CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế (isg)

8.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
8.80
8.80
8.80
0
0K
60.3K
0.2x
0x
84% # 0%
0.3
83 Bi
9 Mi
104
10.3 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.80 5,000 9.50 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 307 (0.28) 0% 0 (-0.09) 0%
2017 261 (0.28) 0% -90 (-0.08) 0%
2018 318.13 (0.37) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 326.89 (0.36) 0% -11.65 (-0.04) 0%
2020 418.14 (0.31) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 391.96 (0.49) 0% 0 (0.14) 0%
2022 549.73 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 417.71 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV383,814349,750656,760489,011307,068361,762368,610279,992284,868337,522
Tổng lợi nhuận trước thuế570,293-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,752-85,643-76,383
Lợi nhuận sau thuế 530,813-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,834-85,643-76,397
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ530,813-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,834-85,643-76,397
Tổng tài sản628,391413,574500,460612,784628,391413,574500,460612,784527,246607,376689,035733,185795,410909,596
Tổng nợ827,8881,138,4801,104,892947,126827,8881,138,4801,104,892947,126997,1451,027,6471,071,2401,103,1591,086,5501,115,094
Vốn chủ sở hữu-199,497-724,907-604,432-334,342-199,497-724,907-604,432-334,342-469,899-420,271-382,205-369,975-291,141-205,498


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |