CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế (isg)

5.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
5.80
5.80
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.0
0 tỷ
9 triệu
101
8.8 - 2.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 307 (0.28) 0% 0 (-0.09) 0%
2017 261 (0.28) 0% -90 (-0.08) 0%
2018 318.13 (0.37) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 326.89 (0.36) 0% -11.65 (-0.04) 0%
2020 418.14 (0.31) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 391.96 (0.49) 0% 0 (0.14) 0%
2022 549.73 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 417.71 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV349,750656,760489,011307,068361,762368,610279,992284,868337,522385,074
Tổng lợi nhuận trước thuế-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,752-85,643-76,383-75,456
Lợi nhuận sau thuế -120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,834-85,643-76,397-76,919
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,834-85,643-76,397-76,919
Tổng tài sản413,574500,460612,784527,246413,574500,460612,784527,246607,376689,035733,185795,410909,596972,393
Tổng nợ1,138,4801,104,892947,126997,1451,138,4801,104,892947,126997,1451,027,6471,071,2401,103,1591,086,5501,115,0941,094,134
Vốn chủ sở hữu-724,907-604,432-334,342-469,899-724,907-604,432-334,342-469,899-420,271-382,205-369,975-291,141-205,498-121,741


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc