CTCP Thực phẩm Quốc tế (ifs)

32
-0.10
(-0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.10
31.80
32
31.80
3,500
15.0k
2.6k
12.0 lần
15%
18%
0.9
2,754 tỷ
87 triệu
8,982
30.5 - 14.5
212 tỷ
1,306 tỷ
16.2%
86.03%
1,088 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.80 500 32.00 1,000
31.60 200 32.40 1,000
31.50 100 32.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:23 31.80 -0.70 1,500 1,500
13:30 31.80 -0.70 1,000 2,500
14:56 32 -0.50 1,000 3,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,535 (1.53) 0% 15 (0.12) 1%
2018 1,658.35 (1.72) 0% 96.16 (0.18) 0%
2019 1,668.61 (1.80) 0% 147.95 (0.22) 0%
2020 1,766.97 (1.54) 0% 216.85 (0.16) 0%
2021 2,022.48 (1.31) 0% 0 (0.13) 0%
2023 1,974 (0.93) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV478,403568,692497,926506,8231,995,0341,830,2571,313,2431,539,3221,796,7611,719,3131,525,8921,437,8441,318,4021,185,919
Tổng lợi nhuận trước thuế62,62855,29579,39685,907262,203193,544157,182194,431290,172208,803128,91543,669-93,088-176,455
Lợi nhuận sau thuế 50,01243,51363,40372,140208,595155,646125,558155,034223,452180,096116,06543,439-96,208-176,414
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ50,01243,51363,40372,140208,595155,646125,558155,034223,513180,165116,09043,425-96,687-176,906
Tổng tài sản1,517,6571,463,7101,444,9441,511,7251,465,5851,444,7301,276,7201,112,636939,751720,746694,400637,587674,634664,012
Tổng nợ211,996208,061232,809207,882209,936242,565213,644175,118211,620216,067369,817429,068509,555562,725
Vốn chủ sở hữu1,305,6611,255,6491,212,1351,303,8441,255,6491,202,1651,063,076937,518728,131504,679324,583208,518165,079101,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc