CTCP Cao su Công nghiệp (irc)

4.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh25,14719,76016,32932,95418,99631,03923,79266,58247,620
4. Giá vốn hàng bán25,58229,96025,63535,93921,41027,15519,26946,46434,962
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-434-10,200-9,305-2,985-2,4143,8844,52320,11812,658
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,8097,3296,4066,0365,3337,3365,8333,8375,546
7. Chi phí tài chính2661,4551,7774081
-Trong đó: Chi phí lãi vay1081
9. Chi phí bán hàng583625637464404328
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,7009,1668,4158,8919,4987,6906,75410,14810,010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,649-13,527-13,117-5,944-6,6533,4583,56013,7648,165
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,3908,16911,42016,78818,3409,78710,99615,2188,274
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,8076,4398,93913,35315,7338,2919,17412,6437,166
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,8076,4398,93913,35315,7338,2919,17412,6437,166

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn140,632135,357130,851136,524131,270106,32799,482155,06572,360
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,39510,09312,45211,41213,79015,86412,50575,1521,059
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn104,600103,60088,50099,00086,30064,20060,40064,90052,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,6212,3961,3971,5085719871,9492,063869
IV. Tổng hàng tồn kho18,97119,21226,92424,26330,54525,23524,50412,95018,407
V. Tài sản ngắn hạn khác45551,578342654312425
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn62,39160,61263,38966,75572,77281,87187,385108,52169,568
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định22,78727,50131,58738,06245,10353,09660,04367,72421,356
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,36112,6239,8594,9823,9193,1119723,5403,125
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,22320,48821,94323,71023,75023,75023,75035,00045,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác201,9152,6192,25686
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN203,023195,969194,240203,279204,042188,199186,866263,586141,928
A. Nợ phải trả14,19714,50210,30014,91813,3064,9044,54091,54320,928
I. Nợ ngắn hạn14,19714,50210,30014,91813,3064,9044,54091,54320,928
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu188,825181,467183,941188,362190,736183,295182,327172,043121,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN203,023195,969194,240203,279204,042188,199186,866263,586141,928
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |