| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 25,147 | 19,760 | 16,329 | 32,954 | 18,996 | 31,039 | 23,792 | 66,582 | 47,620 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 25,582 | 29,960 | 25,635 | 35,939 | 21,410 | 27,155 | 19,269 | 46,464 | 34,962 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -434 | -10,200 | -9,305 | -2,985 | -2,414 | 3,884 | 4,523 | 20,118 | 12,658 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 5,809 | 7,329 | 6,406 | 6,036 | 5,333 | 7,336 | 5,833 | 3,837 | 5,546 |
| 7. Chi phí tài chính | 266 | 1,455 | 1,777 | 40 | 8 | 1 | |||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 10 | 8 | 1 | ||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 58 | 36 | 25 | 63 | 74 | 64 | 40 | 43 | 28 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,700 | 9,166 | 8,415 | 8,891 | 9,498 | 7,690 | 6,754 | 10,148 | 10,010 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -4,649 | -13,527 | -13,117 | -5,944 | -6,653 | 3,458 | 3,560 | 13,764 | 8,165 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 17,390 | 8,169 | 11,420 | 16,788 | 18,340 | 9,787 | 10,996 | 15,218 | 8,274 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 13,807 | 6,439 | 8,939 | 13,353 | 15,733 | 8,291 | 9,174 | 12,643 | 7,166 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 13,807 | 6,439 | 8,939 | 13,353 | 15,733 | 8,291 | 9,174 | 12,643 | 7,166 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 140,632 | 135,357 | 130,851 | 136,524 | 131,270 | 106,327 | 99,482 | 155,065 | 72,360 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 15,395 | 10,093 | 12,452 | 11,412 | 13,790 | 15,864 | 12,505 | 75,152 | 1,059 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 104,600 | 103,600 | 88,500 | 99,000 | 86,300 | 64,200 | 60,400 | 64,900 | 52,000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,621 | 2,396 | 1,397 | 1,508 | 571 | 987 | 1,949 | 2,063 | 869 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 18,971 | 19,212 | 26,924 | 24,263 | 30,545 | 25,235 | 24,504 | 12,950 | 18,407 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 45 | 55 | 1,578 | 342 | 65 | 43 | 124 | 25 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 62,391 | 60,612 | 63,389 | 66,755 | 72,772 | 81,871 | 87,385 | 108,521 | 69,568 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 22,787 | 27,501 | 31,587 | 38,062 | 45,103 | 53,096 | 60,043 | 67,724 | 21,356 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 19,361 | 12,623 | 9,859 | 4,982 | 3,919 | 3,111 | 972 | 3,540 | 3,125 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,223 | 20,488 | 21,943 | 23,710 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 35,000 | 45,000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 20 | 1,915 | 2,619 | 2,256 | 86 | ||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 203,023 | 195,969 | 194,240 | 203,279 | 204,042 | 188,199 | 186,866 | 263,586 | 141,928 |
| A. Nợ phải trả | 14,197 | 14,502 | 10,300 | 14,918 | 13,306 | 4,904 | 4,540 | 91,543 | 20,928 |
| I. Nợ ngắn hạn | 14,197 | 14,502 | 10,300 | 14,918 | 13,306 | 4,904 | 4,540 | 91,543 | 20,928 |
| II. Nợ dài hạn | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 188,825 | 181,467 | 183,941 | 188,362 | 190,736 | 183,295 | 182,327 | 172,043 | 121,000 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 203,023 | 195,969 | 194,240 | 203,279 | 204,042 | 188,199 | 186,866 | 263,586 | 141,928 |