CTCP In Số 4 (in4)

51
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh66,61359,89352,91348,71751,94948,19144,35449,10948,47638,86649,22543,23641,75033,11133,869
4. Giá vốn hàng bán46,13441,32134,52232,64738,20133,97531,73036,22237,86530,71441,48737,43135,88028,81928,695
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,47918,57218,30115,86013,74814,21612,61912,88710,6128,1527,7385,8065,8704,2925,175
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2278085864865,8186,6124,1211,6911,0561,2411,6691,9892,4551,508757
7. Chi phí tài chính51
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,12510,6179,2387,3166,0256,0946,8616,5555,1154,0834,3903,1063,4632,3172,615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,5818,7639,6499,02913,54114,7349,8808,0235,3105,0184,6374,8623,4833,316
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,9829,12810,0259,51014,01414,99650,2928,6046,6516,2355,4604,9515,6773,8543,649
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,6967,3038,0208,16211,21111,99740,2346,8835,1884,8104,2363,9994,6832,8903,234
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,6967,3038,0208,16211,21111,99740,2346,8835,1884,8104,2363,9994,6832,8903,234

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn31,08823,20220,64116,96616,516150,61996,17850,65929,14626,09424,65924,41931,54921,54417,710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,58615,63017,08611,59811,737145,90892,55145,44326,14722,19018,92819,37418,36315,58513,770
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,5005,0001,7001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3142352213,1573,7353,9573,1252,8572,0712,4115,0212,0779,0014,4493,4773,017
IV. Tổng hàng tồn kho1,6882,3361,6341,2121,0017545028979181,3956902,9133,3421,490383
V. Tài sản ngắn hạn khác431,462109820568432080
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn35,13735,66532,95831,06232,49933,97633,65632,9382,6443,4123,8634,4792,0573,1344,528
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định32,92834,03631,75831,06232,49933,97631,00332,9382,6443,4123,8634,2792,0573,1344,358
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,653
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5501,3001,200170
VI. Tổng tài sản dài hạn khác658329200
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN66,22558,86753,59948,02949,015184,595129,83483,59731,79029,50628,52228,89833,60524,67822,23821,849
A. Nợ phải trả13,62011,47911,71310,68612,108118,65267,80557,1207,4557,3307,0567,78413,4096,3944,4143,672
I. Nợ ngắn hạn11,62011,47911,71310,68612,108118,65267,80557,1207,4557,3307,0567,78413,4096,3944,3893,317
II. Nợ dài hạn2,00026355
B. Nguồn vốn chủ sở hữu52,60547,38841,88537,34336,90765,94362,02926,47624,33522,17621,46621,11520,19618,28417,8234,868
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN66,22558,86753,59948,02949,015184,595129,83483,59731,79029,50628,52228,89833,60524,67822,2388,540
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |