CTCP Cao su Công nghiệp (irc)

7.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV5,6219,1492,0348,43614119,76016,32932,95418,99631,03923,79266,58247,620
Giá vốn hàng bán8,15314,9912,67212,16812929,96025,63535,93921,41027,15519,26946,46434,962
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2,531-5,842-638-3,73212-10,200-9,305-2,985-2,4143,8844,52320,11812,658
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,600-7,252-1,506-4,404-367-13,527-13,117-5,944-6,6533,4583,56013,7648,165
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,48314,875-1,509-4,473-3798,16911,42016,78818,3409,78710,99615,2188,274
Lợi nhuận sau thuế -3,48313,076-1,509-4,473-3796,4398,93913,35315,7338,2919,17412,6437,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,48313,076-1,509-4,473-3796,4398,93913,35315,7338,2919,17412,6437,166
Tổng tài sản ngắn hạn124,477135,397120,201119,098125,905135,357130,851136,524131,270106,32799,482155,06572,360
Tiền mặt7,29510,0934,9175,10271410,09312,45211,41213,79015,86412,50575,1521,059
Đầu tư tài chính ngắn hạn100,600103,60084,80089,30091,000103,60088,50099,00086,30064,20060,40064,90052,000
Hàng tồn kho21,67028,05231,66125,72537,52128,05235,58526,35630,54525,23524,50412,95018,407
Tài sản dài hạn60,67660,57064,71163,74963,17860,61263,38966,75572,77281,87187,385108,52169,568
Tài sản cố định27,31627,45932,06731,16631,33827,50131,58738,06245,10353,09660,04367,72421,356
Đầu tư tài chính dài hạn20,20520,48821,08421,35921,67820,48821,94323,71023,75023,75023,75035,00045,000
Tổng tài sản185,154195,968184,912182,847189,083195,969194,240203,279204,042188,199186,866263,586141,928
Tổng nợ7,17014,22510,9957,4215,52114,50210,30014,91813,3064,9044,54091,54320,928
Vốn chủ sở hữu177,984181,743173,917175,426183,562181,467183,941188,362190,736183,295182,327172,043121,000

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.21K0.37K0.51K0.76K0.90K0.47K3.10K4.28K2.42K2.23K3.82K7.94K
Giá cuối kỳ9.50K7.90K7.90K7.88K7.92K7.94K8.03KK12.60KKKK
Giá / EPS (PE)46.04 (lần)21.47 (lần)15.47 (lần)10.33 (lần)8.81 (lần)16.76 (lần)2.59 (lần) (lần)5.20 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.17K10.37K10.51K10.76K10.90K10.47K61.69K58.22K40.94K40.94K42.09K51.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.93 (lần)0.76 (lần)0.75 (lần)0.73 (lần)0.73 (lần)0.76 (lần)0.13 (lần) (lần)0.31 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.23%69.07%67.37%67.16%64.33%56.50%53.24%58.83%50.98%48.87%49.85%62.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.77%30.93%32.63%32.84%35.67%43.50%46.76%41.17%49.02%51.13%50.15%37.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.87%7.40%5.30%7.34%6.52%2.61%2.43%34.73%14.75%11.93%12.72%13.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu4.03%7.99%5.60%7.92%6.98%2.68%2.49%53.21%17.30%13.54%14.57%15.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.13%92.60%94.70%92.66%93.48%97.39%97.57%65.27%85.25%88.07%87.28%86.78%
6/ Thanh toán hiện hành1,736.08%933.37%1,270.40%915.16%986.55%2,168.17%2,191.23%169.39%345.76%409.71%392.07%471.53%
7/ Thanh toán nhanh1,433.85%739.93%924.91%738.49%756.99%1,653.59%1,651.50%155.24%257.80%295.94%289.42%386.47%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn101.74%69.60%120.89%76.50%103.64%323.49%275.44%82.09%5.06%6.09%35.63%381.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.63%10.08%8.41%16.21%9.31%16.49%12.73%25.26%33.55%29.10%36.84%37.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn20.28%14.60%12.48%24.14%14.47%29.19%23.92%42.94%65.81%59.54%73.89%59.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu14.18%10.89%8.88%17.50%9.96%16.93%13.05%38.70%39.36%33.04%42.20%42.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho175.28%106.80%72.04%136.36%70.09%107.61%78.64%358.80%189.94%166.58%215.49%203.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.31%32.59%54.74%40.52%82.82%26.71%38.56%18.99%15.05%16.47%21.51%35.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.95%3.29%4.60%6.57%7.71%4.41%4.91%4.80%5.05%4.79%7.92%13.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.03%3.55%4.86%7.09%8.25%4.52%5.03%7.35%5.92%5.44%9.08%15.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%21%35%37%73%31%48%27%20%21%28%58%
Tăng trưởng doanh thu133.01%21.01%-50.45%73.48%-38.80%30.46%-64.27%39.82%%-23.85%-19.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-63.73%-27.97%-33.06%-15.13%89.76%-9.63%-27.44%76.43%%-41.68%-51.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.87%40.80%-30.96%12.11%171.33%8.02%-95.04%337.42%%-9.57%-22.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.04%-1.34%-2.35%-1.24%4.06%0.53%5.98%42.18%%-2.72%-19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.08%0.89%-4.45%-0.37%8.42%0.71%-29.11%85.72%%-3.59%-19.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc