CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế (isg)

8.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV383,814349,750656,760489,011307,068361,762368,610279,992284,868337,522
Giá vốn hàng bán443,015386,437394,400305,859340,655371,472317,979300,012334,688339,375
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-59,201-36,687262,360183,152-33,587-9,71050,631-20,020-49,819-1,853
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-85,062-129,179145,579131,988-83,249-52,170-15,075-81,701-83,861-76,322
Tổng lợi nhuận trước thuế570,293-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,752-85,643-76,383
Lợi nhuận sau thuế 530,813-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,834-85,643-76,397
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ530,813-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,834-85,643-76,397
Tổng tài sản ngắn hạn166,450225,122212,308295,860133,115166,450225,122212,308295,860133,115127,790151,16590,43873,035104,692
Tiền mặt108,335143,734103,723204,41157,429108,335143,734103,723204,41157,42950,24087,00036,21021,03757,176
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,5001,58028,9053,0002,0001,5001,58028,9053,0002,0001,0001,0001,0001,000
Hàng tồn kho8,11119,77819,25421,3357,4678,11119,77819,25421,3357,46722,46314,2089,9419,25214,095
Tài sản dài hạn461,942188,452288,151316,924394,131461,942188,452288,151316,924394,131479,586537,870642,747722,374804,905
Tài sản cố định441,363148,624220,096280,510351,037441,363148,624220,096280,510351,037427,391505,510590,158677,564764,857
Đầu tư tài chính dài hạn1,9203,8503,9606,7701,1101,9203,8503,9606,7701,1101,0558,8949,5626,1088,060
Tổng tài sản628,391413,574500,460612,784527,246628,391413,574500,460612,784527,246607,376689,035733,185795,410909,596
Tổng nợ827,8881,138,4801,104,892947,126997,145827,8881,138,4801,104,892947,126997,1451,027,6471,071,2401,103,1591,086,5501,115,094
Vốn chủ sở hữu-199,497-724,907-604,432-334,342-469,899-199,497-724,907-604,432-334,342-469,899-420,271-382,205-369,975-291,141-205,498

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)60.32KK17.56K15.40KKKKKKKKKK0.52K0.67K0.66K1.71K0.76K
Giá cuối kỳ7K3.10K6.50K8K2.50K1.20K1.90K2.20K2.30K1.40K1.30K1.30K1.30K1.30K1.30K1.30K1.30K1.30K
Giá / EPS (PE)0.12 (lần) (lần)0.37 (lần)0.52 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)2.48 (lần)1.95 (lần)1.96 (lần)0.76 (lần)1.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.15 (lần)
Giá sổ sách-22.67K-82.38K-68.69K-37.99K-53.40K-47.76K-43.43K-42.04K-33.08K-23.35K-13.83K-5.05K8.46K12.52K11.83K8.72K10.64K9.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.31 (lần)-0.04 (lần)-0.09 (lần)-0.21 (lần)-0.05 (lần)-0.03 (lần)-0.04 (lần)-0.05 (lần)-0.07 (lần)-0.06 (lần)-0.09 (lần)-0.26 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.49%54.43%42.42%48.28%25.25%21.04%21.94%12.33%9.18%11.51%7.72%8.30%6.75%10.90%37.84%7.86%29.13%22.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.51%45.57%57.58%51.72%74.75%78.96%78.06%87.67%90.82%88.49%92.28%91.70%93.25%89.10%62.16%92.14%70.87%77.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn131.75%275.28%220.78%154.56%189.12%169.19%155.47%150.46%136.60%122.59%112.52%104.20%93.42%90.52%88.71%88.40%68.44%74.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-414.99%-157.05%-182.80%-283.28%-212.20%-244.52%-280.28%-298.17%-373.20%-542.63%-898.74%-2,481.27%1,420.31%955.38%785.60%761.82%216.86%290.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-31.75%-175.28%-120.78%-54.56%-89.12%-69.19%-55.47%-50.46%-36.60%-22.59%-12.52%-4.20%6.58%9.48%11.29%11.60%31.56%25.59%
6/ Thanh toán hiện hành24.78%19.77%19.66%33.92%15.26%15.08%18.18%11.24%10.11%16.04%13.95%19.15%21.56%36.48%190.90%29.41%101.54%73.30%
7/ Thanh toán nhanh23.57%18.04%17.88%31.47%14.41%12.43%16.47%10%8.83%13.88%12.32%15.63%18.27%30.96%188.50%27.30%99%71.86%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.13%12.63%9.61%23.43%6.58%5.93%10.46%4.50%2.91%8.76%6.47%3.48%5.16%8.70%8.05%12.77%8.18%51.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản61.08%84.57%131.23%79.80%58.24%59.56%53.50%38.19%35.81%37.11%39.60%31.97%30.18%30.98%30.83%33.49%60.09%22.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn230.59%155.36%309.34%165.28%230.68%283.09%243.85%309.60%390.04%322.40%513.01%385.38%447.11%284.24%81.47%426.26%206.27%101.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-192.39%-48.25%-108.66%-146.26%-65.35%-86.08%-96.44%-75.68%-97.85%-164.25%-316.31%-761.25%458.77%326.93%273.02%288.59%190.40%87.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,461.90%1,953.87%2,048.41%1,433.60%4,562.14%1,653.71%2,238.03%3,017.93%3,617.47%2,407.77%4,573.01%2,244.68%2,532.94%1,389.43%4,159.24%4,768.03%6,475.17%3,301.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần138.30%-34.45%23.53%27.72%-16.16%-10.51%-3.32%-28.16%-30.06%-22.63%-19.98%-35.15%-10.44%1.28%2.07%2.64%8.43%8.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)84.47%%30.88%22.12%%%%%%%%%%0.40%0.64%0.88%5.06%1.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-266.08%%-25.56%-40.54%%%%%%%%%%4.19%5.64%7.62%16.05%7.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)120%-31%39%44%-15%-10%-4%-26%-26%-23%-19%-33%-12%2%3%3%11%14%
Tăng trưởng doanh thu9.74%-46.75%34.30%59.25%-15.12%-1.86%31.65%-1.71%-15.60%-12.35%13.90%-0.96%-5.19%26.72%28.36%24.15%134.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-540.60%-177.97%13.99%-373.15%30.55%210.83%-84.49%-7.95%12.10%-0.68%-35.26%233.43%-872.35%-21.37%0.36%-61.09%125.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-27.28%3.04%16.66%-5.02%-2.97%-4.07%-2.89%1.53%-2.56%1.92%-0.71%4.27%0.44%28.69%39.91%187.76%-19.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-72.48%19.93%80.78%-28.85%11.81%9.96%3.31%27.08%41.68%68.80%174.12%-159.69%-32.44%5.82%35.68%-18.09%8.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản51.94%-17.36%-18.33%16.22%-13.19%-11.85%-6.02%-7.82%-12.55%-6.46%-8.05%-6.51%-2.68%26.11%39.42%122.79%-12.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |