CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài (ilc)

7.70
0.80
(11.59%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh143,570184,376231,361183,741134,11986,652111,35198,48390,720189,963199,223178,207168,844137,93996,946130,82987,62148,30743,01639,115
4. Giá vốn hàng bán129,814165,919203,314163,097123,73073,35191,36692,59884,309181,662178,995156,849134,916104,19393,637108,85766,95438,45435,29331,241
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,75618,45828,04720,32510,39013,30019,9855,8866,4118,30220,22821,35833,92833,7463,30821,97220,6679,7937,5667,793
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,7534,6112,9461,0677688775749301,8781,6616431,2917131,2971,1554,0921,6912,3181,45957
7. Chi phí tài chính4965021,766563-2,8711,1881,6153,3047,21620,57323,62421,68930,66418,4399,90211,0834,5342,0331,5652,066
-Trong đó: Chi phí lãi vay70433-3,4115876073,1424,5689,68411,62712,89417,75311,8346,9345,835-3072,009
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,72111,68610,0778,8229,21310,12011,0188,7239,7539,3919,02011,06210,32410,1408,0598,5317,2233,9593,5623,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,29210,88019,15012,0084,8162,8707,926-5,211-8,680-20,001-11,772-10,103-6,3486,464-13,4986,45010,6016,1193,8982,682
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,1252,67618,97812,9819,3563,1548,027-27,52124,709-2,401-11,531-9,762-31,8125,114-1,96916,53521,6146,1924,1572,706
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,64351718,95912,8779,3243,0728,027-27,52118,004-2,401-11,531-9,762-31,8125,114-3,19711,90518,5885,3253,3081,948
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,5942,05918,94312,8499,3062,8797,843-27,42717,957-2,401-11,531-9,762-31,8125,114-3,19711,90518,5885,3253,3081,948

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn86,41778,14470,12991,27233,08842,24440,28333,84326,11537,26636,70524,77521,82424,22236,39527,40650,86813,2638,3717,922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,59718,39215,07712,86718,69010,6329,13614,3675,50910,8623,0565,6763,0252,5979,5528,18438,2425,8556493,742
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56,32036,89935,01550,0004,0007,0002,8001,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,26421,33118,52026,7939,84918,56221,92513,38112,3598,3688,0465,5218,43815,07819,48112,8957,9375,3676,6343,334
IV. Tổng hàng tồn kho809571281981344,7524,6573,2875,86715,24821,52910,2257,4144,1345,1113,1902,4131,176783782
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4271,4651,3901,4144151,2981,7651,8081,3812,7894,0743,3532,9452,4132,2513,1362,27686430564
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,8241,17811,97411,44911,92615,55611,569811137,000232,814271,320300,862335,371401,332298,915219,029222,19130,53239,13637,858
I. Các khoản phải thu dài hạn14737510508
II. Tài sản cố định2,549129,131224,663249,343273,098286,360366,533272,211201,546160,89718,44925,12533,311
III. Bất động sản đầu tư1,0651,3401,615503605728851
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,68526953523923918,22420,11917,21515,92911,00611,4049,501
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25050,2504,0004,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7515689,2249,84010,31115,05310,964836,8707,61621,73827,52530,78714,6809,4891,2683767840
VII. Lợi thế thương mại523611
TỔNG CỘNG TÀI SẢN90,24079,32282,104102,72145,01457,80051,85234,654163,115270,080308,025325,636357,195425,553335,310246,435273,05943,79447,50745,780
A. Nợ phải trả32,23727,81431,21470,79025,95948,07045,19347,898148,838216,884252,428258,508276,920309,330220,569119,841147,02430,86338,70338,079
I. Nợ ngắn hạn24,15220,09824,86264,26119,35031,28027,39030,26952,33130,39939,20924,68628,24230,08161,51952,96637,42218,80919,69213,009
II. Nợ dài hạn8,0867,7176,3516,5296,60916,78917,80317,62996,507186,485213,218233,822248,678279,249159,05066,876109,60212,05319,01125,071
B. Nguồn vốn chủ sở hữu58,00351,50850,89031,93119,0559,7316,659-13,24414,27753,19655,59767,12980,275116,224114,741126,594126,03512,9328,8047,700
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN90,24079,32282,104102,72145,01457,80051,85234,654163,115270,080308,025325,636357,195425,553335,310246,435273,05943,79447,50745,780
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |