K4.57K2.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.37 (lần)2.09 (lần)1.15 (lần)1.93 (lần)1.38 (lần)1.99 (lần)1.91 (lần)2.48 (lần)3.32 (lần)4.63 (lần)7.55 (lần)11.29 (lần)-19.21 (lần)4.49 (lần)5.89 (lần)6.59 (lần)3.16 (lần)8.03 (lần)8.70 (lần)20.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.38%91.75%91.59%89.61%87.06%82.10%72.11%69.46%62.58%56.80%51.05%46.74%41.04%29.09%27.38%22.68%20.57%24.97%63.33%62.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.62%8.25%8.41%10.39%12.94%17.90%27.89%30.54%37.42%43.20%48.95%53.26%58.96%70.91%72.62%77.32%79.43%75.03%36.67%37.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.97%14.32%16.79%16.73%15.74%22.52%29.98%53.26%67.30%75.53%84.75%89.80%109.56%88.01%80.21%83.95%84.19%61.06%36.33%62.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.24%16.72%20.18%20.10%18.68%29.06%42.81%113.94%205.77%308.67%555.58%880.08%-1,145.55%733.91%405.39%523.24%532.54%156.78%57.06%165.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.03%85.68%83.21%83.27%84.26%77.48%70.02%46.74%32.70%24.47%15.25%10.20%-9.56%11.99%19.79%16.05%15.81%38.94%63.67%37.71%
6/ Thanh toán hiện hành668.48%647.67%553.70%544.67%565.22%372.02%246.34%132.59%94.55%107.53%81.31%68.64%57.11%40.17%42.16%36.48%25.15%42.73%175.13%110.80%
7/ Thanh toán nhanh542.23%488.26%440.40%458.94%445%271.78%140.09%81.73%63.71%55.50%37.45%28.71%22.12%13.16%8.30%4.25%9.21%10.97%94.53%73.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn518.69%464.65%422.24%442.11%420.15%249.40%124.27%73.67%56.54%48.39%27.43%21.51%17.53%8.10%0.59%1%0.39%1.24%1.60%1.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản135.20%136.13%126.69%102.86%138.35%191.20%238.55%219.74%225.51%195.42%178.60%154.03%134.74%130.14%162.36%145.83%74%78.60%105.20%92.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn146.35%148.37%138.32%114.79%158.91%232.89%330.82%316.34%360.38%344.09%349.83%329.53%328.32%447.42%593.05%643.10%359.83%314.75%166.12%147.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu157.15%158.88%152.25%123.53%164.19%246.76%340.67%470.11%689.55%798.65%1,170.86%1,509.61%-1,408.80%1,085.26%820.52%908.87%468.09%201.83%165.23%245.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho461.80%361.80%425.18%427.77%406.42%457.63%425.43%496.23%705.03%507.95%455.72%393.01%402.22%539.57%549.28%552.15%476.04%315.26%283.71%337.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.16%10.46%8.50%9.56%10.07%12.44%10.48%7.61%3.02%-7.33%-14.92%-8.17%-16.32%-6.28%0.69%-2.48%-24.06%9.04%9.06%9.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.09%14.23%10.77%9.83%13.93%23.78%25%16.72%6.81%%%%%%1.12%%%7.10%9.53%9.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.54%16.61%12.95%11.81%16.54%30.70%35.70%35.77%20.83%%%%%%5.64%%%18.24%14.97%24.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%17%14%16%19%23%19%13%5%-10%-21%-12%-22%-8%1%-3%-29%12%12%13%
Tăng trưởng doanh thu8.24%9%39.37%-14.69%-14.33%4.50%12.68%6.12%9.06%11.17%16.04%16.22%-3.84%-13.14%0.97%13.72%20.94%15.33%27.59%%
Tăng trưởng Lợi nhuận45.79%34.02%23.96%-19.01%-30.64%24.06%55.19%167.33%-144.91%-45.35%111.92%-41.83%150.06%-892.39%-128%-88.27%-421.89%15.10%17.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.36%-13.45%13.54%22%-17.25%-2.06%-41.57%-13.81%-15.80%-9.45%-5.55%-16.68%15.63%18.89%-13.35%-42.46%77.13%159.42%-34.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6%4.45%13.08%13.39%28.76%44.28%55.49%55.66%26.31%62.98%49.61%-208.46%-174.08%-34.33%11.84%-41.43%-47.85%-5.58%89.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.33%1.44%13.16%14.75%18.40%30.39%3.79%8.91%-5.49%1.60%0.07%1.67%-7.12%8.36%-9.31%-42.30%28.46%54.36%12.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc