CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế (isg)

8.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh383,814349,750656,760489,011307,068361,762368,610279,992284,868337,522385,074338,086341,365360,069284,147221,374178,30576,162
4. Giá vốn hàng bán443,015386,437394,400305,859340,655371,472317,979300,012334,688339,375401,510361,618295,214266,049182,674178,086140,05848,669
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-59,201-36,687262,360183,152-33,587-9,71050,631-20,020-49,819-1,853-16,436-23,53246,15294,020101,47443,28838,24727,493
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,4547,75612,5365,0314,46110,3642,4781,7463,1684,6673,0522,5282,0985,6959,73815,9588,875867
7. Chi phí tài chính10,61073,06690,51927,31335,61434,38147,42744,00022,19065,95156,32478,41368,56668,91680,59141,11825,2575,959
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,46471,41481,18330,42133,02836,13942,72146,99215,85054,43357,08474,81568,56527,83128,23628,0438,4955,457
9. Chi phí bán hàng12,87710,32623,41416,6928,0889,80311,9718,3107,1996,6246,2846,7806,2166,6657,4713,638641454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,82816,85615,38412,19110,4208,6398,78611,1177,8216,56121,48315,0148,10517,91814,97112,39221,24913,029
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-85,062-129,179145,579131,988-83,249-52,170-15,075-81,701-83,861-76,322-97,476-121,211-34,6376,2178,1792,098-258,918
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)570,293-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,752-85,643-76,383-75,456-117,473-35,4486,0767,7377,50920,8859,368
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)530,813-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,834-85,643-76,397-76,919-118,821-35,6364,6145,8685,84715,0276,665
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)530,813-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,834-85,643-76,397-76,919-118,821-35,6364,6145,8685,84715,0276,665

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn166,450225,122212,308295,860133,115127,790151,16590,43873,035104,69275,06187,72776,350126,676348,75451,93486,44275,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền108,335143,734103,723204,41157,42950,24087,00036,21021,03757,17634,78215,93918,28230,22214,71422,5396,96052,514
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,5001,58028,9053,0002,0001,0001,0001,0001,00038,538
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,32943,97433,43754,52058,41337,03433,90530,17328,04525,02918,74223,26222,42561,359317,27413,29332,35015,045
IV. Tổng hàng tồn kho8,11119,77819,25421,3357,46722,46314,2089,9419,25214,0958,78016,11011,65519,1484,3923,7352,1631,474
V. Tài sản ngắn hạn khác21,17416,05726,99012,5937,80717,05215,05213,11413,7018,39112,75832,41523,98815,94712,37412,3686,4326,147
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn461,942188,452288,151316,924394,131479,586537,870642,747722,374804,905897,332969,8401,054,8841,035,672572,937609,153210,284263,177
I. Các khoản phải thu dài hạn2222222222
II. Tài sản cố định441,363148,624220,096280,510351,037427,391505,510590,158677,564764,857850,109935,3071,021,186528,780534,626579,678184,757240,837
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn535353535353535353535353487,66814,2562,7638,914
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,9203,8503,9606,7701,1101,0558,8949,5626,1088,0608,9027,7146,8406,3849,78512,93310,45010,120
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,60435,92364,04129,59041,92951,08523,41142,97238,64731,93338,32126,76726,80512,84014,27113,7796,16312,219
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN628,391413,574500,460612,784527,246607,376689,035733,185795,410909,596972,3931,057,5671,131,2341,162,348921,691661,087296,727338,357
A. Nợ phải trả827,8881,138,4801,104,892947,126997,1451,027,6471,071,2401,103,1591,086,5501,115,0941,094,1341,101,9801,056,8261,052,212817,616584,379203,079251,781
I. Nợ ngắn hạn671,6731,138,4801,079,801872,290872,221847,381831,608804,933722,334652,586537,978458,092354,156347,265182,690176,56285,131102,564
II. Nợ dài hạn156,21525,09174,836124,924180,266239,632298,226364,217462,508556,156643,888702,670704,947634,926407,817117,948149,217
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-199,497-724,907-604,432-334,342-469,899-420,271-382,205-369,975-291,141-205,498-121,741-44,41274,408110,136104,07576,70893,64786,576
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN628,391413,574500,460612,784527,246607,376689,035733,185795,410909,596972,3931,057,5671,131,2341,162,348921,691661,087296,727338,357
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |