CTCP Cao su Công nghiệp (irc)

4.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.70
4.70
4.70
4.70
0
10.8K
0.8K
10.1x
0.7x
7% # 7%
-0.2
140 Bi
18 Mi
2
8.2 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 0 (0.02) 0% 0 (0.02) 0%
2022 61.78 (0.02) 0% 13.35 (0.01) 0%
2023 46.40 (0.01) 0% 5.64 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV3,6301,41214,4845,62125,14719,76016,32932,95418,99631,03923,79266,58247,620
Tổng lợi nhuận trước thuế16,0258284,020-3,48317,3908,16911,42016,78818,3409,78710,99615,2188,274
Lợi nhuận sau thuế 12,8036503,837-3,48313,8076,4398,93913,35315,7338,2919,17412,6437,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,8036503,837-3,48313,8076,4398,93913,35315,7338,2919,17412,6437,166
Tổng tài sản203,023183,786187,253185,154203,023195,969194,240203,279204,042188,199186,866263,586141,928
Tổng nợ14,1977,7645,7567,17014,19714,50210,30014,91813,3064,9044,54091,54320,928
Vốn chủ sở hữu188,825176,022181,497177,984188,825181,467183,941188,362190,736183,295182,327172,043121,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |